Dụng cụ cầm tay tiếng Anh là hand tools.
Dụng cụ cầm tay như các thiết bị hàn cắt, máy khoan, máy xịt áp lực cao, dao cắt, búa, tua vít… là trợ thủ đắc lực trong việc xây dựng công trình dù lớn hay nhỏ.
Một số từ vựng liên quan đến dụng cụ cầm tay trong tiếng Anh:
- Cây búa (tiếng Anh là hammer)
- Máy khoan (tiếng Anh là drill)
- Cái cưa (tiếng Anh là handsaw)
- Cờ lê (tiếng Anh là spanner)
- Thước cuộn (tiếng Anh là tape measure)
- Công cụ (tiếng Anh là tool)
- Tua vít (tiếng Anh là screwdriver)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
- Cái kìm (tiếng Anh là plier)
- Cái xẻng (tiếng Anh là shovel)
- Cái đục (tiếng Anh là chisel)
- Cái bay (tiếng Anh là trowel)
- Dây dọi (tiếng Anh là plum bob)
- Thiết bị (tiếng Anh là equipment)
- Máy uốn sắt (tiếng Anh là barbende)
- Dây thép buộc (tiếng Anh là ligature hay tie)