Đèn trần tiếng Anh là gì? Bên cạnh đèn chùm, đèn trần cũng là một vật dụng cần thiết trong nhà. Vì vậy, từ khóa trên cũng thường xuyên xuất hiện trên thanh tìm kiếm. Theo dõi bài viết dưới đây của JES để tìm hiểu thêm nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Ceiling lamp/light | đèn trần | Ceiling lamps/lights are the perfect option for bedrooms |
Trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) đều phát âm từ ceiling lamp/light như nhau nên các bạn không cần phải lo lắng khi không biết chọn phát âm theo giọng nào để nghe “chuyên nghiệp” hơn đâu nhé. Tuy nhiên, vì đây là danh từ ghép nên mỗi từ sẽ được phát âm riêng biệt.
- Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/
- Lamp: /læmp/
- Light: /laɪt/
Ngoài ra, có một số collocation đặc biệt thường xuyên xuất hiện cùng với ceiling lamp/light. Collocation là cách kết hợp các từ thành cụm từ, được sử dụng bởi người bản xứ, nếu sử dụng collocation đúng, việc nói và viết của bạn cũng trở nên tự nhiên, thuận tại, thuận mắt hơn.
- Giới từ: on (on the ceiling)
- Động từ: collapse
- Danh từ: ceiling lamp/light, ceiling fan, ceiling tile,…
Hi vọng bài viết đã giải đáp được câu hỏi của bạn đèn trần tiếng Anh là gì và giúp ích cho các bạn trong việc học thêm từ vựng mới.