
Nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực xây dựng. Đá mi là một từ vựng mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng JES tìm hiểu về từ này nhé.
Đầu tiên là cách phát âm, định nghĩa của Đá mi trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Đá mi | gravel | /ˈɡræv.əl/ |
Với từ này cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau. Theo định nghĩa của Cambridge, Gravel được định nghĩa như sau: small, rounded stones, often mixed with sand.
Dịch sang tiếng Việt nghĩa là: đá nhỏ, tròn, thường lẫn với cát.
Hi vọng với những kiến thức JES cung cấp sẽ giúp ích cho bạn.