Bài học hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn Phân biệt “the other”, “the others”, “another” và “others” trong tiếng Anh – một trong những điểm ngữ pháp khó khăn có không ít người vò đầu bứt tóc vì trông có vẻ phức tạp. Để giải quyết điều này, hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay nhé
The other
Công thức: the other + danh từ đếm được số ít
Ý nghĩa: cái còn lại, người còn lại, bên còn lại,…
Ví dụ:
- He closed the door and walked around to the other side. (Anh ấy đóng cửa và bước đến bên còn lại)
- On the other hand, Alex needed to be in a position where he was forced to actually talk to his father. (Mặt khác, Alex cần phải ở trong một vị trí nơi mà anh ta bắt buộc phải nói chuyện với cha mình)
The others
Công thức: the others = the other + danh từ đếm được số nhiều
Ý nghĩa: những cái còn lại, những người còn lại, những bên còn lại,… \
Ví dụ:
- I’ll take care of the others if you want to watch the kids. (Tôi sẽ lo những thứ còn lại nếu bạn có ý định trông chừng bọn trẻ)
- He chuckled again and glanced back at the others, who were trailing behind. (Anh ấy lại cười khúc khích và liếc nhìn những người đang đi phía sau)
Another
Công thức: Another + danh từ đếm được số ít.
Ý nghĩa: một cái khác, một người khác, một bên khác,..
Ví dụ:
- Let’s try another one. (Hãy thử một cách khác)
- Another time she was asking about the power and goodness of God. (Một lần khác cô ấy đang yêu cầu sức mạnh và lòng tốt của Chúa trời)
Other
Công thức: Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được
Ý nghĩa: những cái khác, những người khác, những việc khác,..
Ví dụ:
- In other words, it’s none of my business. (Nói cách khác, đó không phải là việc của tôi)
- I may be connected to other people, but still it is all about me. (Tôi có thể được kết nối với những người khác, nhưng vấn đề là ở tôi)
Others
Công thức: KHÔNG DÙNG Others + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được
Ý nghĩa: những cái khác, những người khác,…
Ví dụ:
- If he treats me differently than others, I’m sure it’s because we are married. (Anh ấy đối xử với tôi khác với những người khác hay không, tôi chắc chắn về điều đó vì chúng tôi đã cưới nhau)
- Some had heard of his kindness, and others had heard of his selfishness and cruelty. (Một số người nghe nói về chuyện tốt bụng của anh ta, những người khác lại nghe về sự ích kỉ và tàn nhẫn của anh ta).
Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về phân biệt Another, Other, The Other và The Others chuẩn không cần chỉnh trong tiếng Anh. Mong rằng với bài viết này sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn với dạng kiến thức này. Chúc các bạn học tốt.