Home Học tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh Quá khứ của Flee là gì?

Quá khứ của Flee là gì?

Quá khứ của Flee là gì?

Flee là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Flee không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Flee là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Flee ? Hãy cùng JES tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Flee là gì?

Quá khứ của Flee là:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
fleefledfledbỏ trốn, tan biến

Ví dụ:

  • Every year thousands of people flee the big cities in search of the rural idyll.
  • Thousands of refugees fled across the border.

Một số động từ tương tự với Flee

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
HearHeardHeard
OverhearOverheardOverheard
ShoeShodShod

Quá khứ của Flee là gì?

Cách chia thì với động từ Flee

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnfleefleefleesfleefleeflee
Hiện tại tiếp diễnam fleeingare fleeingis fleeingare fleeingare fleeingare fleeing
Quá khứ đơnfledfledfledfledfledfled
Quá khứ tiếp diễnwas fleeingwere fleeingwas fleeingwere fleeingwere fleeingwere fleeing
Hiện tại hoàn thànhhave fledhave fledhas fledhave fledhave fledhave fled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been fleeinghave been fleeinghas been fleeinghave been fleeinghave been fleeinghave been fleeing
Quá khứ hoàn thànhhad fledhad fledhad fledhad fledhad fledhad fled
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been fleeinghad been fleeinghad been fleeinghad been fleeinghad been fleeinghad been fleeing
Tương Laiwill fleewill fleewill fleewill fleewill fleewill flee
TL Tiếp Diễnwill be fleeingwill be fleeingwill be fleeingwill be fleeingwill be fleeingwill be fleeing
Tương Lai hoàn thànhwill have fledwill have fledwill have fledwill have fledwill have fledwill have fled
TL HT Tiếp Diễnwill have been fleeingwill have been fleeingwill have been fleeingwill have been fleeingwill have been fleeingwill have been fleeing
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould fleewould fleewould fleewould fleewould fleewould flee
Conditional Perfectwould have fledwould have fledwould have fledwould have fledwould have fledwould have fled
Conditional Present Progressivewould be fleeingwould be fleeingwould be fleeingwould be fleeingwould be fleeingwould be fleeing
Conditional Perfect Progressivewould have been fleeingwould have been fleeingwould have been fleeingwould have been fleeingwould have been fleeingwould have been fleeing
Present Subjunctivefleefleefleefleefleeflee
Past Subjunctivefledfledfledfledfledfled
Past Perfect Subjunctivehad fledhad fledhad fledhad fledhad fledhad fled
ImperativefleeLet′s fleeflee

XEM THÊM: Cập nhật bảng động từ bất quy tắc mới nhất

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM