Quá khứ của Weep là gì? Cách chia thì với động từ Weep

0
5343
Quá khứ của Weep

Động từ bất quy tắc là những động từ không theo nguyên tắc chia thì thông thường. Một trong những động từ bất quy tắc thông dụng chính là động từ Weep. Vậy quá khứ của Weep là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Weep? Hãy cùng JES tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ của động từ Weep là gì?

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1sweepsweptsweptquét
2weepweptweptkhóc

Ví dụ:

  • Claire shut herself up in her own room to weep.
  • People in the street wept with joy when peace was announced.

Động từ có cùng quy tắc với Weep

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
CreepCreptCrept
KeepKeptKept
SleepSleptSlept

Quá khứ của Sleep là gì

Cách chia động từ

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnweepweepweepsweepweepweep
Hiện tại tiếp diễnam weepingare weepingis weepingare weepingare weepingare weeping
Quá khứ đơnweptweptweptweptweptwept
Quá khứ tiếp diễnwas weepingwere weepingwas weepingwere weepingwere weepingwere weeping
Hiện tại hoàn thànhhave wepthave wepthas wepthave wepthave wepthave wept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been weepinghave been weepinghas been weepinghave been weepinghave been weepinghave been weeping
Quá khứ hoàn thànhhad wepthad wepthad wepthad wepthad wepthad wept
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been weepinghad been weepinghad been weepinghad been weepinghad been weepinghad been weeping
Tương Laiwill weepwill weepwill weepwill weepwill weepwill weep
TL Tiếp Diễnwill be weepingwill be weepingwill be weepingwill be weepingwill be weepingwill be weeping
Tương Lai hoàn thànhwill have weptwill have weptwill have weptwill have weptwill have weptwill have wept
TL HT Tiếp Diễnwill have been weepingwill have been weepingwill have been weepingwill have been weepingwill have been weepingwill have been weeping
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould weepwould weepwould weepwould weepwould weepwould weep
Conditional Perfectwould have weptwould have weptwould have weptwould have weptwould have weptwould have wept
Conditional Present Progressivewould be weepingwould be weepingwould be weepingwould be weepingwould be weepingwould be weeping
Conditional Perfect Progressivewould have been weepingwould have been weepingwould have been weepingwould have been weepingwould have been weepingwould have been weeping
Present Subjunctiveweepweepweepweepweepweep
Past Subjunctiveweptweptweptweptweptwept
Past Perfect Subjunctivehad wepthad wepthad wepthad wepthad wepthad wept
ImperativeweepLet′s weepweep

XEM THÊM: Những động từ bất quy tắc thông dụng

5/5 - (100 bình chọn)