Khung sườn tiếng Anh là carcase.
Trong xây dựng, các cấu kiện chính và phụ (dầm, xà gồ, cột kèo,…) hợp với nhau, tạo thành bộ khung sườn của kết cấu.
Khi xây dựng khung sườn, người ta thường sử dụng khung kèo thép. Đây là một loại kỹ thuật xây dựng trong các công trình, hỗ trợ tạo nên sự chắc chắn cho nền, mái hay vách.
Một số từ vựng liên quan đến khung sườn nói riêng và chuyên ngành xây dựng nói chung:
- Dầm móng (tiếng Anh là foundation beam hay foundation girder)
- Cột nhà (tiếng Anh là column (of the house))
- Cột hồi (tiếng Anh là endwall post/column)
- Kèo tường hồi (tiếng Anh là endwall rafter)
- Bản vẽ lắp dựng (tiếng Anh là erection drawings)
- Hệ khung (tiếng Anh là framing)
- Dầm chính (tiếng Anh là girder)
- Dầm tường (tiếng Anh là girt)
- Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)