“Khám sức khỏe định kỳ” trong tiếng Anh có thể được mô tả bằng cụm từ “Regular health check-up” hoặc “Routine health examination”. Là quá trình kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe của một người một cách thường xuyên và đều đặn theo lịch trình cố định, thường là hàng năm. Mục tiêu của việc này là theo dõi sự phát triển của sức khỏe, phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào và đảm bảo rằng người được kiểm tra có một chế độ sống lành mạnh và tình trạng sức khỏe tổng thể tốt. Phiên âm và cách đọc “Routine health examination”:
- Tiếng Anh Anh (UK): /ruːˈtiːn ˈhelθ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ruːˈtiːn ˈhɛlθ ɪɡˌzæməˈneɪʃən/
Phiên âm và cách đọc “Regular health check-up”:
- Tiếng Anh Anh (UK): /ˈrɛɡjʊlə ˈhɛlθ ˈtʃɛkʌp/
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈrɛɡjələr hɛlθ ˈʧɛkˌəp/
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “khám sức khỏe định kỳ” trong tiếng Anh:
- Regular health check-up: Khám sức khỏe định kỳ.
- Routine health examination: Kiểm tra sức khỏe theo lịch trình định kỳ.
- Preventive healthcare: Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.
- Screening tests: Các kiểm tra sàng lọc.
- Health assessment: Đánh giá sức khỏe.
- Annual physical: Khám sức khỏe hàng năm.
- Wellness examination: Kiểm tra sức khỏe tổng thể.
- Health monitoring: Theo dõi sức khỏe.
- Preventive measures: Biện pháp phòng ngừa.
- Medical screening: Kiểm tra y tế.
- Health surveillance: Giám sát sức khỏe.
- Early detection: Phát hiện sớm.
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro.
- Lifestyle counseling: Tư vấn lối sống.
- Follow-up appointments: Các cuộc hẹn kiểm tra tiếp theo.
Những từ vựng này giúp mô tả các khía cạnh và hoạt động liên quan đến quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì sức khỏe tổng thể.
Dưới đây là 5 câu sử dụng cụm từ “khám sức khỏe định kỳ” trong tiếng Anh:
- Annual health check-ups are recommended to monitor overall well-being and detect potential health issues early on. => Việc khám sức khỏe hàng năm được khuyến khích để theo dõi sự khỏe mạnh tổng thể và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
- Routine health examinations are a proactive approach to preventive healthcare, emphasizing early detection and lifestyle counseling. => Các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ là một cách tiếp cận tích cực đối với chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, nhấn mạnh việc phát hiện sớm và tư vấn lối sống.
- Many employers offer regular health check-ups as part of their employee wellness programs to promote a healthy workforce. => Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ như một phần của chương trình phúc lợi cho nhân viên để thúc đẩy một lực lượng lao động khỏe mạnh.
- Parents are encouraged to schedule regular health check-ups for their children to ensure proper growth and development. => Người cha mẹ được khuyến khích đặt lịch kiểm tra sức khỏe định kỳ cho con cái để đảm bảo sự phát triển đúng đắn.
- The importance of regular health check-ups becomes evident in the early detection of conditions that can be effectively managed with timely intervention. => Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ trở nên rõ ràng trong việc phát hiện sớm các tình trạng có thể được quản lý hiệu quả với sự can thiệp đúng đắn.