Chủ đầu tư tiếng Anh là Investor.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Chủ đầu tư tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng (tiếng Anh là Construction project management)
- Chủ đầu tư (tiếng Anh là Construction project owner)
- Thực hiện dự án đầu tư xây dựng (tiếng Anh là Execution of construction project)
- Luật xây dựng (tiếng Anh là The Law on construction)
- Lập dự án ĐTXD (tiếng Anh là Fomulation project construction)
- Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (tiếng Anh là Pre-feasibility study report)
- Báo cáo nghiên cứu khả thi (tiếng Anh là The feasibility study report)
- BC Kinh tế kỹ thuật (tiếng Anh là Construction economic)
- Ban quản lý ĐTXD một dự án (tiếng Anh là Single – project PMB)
- Quản lý thi công xây dựng công trình (tiếng Anh là Construction execution management)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Chủ đầu tư tiếng Anh là gì ở đầu bài.