Trong tiếng Anh, “Chăm sóc sắc đẹp” có nghĩa là Beauty care với phiên âm /ˈbjuːti kɛr/
Một số từ liên quan đến “Chăm sóc sắc đẹp”
- Skincare – /skɛr kɛə/: Chăm sóc da.
- Cosmetics – /kɒzˈmɛtɪks/: Mỹ phẩm.
- Makeup – /ˈmeɪkʌp/: Trang điểm.
- Haircare – /hɛr kɛr/: Chăm sóc tóc.
- Wellness – /ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe và sự an toàn.
- Grooming – /ɡruːmɪŋ/: Chăm sóc bản thân, tạo dáng.
- Pampering – /ˈpæmpərɪŋ/: Chăm sóc đặc biệt, chiều chuộng.
- Aesthetics – /iːsˈθɛtɪks/: Thẩm mỹ.
- Salon – /səˈlɒn/: Tiệm làm đẹp, thợ làm đẹp.
- Spa – /spɑː/: Khu nghỉ dưỡng với các liệu pháp làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Chăm sóc sắc đẹp” và dịch nghĩa
1. I always make time for my daily beauty care routine to keep my skin healthy and radiant.
=> Tôi luôn dành thời gian cho chuỗi chăm sóc sắc đẹp da hàng ngày để giữ cho làn da của mình khỏe mạnh và rạng rỡ.
2. She opened a boutique that specializes in natural and organic beauty care products.
=> Cô ấy mở một cửa hàng chuyên về các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp tự nhiên và hữu cơ.
3. The spa offers a variety of beauty care treatments, including facials, massages, and body wraps.
=> Spa cung cấp nhiều phương pháp chăm sóc sắc đẹp, bao gồm làm mặt, mát-xa và bọc cơ thể.
4. Beauty care tips often include staying hydrated, getting enough sleep, and using sunscreen.
=> Mẹo chăm sóc sắc đẹp thường bao gồm việc duy trì sự hydrat hóa, ngủ đủ giấc và sử dụng kem chống nắng.
5. The magazine features articles on the latest trends in fashion, health, and beauty care.
=> Tạp chí có các bài viết về xu hướng mới nhất trong thời trang, sức khỏe và chăm sóc sắc đẹp.
6. Many people invest in high-quality beauty care tools to enhance their skincare routine.
=> Nhiều người đầu tư vào công cụ chăm sóc sắc đẹp chất lượng cao để tăng cường chuỗi chăm sóc da của họ.
7. The beauty care industry is booming, with new products and innovations emerging regularly.
=> Ngành công nghiệp chăm sóc sắc đẹp đang phát triển mạnh mẽ, với sản phẩm và đổi mới mới xuất hiện thường xuyên.
8. She shared her favorite beauty care hacks for achieving a flawless complexion.
=> Cô ấy chia sẻ những mẹo chăm sóc sắc đẹp yêu thích của mình để có được làn da hoàn hảo.
9. The actress is known for her commitment to natural and eco-friendly beauty care practices.
=> Nữ diễn viên nổi tiếng với sự cam kết của mình đối với các thực hành chăm sóc sắc đẹp tự nhiên và thân thiện với môi trường.
10. The store offers a wide range of affordable beauty care essentials, from cleansers to moisturizers.
=> Cửa hàng cung cấp một loạt các đồ thiết yếu chăm sóc sắc đẹp giá phải chăng, từ sữa rửa mặt đến kem dưỡng.