Nâng cao chất lượng cuộc sống tiếng anh là gì? “Improving the quality of life” trong tiếng Anh có thể được hiểu là việc tăng cường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là từ mô tả các hành động, chính sách, hoặc biện pháp mà một cá nhân, cộng đồng hoặc tổ chức có thể thực hiện để làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn và thoải mái hơn. Phiên âm cụm từ “Improving the quality of life”:
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ɪmˈpruːvɪŋ ðə ˈkwɑːləti əv laɪf/
- Tiếng Anh Anh (UK): /ɪmˈpruːvɪŋ ðə ˈkwɒlɪti əv laɪf/
Nâng cao chất lượng cuộc sống tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Nâng cao chất lượng cuộc sống” trong tiếng Anh:
- Well-being: Sự khỏe mạnh và hạnh phúc
- Quality of life: Chất lượng cuộc sống
- Happiness: Hạnh phúc
- Healthcare: Chăm sóc sức khỏe
- Satisfaction: Sự hài lòng
- Prosperity: Thịnh vượng
- Holistic: Toàn diện, toàn bộ
- Fulfillment: Sự đạt được, làm đầy đủ
- Balance: Sự cân bằng
- Sustainable: Bền vững
Dưới đây là 4 câu ví dụ sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề “Nâng cao chất lượng cuộc sống” trong tiếng Anh:
- Regular exercise and a balanced diet contribute to overall well-being and enhance the quality of life.
- Việc tập thể dục đều đặn và duy trì một chế độ ăn cân đối góp phần vào sự khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể.
- Access to quality healthcare services is essential for the well-being and satisfaction of the population.
- Việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là quan trọng để bảo đảm sự khỏe mạnh và sự hài lòng của dân số.
- Creating a work-life balance is crucial for achieving fulfillment in both personal and professional aspects.
- Việc tạo ra sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng để đạt được sự đầy đủ cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp.
- Sustainable development aims to improve prosperity while preserving the environment for future generations.
- Phát triển bền vững nhằm mục tiêu cải thiện thịnh vượng mà vẫn bảo tồn môi trường cho thế hệ tương lai.