Home Học tiếng Nhật 100+ biệt danh tiếng Nhật hay cho nam, nữ đầy ý nghĩa

100+ biệt danh tiếng Nhật hay cho nam, nữ đầy ý nghĩa

100+ biệt danh tiếng Nhật hay cho nam, nữ đầy ý nghĩa

Ngày nay, việc đặt biệt danh cho con ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều người yêu thích. Vì vậy mà trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những biệt danh tiếng Nhật hay cho nam, nữ, người, crush, bạn thân… đầy ấn tượng nhất. Cùng tham khảo để dễ dàng chọn một cái biệt danh phù hợp nhé.

1. Đặt biệt danh tiếng Nhật hay cho nam

Để chọn biệt danh tiếng Nhật phù hợp với các bạn nam, bé trai thì bạn cần chú ý đến ý nghĩa và tính cách của họ, và dưới đây là một số biệt danh đáng để bạn suy ngẫm:

  • Isamu: Người quả cảm, dũng cảm
  • Imasu: Sự dũng cảm, quả cảm
  • Ishi: Hòn đá
  • Jun: Thuận buồm xuôi gió.
  • Hikaru: Ánh sáng mặt trời
  • Hibiki: m thanh, tiếng vang
  • Hisashi: Ý chí, nghị lực
  • Hiroko: Hào phóng
  • Jiro: đứa con thứ hai.
  • Junpei: Thanh tú và thuần khiết
  • Kaede: Cây phong
  • Kane: Chiến binh mạnh mẽ
  • Kanji: Hợp kim sáng loáng, rắn chắc
  • Katashi: Bền chí kiên cường.
  • Kazuhiko: Vừa có tài vừa có đức tín tốt.
  • Katashi: Sự kiên cường
  • Ken: Có sức khỏe tốt.
  • Kenji: Hoạt bát
  • Kisame: Mạnh mẽ như cá mập
  • Kiyoshi: Người trầm tính
  • Machiko: Người may mắn
  • Kunio: Người xây dựng đất nước
  • Makoto: tên tiếng Nhật cho nam có nghĩa sự thật
  • Masaru: Chiến thắng
  • Minori: Nhớ về quê hương
  • Minoru: Thành công trong công việc
  • Misao: Trung thành
  • Naoki: Chính trực, ngay thẳng
  • Orichi: Con rắn lớn
  • Raiden: Thần chớp
  • Raidon: Thần sấm
  • Satoru: Trí thông minh
  • Shin: Chân thực
  • Tora: Con hổ
  • Takehiko: Hoàng tử
  • Yukata: Sự giàu có, phú quý
  • Yori: Đáng tin cậy
  • Hatake: Nông điền, chịu khó, chất phác
  • Bato: Tên vị thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
  • Isao: Đạt được nhiều thành tựu bằng chính công sức của mình.
  • Juro: Lời chúc tốt đẹp với mong muốn cuộc sống an ổn vững chãi
  • Kai: Thanh cây liễu rắn rỏi, thể hiện sự linh hoạt
  • Kama/ Kahnay/ Kin: Sự viên mãn, sung túc
  • Kongo: Mạnh mẽ chịu được áp lực, rắn rỏi như kim cương.
  • Kuma: Tinh thần mạnh mẽ như chú gấu, ngoại hình vạng vỡ
  • Kosho: Vị thân của màu đỏ đại diện cho sự nhiệt huyết và may mắn.
  • Kuma: Sự mạnh mẽ của một chú gấu
  • Kumo: Sự quyền lực và mưu lược của loài nhện.
Đặt biệt danh cho nam bằng tiếng Nhật
Đặt biệt danh cho nam bằng tiếng Nhật

2. Đặt biệt danh tiếng Nhật hay cho nữ

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Nhật hay dành cho nữ, con gái mà bạn có thể tham khảo:

  • Akina: Hoa khoe sắc vào mùa xuân.
  • Akiko: Vẻ đẹp thuần khiết đến nao lòng.
  • Aniko: Người có chị lớn
  • Amaya: Vẻ đẹp quyến rũ và huyền bí của màn đêm.
  • Azami: Loài hoa Azami
  • Aiko: Khả ái, dễ thương, dễ có thiện cảm.
  • Aiko: Cô gái bé nhỏ đáng yêu.
  • Ayaka: Đóa hoa tươi đẹp và ngát hương.
  • Emi: Nụ cười xinh đẹp và rạng rỡ.
  • Cho: Xinh đẹp
  • Gin: Trang sức thể hiện sự cao sang và quý phái
  • Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
  • Gina: Dành tặng điều tốt đẹp nhất cho người.
  • Hanako: Cô gái của những đóa hoa nở rộ.
  • Hoshi: Ngôi sao
  • Hama: Cô gái của biển phóng khoáng và khỏe khoắn
  • Haruko: Mùa xuân
  • Hasuko: tên tiếng Nhật hay cho nữ có nghĩa đứa con của hoa sen.
  • Inari: Vị nữ thần lúa
  • Jin: Người hiền lành lịch sự
  • Kami: Nữ thần
  • Keiko: Đáng yêu
  • Kyon: Trong sáng
  • Kuri: Hạt dẻ
  • Kyubi: Hồ ly chín đuôi
  • Kazumi: Vẻ đẹp tinh tế và sự dịu dàng
  • Makaira: Người truyền năng lượng.
  • Miyuki: Hoa tuyết trắng tinh khôi
  • Mika: Trăng mới
  • Momo: Trái đào tiên
  • Nana: Tháng đầu năm, mùa xuân đến.
  • Nareda: Người đưa tin của Trời
  • Naoko: Đẹp người đẹp nết
  • Rumi: Ngọc bích
  • Seika: Sức sống của sự tươi trẻ mùa hè.
  • Seiko: Sự chân thành, vẻ đẹp đơn thuần.
  • Seina: Cô gái thánh thiện trong sáng.
  • Shizu: Yên bình và an lành
  • Sumalle: Đóa hoa đẹp
  • Sachiko: May mắn và viên mãn trong cuộc sống.
  • Sayuri: Đóa hoa xinh đẹp mà e lệ.
  • Suzuko: Sinh ra trong mùa thu
  • Tanami: Viên ngọc trong trẻo và sáng
  • Umi: Biển
  • Yuka: Vị tinh tú soi sáng màn đêm.
  • Yuuki: Hoàng hôn
  • Yuna: Vẻ đẹp mạnh mẽ và tự lập.
  • Yon: Hoa sen
Đặt biệt danh cho nữ bằng tiếng Nhật
Đặt biệt danh cho nữ bằng tiếng Nhật

