Trong tiếng Anh, “Uốn mi” có nghĩa là Eyelash Perming với phiên âm /ˈaɪˌlæʃ ˈpɜːmɪŋ/
Ngoài ra, còn có Eyelash Lifting với phiên âm /ˈaɪˌlæʃ ˈlɪftɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Uốn mi”
- Curling Eyelashes – /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪˌlæʃɪz/: Bấm mi.
- Perm Solution – /pɜːrm səˈluːʃən/: Dung dịch uốn, hóa chất sử dụng trong quá trình uốn mi.
- Curling Rods – /ˈkɜːrlɪŋ rɒdz/: Que cuộn, dụng cụ sử dụng để làm cong lông mi trong quá trình uốn.
- Lash Styling – /læʃ ˈstaɪlɪŋ/: Tạo kiểu cho lông mi
- Eyelash Treatment – /ˈaɪˌlæʃ ˈtriːtmənt/: Dịch vụ chăm sóc lông mi
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Uốn mi” và dịch nghĩa
1. She decided to get eyelash perming done before her vacation, so she could wake up with beautifully curled lashes every day.
=> Cô ấy quyết định uốn mi trước chuyến nghỉ, để mỗi sáng cô ấy có thể thức dậy với đôi mi uốn đẹp.
2. Eyelash perming is a popular choice for those who want a natural-looking curl without the need for daily eyelash curling tools.
=> Uốn mi là sự lựa chọn phổ biến cho những người muốn có vẻ cong tự nhiên mà không cần sử dụng các dụng cụ làm cong hàng ngày.
3. The lash technician carefully applied the perm solution during the eyelash perming session to achieve the desired curl.
=> Người kỹ thuật nối mi cẩn thận đính dung dịch uốn trong buổi uốn mi để đạt được độ cong mong muốn.
4. After eyelash perming, her lashes looked effortlessly chic, and she received compliments on her beautiful and lifted eyes.
=> Sau khi uốn mi, đôi mi của cô ấy trông thanh lịch một cách dễ dàng, và cô ấy nhận được những lời khen về đôi mắt đẹp và nâng cao.
5. Eyelash perming involves using curling rods and a perm solution to reshape and set the lashes into a natural-looking curl.
=> Uốn mi liên quan đến việc sử dụng que cuộn và dung dịch uốn để định hình và đặt đôi mi vào một vẻ cong tự nhiên.
6. For a low-maintenance beauty routine, many women opt for eyelash perming to eliminate the need for daily curling rituals.
=> Đối với một chế độ làm đẹp dễ bảo quản, nhiều phụ nữ chọn uốn mi để loại bỏ nhu cầu cho các lễ nghi làm cong hàng ngày.
7. She enjoyed the eyelash perming experience as it gave her eyes a more open and lifted appearance, enhancing her overall look.
=> Cô ấy thích thú với trải nghiệm uốn mi vì nó mang lại cho đôi mắt của cô ấy vẻ mở và nâng cao, tăng cường vẻ tổng thể.
8. Eyelash perming is a suitable option for those with straight or downward-facing lashes who desire a curlier and more uplifted look.
=> Uốn mi là một lựa chọn phù hợp cho những người có lông mi thẳng hoặc hướng xuống và muốn có vẻ cong và nâng cao hơn.
9. The salon offered a special package including eyelash perming and tinting, giving clients a complete eye-enhancing experience.
=> Salon cung cấp một gói dịch vụ đặc biệt bao gồm uốn mi và tô màu, mang lại cho khách hàng trải nghiệm tăng cường đầy đủ cho đôi mắt.
10. After eyelash perming, she was amazed at how the simple procedure transformed her entire look, making her eyes appear brighter and more defined.
=> Sau khi uốn mi, cô ấy ngạc nhiên với cách thủ tục đơn giản biến đổi toàn bộ vẻ ngoại hình của mình, khiến cho đôi mắt của cô ấy trở nên sáng hơn và rõ nét hơn.