Trang sức tiếng Nhật là gì? Chủ đề phụ kiện thời trang là chủ đề không kém phần quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề phụ kiện thời trang, hãy theo dõi bài viết này để biết Trang sức trong tiếng Nhật là gì nhé.
Trang sức tay tiếng Nhật là アクセサリー , romaji đọc là akusesarī.
Các từ vựng tiếng Nhật về trang sức thường gặp:
- ペンダント (pendanto): Mặt dây chuyền
- ネックレス (nekkuresu): Vòng cổ
- チョーカー (chooka): Vòng chocker
- ブレスレット (buresuretto): Vòng tay
- アームレット (amaretto): Lắc tay
- アンクレット (ankuretto): Lắc chân
- イヤリング (iyaringu): Khuyên tai
- ジュエリー (juuerii): Đồ trang sức
- フッペン (fuppes): Cái huy hiệu
- ヘアピン (heapin): Cái kẹp tóc
- リボン (ribon): Nơ
- 指輪 (yubiwa): Nhẫn
Sau đây là một số ví dụ Trang sức tiếng Nhật trong câu:
- この服にはどんなアクセサリーを付けるの? Bạn sẽ đeo loại trang sức nào với chiếc váy này?
- 小さなアクセサリーからダイヤモンドまであらゆるものが揃います。Từ những phụ kiện nhỏ đến những viên kim cương sáng lấp lánh, đều có thứ dành cho tất cả mọi người.
- 時計愛好家のための贅沢なアクセサリーです。Một món đồ trang sức dành riêng cho những người yêu thích đồng hồ sành điệu.
XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng katakana tiếng Nhật N1
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Trang sức tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt!