Một điều mà có rất ít người biết đến đó là tên nam trong tiếng Nhật thường có chữ cái cuối cùng có thể là _ro, _shi, _ya, hoặc _o. Và ở bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn các tên tiếng Nhật hay cho nam, con trai hay và ý nghĩa nhất được nhiều người lựa chọn. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Arata
- Hán tự: 新
- Ý nghĩa: 新 (Tân): Mới mẻ, tươi mới
2. Aoi
Hán tự: 葵, 碧
Ý nghĩa:
- 葵 (Qùy): Hoa Thục Quỳ
- 碧 (Bích): Màu xanh
3. Daichi
Hán tự: 大地, 大智
Ý nghĩa:
- 大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
- 地 (Địa) [chi]: Đất
- 智 (Trí) [chi]: Trí tuệ, khôn ngoan
4. Akira
Hán tự: 昭, 明, 亮
Ý nghĩa:
- 昭 (Chiêu), 明 (Minh): Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
- 亮 (Lượng): Sáng soi, thanh cao.
5. Akio – tên nam Nhật
Hán tự: 昭夫, 昭男, 昭雄
Ý nghĩa:
- 昭 (Chiêu) [aki]: Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
- 夫 (Phu) [o]: Người chồng đàn ông
- 男 (Nam) [o]: Nam giới
- 雄 (Hùng) [o]: Người anh hùng, tính cách đàn ông.
6. Ayumu
Hán tự: 歩夢
Ý nghĩa:
- 歩 (Bộ) [ayu]: Tiến bộ, bộ hành
- 夢 (Mộng) [mu]: Giấc mơ, cảnh mộng
7. Daisuke
Hán tự: 大輔
Ý nghĩa:
- 大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
- 輔 (Phụ) [suke]: Phụ giúp, giúp đỡ
8. Gorou
Hán tự: 五郎
Ý nghĩa:
- 五 (Ngũ) [go]: Số năm
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
9. Haruki
Hán tự: 晴輝, 陽生
Ý nghĩa:
- 晴 (Tình): Nắng, trong xanh
- 陽 (Dương): Mặt trời
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
- 生 (Sinh) [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
10. Tên con trai tiếng Nhật – Daiki
Hán tự: 大輝, 大樹, 大貴
Ý nghĩa:
- 大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
- 樹 (Tùng) [ki]: Cây Tùng
- 貴 (Quý) [ki]: Quý trọng, quý giá
11. Hachirou
Hán tự: 八郎
Ý nghĩa:
- 八 (Bát) [hachi]: Số tám
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
12. Haru
Hán tự: 陽, 春, 晴
Ý nghĩa:
- 陽 (Dương): Mặt trời
- 春 (Xuân): Mùa xuân
- 晴 (Tình): Nắng, trong xanh
13. Hayate
Hán tự: 颯
Ý nghĩa: 颯 (Táp): Êm ả, trơn tru
14. Haruto
Hán tự: 陽斗, 遥斗, 陽翔, 晴斗
Ý nghĩa:
- 陽 (Dương): Mặt trời
- 遥 (Dao) [haru]: Xa xôi
- 晴 (Tình): Nắng, trong xanh
- 斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
- 翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
15. Hibiki
- Hán tự: 響
- Ý nghĩa: 響 (Hưởng): âm hưởng, âm vang
16. Hayato
Hán tự: 隼人
Ý nghĩa:
- 隼 (Chuẩn) [haya]: Chim ưng
- 人 (Nhân) [to]: Người
17. Hiroto
Hán tự: 大翔, 博斗
Ý nghĩa:
- 大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
- 博 (Bác) [hiro]: Uyên bác, uyên thâm
- 翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
- 斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
18. Hotaka
- Hán tự: 穂高
- Ý nghĩa: 穂 (Huệ) [ho]: Ngũ cốc, bông lúa, 高 (Cao) [taka]: Cao lớn
19. Tên tiếng Nhật nam hay Ichirou
- Hán tự: 一郎
- Ý nghĩa: 一 (Nhất) [ichi]: Số một, 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
20. Isamu
- Hán tự: 勇
- Ý nghĩa: 勇 (Dũng): Dũng cảm, dũng mãnh
21. Itsuki
- Hán tự: 樹
- Ý nghĩa: 樹 (Thụ): Cây đại thụ
22. Jirou
- Hán tự: 二郎
- Ý nghĩa: 二 (Nhị) [ji]: Số hai; 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
23. Jurou
- Hán tự: 十郎
- Ý nghĩa: 十 (Thập) [ju]: Số mười, 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
24. Kaede
- Hán tự: 楓
- Ý nghĩa: 楓 (Phong): Cây phong
25. Kaito
- Hán tự: 海斗, 海翔
- Ý nghĩa: 海 (Hải) [kai] (sea, ocean): Biển; 斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu; 翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
26. Kaoru
- Hán tự: 薫
- Ý nghĩa: 薫 (Huân): Hương thơm
27. Katashi
- Hán tự: 堅
- Ý nghĩa: 堅 (Kiên): Kiên cường, kiên chí
28. Hideki
Hán tự: 秀樹, 英樹
Ý nghĩa:
- 秀 (Tuấn) [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
- 英 (Anh) [hide] (excellent): Anh hùng, anh hào
- 樹 (Thụ) [ki]: Cây đại thụ
29. Hideaki
Hán tự: 英明
Ý nghĩa:
- 英 (Anh) [hide] (excellent): Anh hùng, anh hào
- 明 (Minh) [aki] (bright): Sáng
30. Hideyoshi
Hán tự: 秀良, 秀吉
Ý nghĩa:
- 秀 (Tuấn) [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
- 良 (Lương) [yoshi]: Tốt
- 吉 (Cát) [yoshi]: Tốt đẹp, may mắn
31. Hikaru
Hán tự: 光, 輝
Ý nghĩa:
- 光 (Quang): Ánh sáng
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
32. Hinata
Hán tự: 向日葵, 陽向
Ý nghĩa:
- 向日葵 (Hướng Nhật Qùy): Hoa hướng dương
- 陽向 (Dương Hướng): Hướng về phía mặt trời
33. Hiraku
- Hán tự: 拓
- Ý nghĩa: 拓 (Thác): Khai thác, mở ra
34. Tên tiếng Nhật hay cho nam Hiroshi
Hán tự: 寛, 浩
Ý nghĩa:
- 寛 (Khoan): Khoan dung, vị tha
- 浩 (Hạo): Hào hiệp, to lớn
35. Kazuki
Hán tự: 一輝, 和希
Ý nghĩa:
- 一 (Nhất) [kazu]: Số một
- 和 (Hòa) [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
- 希 (Hy) [ki] (Hope): Hy vọng
36. Katsu
- Hán tự: 勝
- Ý nghĩa: 勝 (Thắng): Chiến thắng
37. Katsuo
- Hán tự: 勝雄
- Ý nghĩa: 勝 (Thắng) [katsu]: Chiến thắng; 雄 (Hùng) [o]: Người anh hùng, tính cách đàn ông.
38. Katsurou
- Hán tự: 勝郎
- Ý nghĩa: 勝 (Thắng) [katsu]: Chiến thắng, 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
39. Kazuo
Hán tự: 一男, 和夫
Ý nghĩa:
- 一 (Nhất) [kazu]: Số một
- 和 (Hòa) [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
- 男 (Nam) [o]: Đàn ông, nam nhi
- 夫 (Phu) [o]: Người chồng, đàn ông
40. Tên tiếng Nhật cho nam Ken
- Hán tự: 健
- Ý nghĩa: 健 (Kiện): Tráng kiện, khỏe mạnh
41. Kenichi
Hán tự: 健一, 研一
Ý nghĩa:
- 健 (Kiện) [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
- 研 (Nghiên) [ken]: Nghiên cứu
- 一 (Nhất) [ichi]: Số một
42. Kenji
Hán tự: 研二
Ý nghĩa:
- 研 (Nghiên) [ken]: Nghiên cứu
- 二 (Nhị) [ji]: Số hai
43. Kenshin
Hán tự: 謙信
Ý nghĩa:
- 謙 (Khiêm) [ken]: Khiêm nhường, khiêm tốn
- 信 (Tín) [shin]: Tin tưởng
44. Kouki
Hán tự: 光希, 幸輝
Ý nghĩa:
- 光 (Quang) [kou]: Ánh sáng
- 希 (Hy) [ki]: Hy vọng
- 幸 (Hạnh) [kou]: Hạnh phúc
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
45. Kouta
Hán tự: 康太
Ý nghĩa:
- 康 (Khang) [kou]: An khang
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
46. Kurou
Hán tự: 九郎
Ý nghĩa:
- 九 (Cửu) [ku]: Số Chín
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
47. Kyou
Hán tự: 協, 京, 郷, 杏
Ý nghĩa:
- 協 (Hiệp): Hiệp lực
- 京 (Kinh): Kinh đô
- 郷 (Hương): Quê hương
- 杏 (Hạnh): Cây ngân hạnh
48. Makoto
- Hán tự: 誠
- Ý nghĩa: 誠 (Thành): Thành thực, chân thành
