Đơn vị vận chuyển trong tiếng Anh gọi là shipping unit /ˈʃɪpɪŋ ˈjunət/
Ví dụ:
- GHTK is the most popular shipping unit (GHTK là đơn vị vận chuyển được ưa chuộng nhất)
- A shipping unit will deliver your goods to wherever you want (Đơn vị vận chuyển sẽ giao hàng của bạn đến nơi nào bạn muốn)