Home Định Nghĩa Đơn Vị Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Đơn Vị Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Đơn Vị Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Đơn vị vận chuyển tiếng Anh gọi là shipping unit
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Đơn vị vận chuyển có thể bạn quan tâm:

  • Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  • Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  • Goods description: mô tả hàng hóa
  • Grand amount: tổng giá trị
  • Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  • Handle: làm hàng
  • Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  • Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
  • Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  • Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  • Honour = payment: sự thanh toán
  • House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
  • Hub: bến trung chuyển

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Đơn vị vận chuyển tiếng Anh là gì?.