49. Masaru
- Hán tự: 勝
- Ý nghĩa: 勝 (Thắng): Chiến thắng
50. Kenta
Hán tự: 健太
Ý nghĩa:
- 健 (Kiện) [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
51. Kichirou
Hán tự: 吉郎
Ý nghĩa:
- 吉 (Cát) [kichi]: Tốt đẹp, may mắn
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
52. Kiyoshi
- Hán tự: 淳
- Ý nghĩa: 淳 (Thuần): Thuần phát, thuần khiết
53. Kohaku
Hán tự: 琥珀
Ý nghĩa:
- 琥 (Hổ) [ko]
- 珀 (Phách) [haku]
54. Michi
- Hán tự: 道
- Ý nghĩa: 道 (Đạo): Con đường, đạo lý
55. Minoru
- Hán tự: 実
- Ý nghĩa: 実 (Thực): Chân thực, sự thực
56. Nobuyuki
Hán tự: 信幸
Ý nghĩa:
- 信 (Tín) [nobu]: Tin tưởng
- 幸 (Hạnh) [yuki]: Hạnh phúc
57. Nori
- Hán tự: 儀
- Ý nghĩa: 儀 (Nghi): Lễ nghi
58. Osamu
- Hán tự: 修
- Ý nghĩa: 修 (Tu): Tu sữa
59. Ren
Hán tự: 蓮, 恋
Ý nghĩa:
- 蓮 (Liên): Hoa sen
- 恋 (Luyến): Tình yêu
60. Naoki
Hán tự: 直樹
Ý nghĩa:
- 直 (Trực) [nao]: Chính trực, ngay thẳng
- 樹 (Tùng) [ki]: Cây Tùng
61. Noboru
- Hán tự: 翔
- Ý nghĩa: 翔 (Tường): Bay lượn, vút bay
62. Nobu
- Hán tự: 延
- Ý nghĩa: 延 (Duyên): Kéo dài
63. Noburu
- Hán tự: 伸
- Ý nghĩa: 伸 (Thân): Mở rộng
64. Tên Nhật bản cho nam ý nghĩa Riku
- Hán tự: 陸
- Ý nghĩa: 陸 (Lục): Vùng đất, lục địa
65. Ryou
Hán tự: 涼, 遼, 諒
Ý nghĩa:
- 涼 (Lương): Mát mẻ
- 遼 (Liêu): Xa thẳm
- 諒 (Lượng): Tin tưởng, sự thực
66. Ryouichi
Hán tự:良一, 亮一
Ý nghĩa:
- 良 (Lương) [ryou]: Tốt
- 亮 (Lượng) [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
- 一 (Nhất) [ichi]: Số một
67. Rikuto
Hán tự: 陸斗, 陸人
Ý nghĩa:
- 陸 (Lục) [riku]: Vùng đất, lục địa
- 斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
- 人 (Nhân) [to]: Người
68. Rokurou
Hán tự: 六郎
Ý nghĩa:
- 六 (Lục) [roku]: Số sáu
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
69. Shichirou
Hán tự: 七郎
Ý nghĩa:
- 七 (Thất) [shichi]: Số bảy
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
70. Shin
- Hán tự: 真
- Ý nghĩa: 真 (Chân): Chân thật
71. Shinobu
- Hán tự: 忍
- Ý nghĩa: 忍 (Nhẫn): Kiên nhẫn
72. Shirou
Hán tự: 四郎
Ý nghĩa:
- 四 (Tứ) [shi]: Số tư
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
73. Shou
- Hán tự: 翔
- Ý nghĩa: 翔 (Tường): Bay lượn, vút bay
74. Shouta
Hán tự: 翔太
Ý nghĩa:
- 翔 (Tường) shou]: Bay lượn, vút bay
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
75. Sora
- Hán tự: 空, 昊 meaning
- Ý nghĩa: 空 (Không), 昊 (Hạo): Bầu trời
76. Souta
Hán tự: 颯太
Ý nghĩa:
- 颯 (Táp) [sou]: Êm ả, trơn tru
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
77. Susumu
- Hán tự: 進
- Ý nghĩa: 進(Tiến): Tiến lên
78. Taichi
Hán tự: 太一
Ý nghĩa:
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
- 一 (Nhất) [ichi]: Số một
79. Taiki
Hán tự: 大輝
Ý nghĩa:
- 大 (Đại) [tai]: Vĩ đại, to lớn
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
80. Takahiro
Hán tự: 貴大, 孝浩
Ý nghĩa:
- 貴 (Quý) [taka]: Quý trọng, quý giá
- 孝 (Hiếu) [taka]: Hiếu thảo
- 大 (Đại) [hiro]: Vĩ đại, to lớn
- 浩 (Hạo) [hiro]: Hào hiệp, to lớn
81. Ryouta
Hán tự: 涼太, 亮太, 良太
Ý nghĩa:
- 涼 (Lương) [ryou]: Mát mẻ
- 亮 (Lượng) [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
- 良 (Lương) [ryou]: Tốt
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
