
Đơn vị vận chuyển tiếng Anh gọi là shipping unit
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Đơn vị vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
- Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
- Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
- Goods description: mô tả hàng hóa
- Grand amount: tổng giá trị
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- Handle: làm hàng
- Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
- Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
- Honour = payment: sự thanh toán
- House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
- Hub: bến trung chuyển
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì?.