Mặc cảm tiếng anh là gì? “Mặc cảm” trong tiếng Anh được gọi là “awkward”. Tính từ “mặc cảm” thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảm giác bất an, tự ti, hoặc thiếu tự tin đối với bản thân trong một tình huống nào đó. Từ “awkward” được phiên âm như sau:
- Tiếng Anh Mỹ (US):
- Phiên âm: /ˈɔːkwərd/ (NGE-âm)
- Nghe: nghe tại đây
- Tiếng Anh Anh (UK):
- Phiên âm: /ˈɔːkwəd/ (NGE-âm)
- Nghe: nghe tại đây
Mặc cảm tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến khái niệm “mặc cảm”:
- Uncomfortable (adj):
- Định nghĩa: Không thoải mái, không dễ chịu.
- Embarrassed (adj):
- Định nghĩa: Cảm thấy xấu hổ, lúng túng.
- Self-conscious (adj):
- Định nghĩa: Tự ti, nhận thức về bản thân khi ở trong tình huống xã hội.
- Nervous (adj):
- Định nghĩa: Lo lắng, căng thẳng.
- Awkwardness (n):
- Định nghĩa: Tính cách mặc cảm, sự ngượng ngùng.
- Uneasy (adj):
- Định nghĩa: Không an tâm, bất an.
- Clumsy (adj):
- Định nghĩa: Vụng trộm, không khéo léo.
- Shy (adj):
- Định nghĩa: Rụt rè, nhút nhát.
- Tense (adj):
- Định nghĩa: Căng thẳng, căng trước tình huống khó khăn.
- Socially awkward (phrase):
- Định nghĩa: Mặc cảm khi tương tác xã hội, khó khăn trong giao tiếp với người khác.
Dưới đây là các câu ví dụ liên quan đến “mặc cảm” trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt:
- She felt self-conscious at the party, surrounded by unfamiliar faces and unsure of how to engage in conversations.
- Cô ấy cảm thấy tự ti tại bữa tiệc, bị bao quanh bởi những khuôn mặt xa lạ và không chắc chắn về cách tham gia vào các cuộc trò chuyện.
- John’s awkwardness became evident when he accidentally knocked over a vase, leaving everyone in the room staring at him.
- Sự ngượng ngùng của John trở nên rõ ràng khi anh ta tình cờ đẩy đổ một bình hoa, làm cho mọi người trong phòng đều nhìn chăm chú về phía anh.
- Feeling embarrassed, Sarah realized she had mispronounced a word during her presentation, and her face turned bright red in front of the audience.
- Cảm thấy xấu hổ, Sarah nhận ra mình đã phát âm sai một từ trong bài thuyết trình, và khuôn mặt cô đỏ bừng trước đám đông.