
Bụi mịn tiếng Anh là Fine dust.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bụi mịn tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bụi nước biển (tiếng Anh là Sea spray)
- Khí thải từ xe cộ (tiếng Anh là Burning of fossil fuels)
- Bụi ngoài đường (tiếng Anh là Road dust)
- Đốt than (for heating homes and supplying energy) (tiếng Anh là Coal combustion)
- Chất lượng không khí (tiếng Anh là Air quality)
- Thay đổi khí hậu (tiếng Anh là climate change)
- Khí thải từ phương tiện giao thông (chạy bằng xăng dầu) (tiếng Anh là exhaust fumes)
- Sự nóng lên toàn cầu (tiếng Anh là global warming)
- Ngành công nghiệp nặng (tiếng Anh là heavy industry)
- Các thảm họa do con người gây ra (tiếng Anh là man-made disaster)
- Các thảm họa tự nhiên (động đất, lũ lụt, bão,…) (tiếng Anh là natural disaster)
- Khí thải nhà kính (tiếng Anh là Greenhouse gas emissions)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bụi mịn tiếng Anh ở đầu bài.