Trong tiếng Anh, “Massage cổ vai gáy” có nghĩa là Neck and Shoulder Massage với phiên âm /nek ənd ˈʃoʊldər mæˈsɑːʒ/
Một số từ liên quan đến “Massage cổ vai gáy”
- Neck – /nek/: Cổ
- Shoulder – /ˈʃoʊldər/: Vai
- Massage – /mæˈsɑːʒ/: Mát-xa
- Therapy – /ˈθerəpi/: Trị liệu
- Relaxation – /ˌriːlækˈseɪʃən/: Sự thư giãn
- Tension – /ˈtenʃən/: Sự căng thẳng
- Stress Relief – /stres rɪˈlif/: Giảm căng thẳng
- Muscle – /ˈmʌsl/: Cơ bắp
- Knead – /niːd/: Trải, bóp
- Soothe – /suːð/: Làm dịu đi
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Massage cổ vai gáy” và dịch nghĩa
1. I treat myself to a relaxing neck and shoulder massage every month to alleviate stress.
=> Tôi tự thưởng cho mình một buổi massage cổ vai gáy hàng tháng để giảm căng thẳng.
2. After a long day at the office, nothing beats a soothing neck and shoulder massage to unwind.
=> Sau một ngày làm việc dài tại văn phòng, không có gì bằng việc được một buổi massage cổ vai gáy để thư giãn.
3. The spa offers a specialized package that includes a luxurious neck and shoulder massage for ultimate relaxation.
=> Spa cung cấp một gói dịch vụ đặc biệt bao gồm một buổi massage cổ vai gáy sang trọng để đạt đến sự thư giãn tối đa.
4. Many people find relief from tension headaches through regular neck and shoulder massages.
=> Nhiều người tìm thấy sự giảm nhẹ đau đầu căng thẳng thông qua việc thường xuyên nhận massage cổ vai gáy.
5. The therapist used essential oils during the neck and shoulder massage for added relaxation benefits.
=> Nhân viên mát-xa đã sử dụng các loại dầu thiết yếu trong quá trình massage cổ vai gáy để tăng thêm lợi ích thư giãn.
6. A quick neck and shoulder massage can be an excellent way to rejuvenate during a busy workday.
=> Một buổi massage cổ vai gáy nhanh chóng có thể là một cách tuyệt vời để làm mới tinh thần trong một ngày làm việc bận rộn.
7. Athletes often incorporate neck and shoulder massages into their recovery routines to prevent muscle strain.
=> Các vận động viên thường xuyên tích hợp massage cổ vai gáy vào kế hoạch phục hồi của họ để ngăn chặn căng cơ.
8. The spa’s signature treatment includes a deeply relaxing neck and shoulder massage followed by a facial mask.
=> Dịch vụ đặc trưng của spa bao gồm một buổi massage cổ vai gáy sâu sắc, tiếp theo là một lớp mặt nạ.
9. Some yoga classes end with a brief neck and shoulder massage to enhance the overall relaxation experience.
=> Một số lớp yoga kết thúc bằng một buổi massage cổ vai gáy ngắn để tăng cường trải nghiệm thư giãn tổng thể.
10. During the wellness retreat, participants enjoyed daily sessions of meditation and neck and shoulder massages.
=> Trong chuyến nghỉ dưỡng sức khỏe, các thành viên tham gia đã tận hưởng các buổi thiền hàng ngày và massage cổ vai gáy.