82. Ryuu
- Hán tự: 龍, 竜
- Ý nghĩa: 龍, 竜 (Long): Con rồng
83. Ryuunosuke
Hán tự: 龍之介, 隆之介
Ý nghĩa:
- 龍 (Long) [ryuu]: Con rồng
- 隆 (Long) [ryuu]: Long trọng, tôn quý
- 之 (Chi) [no]: Của
- 介 (Giới) [suke]: Giới
84. Saburou
Hán tự: 三郎
Ý nghĩa:
- 三 (Tam) [sabu]: Số ba
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
85. Takashi
Hán tự: 孝, 隆, 崇
Ý nghĩa:
- 孝 (Hiếu) [taka]: Hiếu thảo
- 隆 (Long): Long trọng, tôn quý
- 崇 (Sùng): Tôn sùng, sùng bái
86. Takehiko
Hán tự: 武彦, 竹彦
Ý nghĩa:
- 武 (Võ) [take]: Võ bị, chiến binh
- 竹 (Trúc) [take]: Cây trúc
- 彦 (Ngạn) [hiko]: Cậu bé, hoàng tử
87. Takeshi
- Hán tự: 武
- Ý nghĩa: 武 (Võ): Võ bị, chiến binh
88. Takuma
Hán tự: 拓真
Ý nghĩa:
- 拓 (Thác): Khai thác, mở ra
- 真 (Chân) [ma]: Chân thật
89. Takumi
Hán tự: 匠, 巧, 拓海, 拓実
Ý nghĩa:
- 匠 (Tượng): Thợ lành nghề
- 巧 (Xảo): Tinh xảo
- 拓 (Tháp): Khai thác, mở ra
- 海 (Hải): Biển
- 実 (Thực): Thành thực, trung thực
90. Tarou
Hán tự: 太郎
Ý nghĩa:
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
91. Tsubasa
- Hán tự: 翼
- Ý nghĩa: 翼 (Dực): Đôi cánh
92. Yamato
- Hán tự: 大和
- Ý nghĩa: 大和 (Đại Hòa): Tên một triều đại cổ của Nhật Bản
93. Yasu
Hán tự: 安, 康, 坦
Ý nghĩa:
- 安 (An): Bình an, an ổn
- 康 (Khang): An khang
- 坦 (Thản): Bình thản, bình lặng
94. Tên nhật cho nam Yori
- Hán tự: 頼
- Ý nghĩa: 頼 (Lại): Tin tưởng
95. Yoshi
Hán tự: 吉, 義, 良
Ý nghĩa:
- 吉 (Cát): Tốt đẹp, may mắn
- 義 (Nghĩa): Ý nghĩa
- 良 (Lương): Tốt
96. Yoshirou
Hán tự: 義郎
Ý nghĩa:
- 義 (Nghĩa) [yoshi]: Ý nghĩa
- 郎 (Lang) [rou]: Con trai (trong gia đình)
97. Youta
Hán tự: 陽太
Ý nghĩa:
- 陽 (Dương) [you]: Mặt trời
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
98. Yuu
Hán tự: 優, 悠
Ý nghĩa:
優 (Ưu): Ưu tú
悠 (Du): Xa xăm, bình yên, nhàn tản
99. Yuudai
Hán tự: 雄大
Ý nghĩa:
雄 (Hùng) [yuu]: Người anh hùng, tính cách đàn ông.
大 (Đại) [dai]: Vĩ đại, to lớn
100. Yuuki
Hán tự: 優希, 悠希, 優輝, 悠生
Ý nghĩa:
- 優 (Ưu) [yuu]: Ưu tú
- 悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
- 希 (Hy) [ki] (Hope): Hy vọng
- 輝 (Huy) [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
- 生 (Sinh) [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
101. Yuuma
Hán tự: 悠真, 優真
Ý nghĩa:
- 悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
- 優 (Ưu) [yuu]: Ưu tú
- 真 (Chân) [ma]: Chân thật
102. Yuuta
Hán tự: 優太, 悠太, 勇太
Ý nghĩa:
- 優 (Ưu) [yuu]: Ưu tú
- 悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
- 勇 (Dũng) [yuu]: Dũng cảm, dũng mãnh
- 太 (Thái) [ta]: To, khỏe mạnh
103. Yuuto
Hán tự: 優斗, 悠斗, 悠人, 悠翔, 優翔
Ý nghĩa:
- 優 (Ưu) [yuu]: Ưu tú
- 悠 (Du) [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
- 斗 (Đấu, Đẩu) [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
- 人 (Nhân) [to]: Người
- 翔 (Tường) [to]: Bay lượn, vút bay
Trên đây là 103 cái tên tiếng Nhật hay cho con trai ấn tượng nhất mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng lưu lại và lựa chọn cho con mình những cái tên tiếng Nhật hay nhất nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay cho con gái nếu như có nhu cầu. Chúc bạn đọc sớm tìm được cái tên ưng ý.