Trong tiếng Anh, “Tẩy tóc” có nghĩa là Hair bleach với phiên âm /hɛr bliːʧ/
Một số từ liên quan đến “Tẩy tóc”
- Bleach – /bliːʧ/: Chất tẩy.
- Lightening – /ˈlaɪtnɪŋ/: Làm sáng, làm nhẹ.
- Decolorization – /diːˌkʌləraɪˈzeɪʃən/: Quá trình làm mất màu.
- Blonding – /ˈblɒndɪŋ/: Làm tóc trở nên màu blond, màu vàng nhạt.
- Developer – /dɪˈvɛləpər/: Chất oxy hóa, thường kèm theo chất tẩy, để kích thích quá trình tẩy tóc.
- Foil – /fɔɪl/: Lá kim loại, thường được sử dụng để phủ tóc khi tẩy để tăng cường hiệu quả.
- Regrowth – /riːˈɡroʊθ/: Tóc mới mọc ra sau khi tẩy tóc, thường có màu tự nhiên.
- Bleaching Powder – /ˈbliːʧɪŋ ˈpaʊdər/: Bột tẩy, chất bột được sử dụng trong quá trình tẩy tóc.
- Bleach Bath – /bliːʧ bæθ/: Quá trình tẩy tóc bằng cách sử dụng dung dịch tẩy thêm vào nước tắm.
- Highlights – /ˈhaɪˌlaɪts/: Những đường nhấn nhá trên tóc sau quá trình tẩy tóc.
- Color Correction – /ˈkʌlər kəˈrɛkʃən/: Quá trình điều chỉnh màu sắc của tóc để sửa chữa hoặc cải thiện kết quả tẩy tóc.
- Double Process – /ˈdʌbəl ˈproʊsɛs/: Quá trình tẩy và nhuộm tóc được thực hiện trong hai bước riêng biệt.
- Bleached Knots – /bliːʧt nɒts/: Các nút tóc được tẩy màu để làm cho chúng trở nên mịn màng và tự nhiên hơn.
- Warm Tones – /wɔrm toʊns/: Màu ấm, thường là màu vàng, cam hoặc đỏ nhạt sau khi tẩy tóc.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Tẩy tóc” và dịch nghĩa
1. I decided to use hair bleach to lighten my dark brown hair.
=> Tôi quyết định sử dụng chất tẩy tóc để làm nhẹ màu tóc nâu đậm của mình.
2. Hair bleach is often used before applying vibrant fashion colors to achieve the best results.
=> Chất tẩy tóc thường được sử dụng trước khi áp dụng các màu sắc thời trang tươi sáng để đạt được kết quả tốt nhất.
3. She wanted a platinum blonde look, so she opted for a professional hair bleach treatment.
=> Cô ấy muốn có vẻ ngoại hình tóc vàng bạch kim, nên cô ấy chọn liệu pháp tẩy tóc chuyên nghiệp.
4. Hair bleach should be applied carefully to avoid damaging the hair shaft.
=> Chất tẩy tóc nên được áp dụng cẩn thận để tránh gây hại cho cấu trúc tóc.
5. Some people prefer DIY hair bleach kits, while others trust professionals at a salon.
=> Một số người thích các bộ tẩy tóc tự làm, trong khi những người khác tin tưởng vào các chuyên gia tại salon.
6. Hair bleach is effective in lightening dark roots for a more blended and natural appearance.
=> Chất tẩy tóc hiệu quả trong việc làm nhẹ nền tóc đen ở gốc để có vẻ ngoại hình hòa quyện hơn và tự nhiên hơn.
7. After the hair bleach process, it’s important to use a nourishing conditioner to restore moisture.
=> Sau quá trình tẩy tóc, việc sử dụng một loại dầu xả dưỡng ẩm là quan trọng để khôi phục độ ẩm.
8. Hair bleach reacts with the melanin in hair to break down and lighten the color.
=> Chất tẩy tóc tác động với melanin trong tóc để phân hủy và làm nhạt màu sắc.
9. She applied hair bleach strategically to create a sun-kissed effect on her wavy locks.
=> Cô ấy áp dụng chất tẩy tóc một cách chiến lược để tạo ra hiệu ứng ánh nắng mặt trời trên mái tóc xoăn của mình.
10. Hair bleach is a powerful product, so it’s essential to follow the instructions carefully.
=> Chất tẩy tóc là một sản phẩm mạnh mẽ, nên quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn một cách cẩn thận.