“Đồng hồ sinh học” trong tiếng Anh được gọi là “biological clock.” Đây là từ sử dụng để mô tả một hệ thống trong cơ thể con người và các sinh vật khác giúp duy trì các chu kỳ sinh học như chu kỳ ngủ, chu kỳ thức ăn, và các hoạt động khác theo thời gian. Đồng hồ sinh học có thể ảnh hưởng đến năng lực làm việc, trạng thái tinh thần, và sức khỏe nói chung. Từ “biological clock” được phiên âm như sau:
- Tiếng Anh (Mỹ): /baɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl klɒk/
- Tiếng Anh (Anh): /baɪəˈlɒdʒɪkl klɒk/
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến “đồng hồ sinh học” trong tiếng Anh:
- Circadian Rhythm (Noun): Nhịp sinh học, là chu kỳ tự nhiên trong cơ thể.
- Chronobiology (Noun): Sinh học thời gian, là ngành nghiên cứu về tác động của thời gian đối với sinh học.
- Sleep-Wake Cycle (Noun): Chu kỳ ngủ-thức dậy, là chu kỳ tự nhiên của giấc ngủ và thức dậy.
- Circannual Rhythm (Noun): Nhịp sinh học hàng năm, là chu kỳ tự nhiên có độ dài một năm.
- Biorhythm (Noun): Nhịp sinh học, là sự thay đổi chu kỳ trong cơ thể và tâm trạng.
- Melatonin (Noun): Một hormone có trong cơ thể, có ảnh hưởng đến giấc ngủ và thức dậy.
- Internal Clock (Noun): Đồng hồ nội sinh, là hệ thống trong cơ thể điều chỉ nhịp sinh học.
- Jet Lag (Noun): Hiện tượng mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ do thay đổi múi giờ khi đi máy bay.
- Light Exposure (Noun): Tiếp xúc với ánh sáng, có thể ảnh hưởng đến đồng hồ sinh học.
- Shift Work (Noun): Làm việc ca, làm thay đổi thường xuyên giờ làm việc, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh học.
Một số câu ví dụ liên quan đến “đồng hồ sinh học” trong tiếng Anh:
- After traveling across multiple time zones, I experienced severe jet lag, and my biological clock took several days to adjust to the new schedule. =>Sau khi đi qua nhiều múi giờ, tôi trải qua tình trạng mệt mỏi nặng và đồng hồ sinh học của tôi mất vài ngày để điều chỉnh với lịch trình mới.
- People who work night shifts often struggle with disruptions to their circadian rhythm, as their internal clocks are out of sync with the natural day-night cycle. =>Những người làm ca đêm thường gặp khó khăn với sự rối loạn nhịp sinh học, vì đồng hồ nội sinh của họ không đồng bộ với chu kỳ tự nhiên của ngày và đêm.
- Exposure to natural light during the morning can positively impact your internal clock and help regulate your sleep-wake cycle. =>Tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên vào buổi sáng có thể ảnh hưởng tích cực đến đồng hồ sinh học của bạn và giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức dậy.
- Melatonin, the hormone responsible for inducing sleep, is often used as a supplement to help reset the biological clock in cases of insomnia or jet lag. =>Melatonin, hormone có trách nhiệm kích thích giấc ngủ, thường được sử dụng như một bổ sung để giúp đặt lại đồng hồ sinh học trong trường hợp mất ngủ hoặc rối loạn múi giờ.
- Individuals who frequently engage in shift work may find it challenging to maintain a consistent circadian rhythm, as their work schedules regularly change. =>Những người thường xuyên làm việc ca có thể gặp khó khăn trong việc duy trì một nhịp sinh học nhất quán, vì lịch trình làm việc của họ thường xuyên thay đổi.