Home Học tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh Quá khứ của Forgive là gì?

Quá khứ của Forgive là gì?

Quá khứ của Forgive là gì?

Động từ Forgive là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Forgive còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Forgive là gì? Cách để chia thì với Forgive. Mọi thắc mắc đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Forgive là gì?

Quá khứ của Forgive là:

Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
forgive forgave forgiven tha thứ
Give Gave Given cho

Ví dụ:

  • I’d never forgive myself if anything happened to the kids.
  • He forgave his brother for breaking the window.
  • The organizers can be forgiven for “going where the money is”

Quá khứ của Forgive là gì?

Cách chia động từ với Forgive

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn forgive forgive forgives forgive forgive forgive
Hiện tại tiếp diễn am forgiving are forgiving is forgiving are forgiving are forgiving are forgiving
Quá khứ đơn forgave forgave forgave forgave forgave forgave
Quá khứ tiếp diễn was forgiving were forgiving was forgiving were forgiving were forgiving were forgiving
Hiện tại hoàn thành have forgiven have forgiven has forgiven have forgiven have forgiven have forgiven
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been forgiving have been forgiving has been forgiving have been forgiving have been forgiving have been forgiving
Quá khứ hoàn thành had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven
QK hoàn thành Tiếp diễn had been forgiving had been forgiving had been forgiving had been forgiving had been forgiving had been forgiving
Tương Lai will forgive will forgive will forgive will forgive will forgive will forgive
TL Tiếp Diễn will be forgiving will be forgiving will be forgiving will be forgiving will be forgiving will be forgiving
Tương Lai hoàn thành will have forgiven will have forgiven will have forgiven will have forgiven will have forgiven will have forgiven
TL HT Tiếp Diễn will have been forgiving will have been forgiving will have been forgiving will have been forgiving will have been forgiving will have been forgiving
Điều Kiện Cách Hiện Tại would forgive would forgive would forgive would forgive would forgive would forgive
Conditional Perfect would have forgiven would have forgiven would have forgiven would have forgiven would have forgiven would have forgiven
Conditional Present Progressive would be forgiving would be forgiving would be forgiving would be forgiving would be forgiving would be forgiving
Conditional Perfect Progressive would have been forgiving would have been forgiving would have been forgiving would have been forgiving would have been forgiving would have been forgiving
Present Subjunctive forgive forgive forgive forgive forgive forgive
Past Subjunctive forgave forgave forgave forgave forgave forgave
Past Perfect Subjunctive had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven had forgiven
Imperative forgive Let′s forgive forgive

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc cập nhật mới nhất

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM