Cửa lùa tiếng Anh là sliding door
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ cửa lùa tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Cửa đi lá chớp (tiếng Anh là Louver door)
- Cửa đi xoay tròn (tiếng Anh là Revolving door)
- Khe hở giữa cánh cửa (tiếng Anh là Door clearance)
- Khung cửa sổ (tiếng Anh là Window frame)
- Cửa sổ có cánh cửa xoay quanh chốt đứng (tiếng Anh là Pivoting window)
- Cửa sổ lùa, cửa sổ trượt (tiếng Anh là Sliding window)
- Cửa sổ trượt theo phương đứng, 2 cánh (tiếng Anh là Double-hung window)
- Cửa sổ bật lên, bản lề ở trên (tiếng Anh là Awning window)
- Cửa sổ bật xuống, bản lề ở dứơi (tiếng Anh là Hopper window)
- Cửa sổ lá chớp (tiếng Anh là Louver window)
- Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung cửa sổ (tiếng Anh là Casement window)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi cửa lùa tiếng Anh là gì ở đầu bài.