Đá mi trong tiếng Anh gọi là gravel /ˈɡræv.əl/
Những từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng:
- Brick: gạch
- Wood: gỗ
- Steel: thép
- Stone: cục đá
- Soil: đất
- Clay: đất sét
- Glass: thủy tinh
- Gold: vàng
- Gravel: sỏi
- Grindstone: đá mài
- Iron: sắt
- Led: chì
- Marble: đá hoa
- Mud: bùn
- Plaster: thạch cao
- Slate: đá phiến