Trầm hương tiếng Nhật là gì? Trầm hương là một loại gỗ có nhựa sậm thơm dùng làm hương, nước hoa và đồ chạm khắc nhỏ. Nó được hình thành trong lòng gỗ của cây trầm. Trầm hương được mệnh danh là mùi của Niết Bàn, bởi nó gắn liền với Phật giáo, hiện diện trong tất cả các nghi lễ. Hãy theo dõi bài viết này để biết Trầm hương trong tiếng Nhật là gì nhé.
Trầm hương tiếng Nhật là 沈香 (jinkō) hay 乳香 (nyūkō).
Theo Kôdô, mùi trầm hương từ đó được phân loại thành “ngũ vị lục quốc” (五味六国 tức là
“năm mùi vị và sáu nước”). Năm mùi vị là ngọt, chua, cay, mặn, và đắng. “Sáu nước” nói nôm na là sáu nơi sản xuất trầm hương; và theo cách chia đó:
- 伽羅 (kyara): chữ kara có gốc là tiếng Phạn, nghĩa là “đen”. Loại tốt nhất trong trầm hương, có mùi hương tao nhã. Chỉ có ở Việt Nam.
- 羅国 (rakoku): mùi hăng vị đắng, mặn và cay. Chỉ có ở Thái.
- 真南蛮 (manaban): có nhiều hương và nhựa, vị gần như ngọt, nhưng không có vẻ “điểm trang”. Có ở miền Đông của Ấn Độ, hoặc giữa Mã Lai và Ấn Độ.
- 真那伽 (manaka): trong những hương thơm, đây có lẽ mùi hương nhạt nhất. Có ở Malacca (Malaysia).
- 佐曾羅 (sasora): có mùi hương nhẹ. Với một loại sasora tốt, người ta dễ tưởng lầm là kyara, đặc biệt khi mới đốt. Có ở miền Tây Ấn Độ.
- 寸聞多羅 (sumatora): Rất nhiều nhựa và có vị chua. Có nhiều ở Sumatra (Indonesia).
XEM THÊM: 1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng theo chủ đề
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Trầm hương tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.