
Quét nhà tiếng Anh gọi là sweeping
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Quét nhà có thể bạn quan tâm:
- Chuyển hàng hóa: freight
- Dịch vụ bốc xếp: loading and unloading service
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọ: moving motel
- Paint the fence: Sơn hàng rào
- Take out the rubbish: Đổ rác
- Feed the dog: Cho chó ăn
- Wash the dishes: Rửa chén
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Clean the kitchen: Lau dọn bếp
- Water the plants (phrase): Tưới cây
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Quét nhà tiếng Anh là gì?.