3. Biệt danh tiếng Nhật cho người yêu

Nếu bạn để ý thì các biệt danh người yêu bằng tiếng Nhật luôn có cách phát âm dễ nghe, và dưới đây là một số cái tên mà bạn có thể tham khảo nhé:

  • Akachan (赤ちゃん) : Bé cưng
  • Aijin (愛人, あいじん): Tình nhân
  • Akiko (アキコ): Ánh sáng
  • Aki (アキ): Mùa thu
  • Bebī (ベビー): Baby
  • Chin (顎 ): Người vĩ đại
  • Cho (チョ): Xinh đẹp
  • Dārin (ダーリン ): Cục cưng
  • Hānī (ハーニー): Chồng yêu
  • Kido (木戸): Nhóc quỷ
  • Kōsai aite (交際相手, こうさいあいて): Người hẹn hò
  • Kami (カミ): Nữ thần
  • Kareshi (彼氏, かれし): Bạn trai
  • Koibito dōshi (びとどうし): Người yêu
  • Omoi hito (おもいひと): Người thương
  • Subarashī (素晴らしい) : Đáng yêu
  • Rabā (ラバー): Người yêu
  • Shiawase (幸せ): Hạnh phúc
  • Suki (スキ): Đáng yêu
  • Watashi no ai (私の愛): Tình yêu của tôi
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Nhật
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Nhật

4. Biệt danh cho Crush bằng tiếng Nhật

Dưới đây là một số cái tên gọi đầy thân thương và trìu mến dành cho crush bằng tiếng Nhật bản mà bạn có thể tham khảo:

  • Watashi no seishun (私の青春): Thanh xuân của tôi
  • Hisoka ni aishite iru hito (密かに愛している人): Người thầm thương
  • Baka (バカ): Đồ ngốc
  • Mirai no koibito (未来の恋人): Người yêu tương lai
  • Aitsu (あいつ): Nguời ấy
  • Watashi no ai (私の愛): Tình yêu của tôi/ Người tôi yêu
  • Watashi no naka no taiyō (私の中の太陽): Mặt trời trong tôi
  • Sono-nen no otokonoko (その年の男の子): Chàng trai năm ấy
  • Totemo suteki (とても素敵): Thật đáng yêu
  • Kawaī baka (かわいいばか): Chàng khờ đáng yêu
  • Ohimesama (お姫様): Công chúa
  • Hakubanoōjisama (白馬の王子様): Bạch mã hoàng tử
  • Sōrumeito (ソウルメイト): Tri kỷ
Biệt danh bằng tiếng Nhật cho Crush
Biệt danh bằng tiếng Nhật cho Crush

5. Biệt danh bằng tiếng Nhật cho bạn thân

Một người đã từng nói với mình rằng, nếu đặt biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Nhật thì sẽ giúp cho tình bạn thêm khăng khít hơn đấy nhé.

  • Akimizu: Làn nước xanh mát
  • Aiko: Màu hồng nhẹ nhàng.
  • Ebisu: Chiến thần may mắn
  • Aran: Sự hoang dại của cánh rừng.
  • Garuda: người truyền thông điệp Vũ Trụ
  • Eriko: Hương thơm của bạt hà thanh mát
  • Hasu: Hoa sen
  • Haro: Lợn rừng con.
  • Isora: Vị thần của miền duyên hải
  • Kanae: Thông thái và tinh anh.
  • Kano: Thần của nước.
  • Kaori: Hương thơm thoang thoảng
  • Kongo: Kim cương
  • Kiyoshi: Trầm tính ít nói.
  • Kumo: Con nhện
  • Kuma: Gấu con
  • Mayumi: Hồng phấn dịu dàng.
  • Machi: Cô bé dễ thương.
  • Michi: Đường phố
  • Naga: Con rắn.
  • Misuzu: Cơn gió nhẹ nhàng
  • Sam: Thành tựu
  • Ten: Bầu trời.
  • Shachi: Hạnh phúc bền lâu
  • Tomomi: Viên ngọc sáng giá.

Vừa rồi là các biệt danh tiếng Nhật hay cho nam, nữ mà bạn không thể bỏ qua, hãy nhanh tay lưu lại cho mình một cái tên ngay thôi nào. Ngoài ra, nếu bạn đang muốn học tiếng Nhật thì có thể tham khảo thêm các bài viết của mình tại https://jes.edu.vn/hoc-tieng-nhat nhé.