Trong tiếng Anh, “Ngành làm đẹp” có nghĩa là Beauty industry với phiên âm /ˈbjuːti ˈɪndəstri/
Một số từ liên quan đến “Ngành làm đẹp”
- Cosmetics – /kɒzˈmɛtɪks/: Mỹ phẩm.
- Skincare – /ˈskɪnˌkɛər/: Chăm sóc da.
- Beauty Salon – /ˈbjuːti ˈsælɒn/: Tiệm làm đẹp.
- Haircare – /ˈhɛrˌkɛər/: Chăm sóc tóc.
- Fragrance – /ˈfreɪɡrəns/: Hương thơm.
- Makeup – /ˈmeɪkʌp/: Trang điểm.
- Aesthetics – /ɛsˈθɛtɪks/: Thẩm mỹ học.
- Wellness – /ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe toàn diện.
- Nail Care – /neɪl kɛər/: Chăm sóc móng.
- Beauty Blogger – /ˈbjuːti ˈblɒɡər/: Blogger làm đẹp.
- Dermatology – /ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/: Da liễu học.
- Fashion and Beauty Magazine – /ˈfæʃən ænd ˈbjuːti ˈmæɡəziːn/: Tạp chí thời trang và làm đẹp.
- Natural Beauty Products – /ˈnætʃərəl ˈbjuːti ˈprɒdʌkts/: Sản phẩm làm đẹp tự nhiên.
- Esthetician – /ˌɛsθəˈtɪʃən/: Chuyên gia thẩm mỹ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Ngành làm đẹp” và dịch nghĩa
1.The beauty industry is constantly evolving, with new trends and innovations emerging every year.
=> Ngành làm đẹp liên tục phát triển, với xu hướng và đổi mới mới xuất hiện mỗi năm.
2. Many people pursue careers in the beauty industry, working as makeup artists, hairstylists, or skincare specialists.
=> Nhiều người theo đuổi sự nghiệp trong ngành làm đẹp, làm việc như làm nghệ sĩ trang điểm, làm tóc, hoặc chuyên gia chăm sóc da.
3. The beauty industry encompasses a wide range of products, from cosmetics and skincare to haircare and fragrance.
=> Ngành làm đẹp bao gồm một loạt các sản phẩm, từ mỹ phẩm và chăm sóc da đến chăm sóc tóc và hương thơm.
4. Beauty influencers on social media play a significant role in shaping trends and promoting products within the beauty industry.
=> Những người ảnh hưởng về làm đẹp trên mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xu hướng và quảng bá sản phẩm trong ngành làm đẹp.
5. In recent years, the beauty industry has seen a surge in demand for natural and cruelty-free beauty products.
=> Trong những năm gần đây, ngành làm đẹp đã chứng kiến sự tăng cường trong nhu cầu về các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và không thử nghiệm trên động vật.
6. Entrepreneurs are launching innovative startups to disrupt traditional norms in the beauty industry and introduce inclusive products.
=> Các doanh nhân đang khởi nghiệp các dự án đổi mới để phá vỡ các quy tắc truyền thống trong ngành làm đẹp và giới thiệu các sản phẩm mang tính bao dung.
7. The beauty industry plays a significant role in promoting self-care and empowering individuals to feel confident and comfortable in their own skin.
=> Ngành làm đẹp đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá chăm sóc bản thân và truyền cảm hứng cho mọi người cảm thấy tự tin và thoải mái trong làn da của mình.
8. The beauty industry is not only about aesthetics but also involves understanding the science behind skincare and cosmetic formulations.
=> Ngành làm đẹp không chỉ xoay quanh thẩm mỹ mà còn liên quan đến việc hiểu biết về khoa học đằng sau chăm sóc da và công thức mỹ phẩm.
9. The global beauty industry has witnessed a shift towards sustainable and eco-friendly practices to reduce its environmental impact.
=> Ngành làm đẹp toàn cầu đã chứng kiến một sự chuyển đổi hướng tới các thực hành bền vững và thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động môi trường.
10. The beauty industry strives to promote diversity and inclusivity, recognizing the beauty in all skin tones and types.
=> Ngành làm đẹp nỗ lực quảng bá sự đa dạng và tính bao dung, nhận ra vẻ đẹp trong tất cả các tông màu da và loại da..