Máy khoan bê tông tiếng Anh là concrete breaker drilling machine.
Trong những công trình nhỏ như xây nhà, người ta thường sử dụng máy khoan bê tông loại cầm tay để có thể vừa đạt hiệu quả như ý vừa đảm bảo an toàn.
Cách thức hoạt động của máy khoan bê tông loại cầm tay này cũng giống như loại được sử dụng ở công trường lớn, máy có công suất lớn, đặc biệt là được trang bị thêm chế độ búa giúp khoan bê tông dễ dàng hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy khoan bê tông:
- Bê tông (tiếng Anh là concrete)
- Bê tông đúc sẵn (tiếng Anh là precast concrete)
- Khung sườn (tiếng Anh là carcase)
- Nhà xưởng (tiếng Anh là house and factory)
- Sửa nhà (tiếng Anh là home repair)
- Cần cẩu (tiếng Anh là crane lift)
- Xe cần cẩu (tiếng Anh là crane-truck)
- Nhà hai tầng (tiếng Anh là two-storey house)
- Nhà cao tầng (tiếng Anh là high-rise building)
- Xe nâng (tiếng Anh là forklift truck)
- Xe trộn xi măng (tiếng Anh là concrete mixer truck)
- Máy ủi (tiếng Anh là bulldozer)
- Máy kéo (tiếng Anh là tractor)
- Máy đầm dùi (tiếng Anh là concrete vibrator hay needle vibrator)
- Máy đầm bàn (tiếng Anh là vibrating plate compactor)