Home Học tiếng Anh Run có phải linking verb hay không?

Run có phải linking verb hay không?

Run có phải linking verb hay không?

Run có phải linking verb hay không? Muốn tìm lời giải đáp cho câu hỏi này thì theo dõi bài viết bên dưới nhé!

1. Run có phải linking verb không?

Run không phải là linking verb (liên động từ) mà là action verb (động từ hành động). Vì nó có thể được dùng như động từ chính trong câu, dùng để diễn tả hành động.
Ví dụ:

  • I had to run to catch the bus.
  • He ran home in tears his mother.
  • The children spent the morning running around in the park.

Để hiểu rõ hơn về linking verb và action verb, bạn có thể tham khảo bài viết dưới link sau.
Xem thêm: Phân biệt linking verb (liên động từ) và action verb (động từ hành động)

2. Một số linking verb thông dụng

Tất cả linking verb ở dạng to be:

Is Can be May be
Am Could be Might be
Are Will be Must be
Was Would be Has been
Were Shall be Have been
  Should be Had been

Các linking verb khác:

Linking verb Ý nghĩa Ví dụ
Seem dường như It seems tough to get to the top of this mountain.
Appear hóa ra It appears that she failed the test.
Become trở thành, trở nên He became better than the previous time.
Grow trở nên She grows prettier every day.
Prove tỏ ra He always proves to be smart every time.
Remain vẫn The data remained unchanged over time.
Stay giữ Remember to stay calm during the test.
Look trông có vẻ She looks immensely stunning in that dress.
Smell mùi It smells so good.
Sound nghe có vẻ It sounds interesting.
Taste có vị It tastes delicious.
Feel cảm thấy He felt so bad after the conversation with his boss.

3. Một số action verb (động từ hành động) thông dụng

Act (hành động)
Agree (đồng ý)
Arrive (đến)
Ask (hỏi)
Bake (nướng)
Bring (mang theo)
Build (xây dựng)
Buy (mua)
Call (gọi điện)
Climb (leo)
Close (đóng)
Come (đến)
Cry (khóc)
Dance (nhảy)
Dream (mơ)
Drink (uống nước)
Eat (ăn)
Enter (đi vào)
Exit (thoát ra)
Fall (té ngã)
Fix (sữa chữa)
Give (cho)
Go (đi)
Grab (vồ lấy)
Help (giúp đỡ)
Hit (đánh)
Hop (nhảy)
Insult (xúc phạm)
Joke (nói đùa)
Jump (nhảy lên)
Kick (đá)
Laugh (cười lớn)
Leave (rời khỏi)
Lift (nâng lên)
Listen (nghe)
Make (làm)
March (diễu hành, đưa đi)
Move (di chuyển)
Nod (gật đầu)
Open (mở)
Play (chơi)
Push (đẩy)
Read (đọc)
Ride (lái xe)
Run (chạy)
Send (gửi)
Shout (la, hét)
Sing (hát)
Sit (ngồi xuống)
Smile (cười mỉm)
Spend (tiêu, chi tiêu)
Stand (đứng)
Talk (nói)
Think (suy nghĩ)
Throw (ném)
Touch (chạm vào)
Turn (xoay, vặn)
Visit (thăm viếng)
Vote (bình chọn)
Wait (chờ, đợi)
Walk (đi bộ)
Write (viết)
Yell (la, hét to)

Mong rằng bài viết cung cấp đủ thông tin để giải đáp thắc mắc đầu bài: run có phải linking verb không của các bạn.
Xem thêm: Linking verb (liên động từ) trong tiếng Anh

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM