Home Học Tiếng Trung [PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

[PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

[PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

Tiếng Trung HSK 5 được xếp vào danh sách cấp độ khó trong ngôn ngữ Trung. Thế nên, việc nắm bắt từ vựng tiếng Trung HSK 5 là một điều rất quan trọng. Vậy HSK 5 thì cần học bao nhiêu từ vựng để có thể thi đạt điểm cao? Thật ra, để đạt được trình độ HSK 5, bạn chỉ nên tập trung học 2500 từ vựng HSK 5. Nhưng, nếu bạn đã nắm vững từ vựng HSK 1 đến HSK 4 trước đó rồi thì ở trình độ HSK 5 bạn chỉ cần học thêm 1300 từ vựng là được.

Tổng hợp 1300 từ vựng HSK 5

Dưới đây là bảng tổng hợp 1300 từ vựng HSK 5 có phiên âm và dịch nghĩa mà học viên nên xem qua để nâng cao vốn từ cho mình. Nắm vững số lượng từ vựng tiếng Trung HSK 5 này sẽ giúp được rất nhiều cho quá trình học tiếng Trung cao cấp cũng như chuyên sâu của bạn.

STT Tiếng Trung  Phiên âm  Dịch nghĩa 
1 āi thán từ
2 āi thán từ
3 爱护 ài hù yêu thương, giữ gìn
4 爱惜 ài xī quý trọng
5 爱心 ài xīn lòng tốt
7 安装 ān zhuāng lắp đặt
8 àn bờ
9 àn tối
10 熬夜 áo yè thức đêm
11 把握 bǎ wò nắm chắc
12 bǎi bày
13 办理 bàn lǐ làm (thủ tục)
14 傍晚 bàng wǎn chiều muộn
15 包裹 bāo guǒ bưu kiện
16 包含 bāo hán bao hàm
17 包括 bāo kuò bao gồm
18 báo mỏng
19 宝贝 bǎo bèi bảo bối
20 宝贵 bǎo guì quí báu
21 保持 bǎo chí duy trì
23 保留 bǎo liú bảo lưu
24 保险 bǎo xiǎn bảo hiểm
25 报到 bào dào điểm danh
26 报道 bào dào đưa tin, bản tin
27 报告 bào gào báo cáo
28 报社 bào shè tòa soạn báo
29 抱怨 bào yuàn trách móc
30 bèi học thuộc
31 悲观 bēi guān bi quan
32 背景 bèi jǐng bối cảnh
33 被子 bèi zi chăn
34 本科 běn kē trình độ đại học
35 本领 běn lǐng bản lĩnh
36 本质 běn zhì bản chất
37 比例 bǐ lì tỉ lệ
38 彼此 bǐ cǐ lẫn nhau, với nhau, cả hai
39 必然 bì rán tất yếu
40 必要 bì yào cần thiết, cần
42 避免 bì miǎn tránh
43 编辑 biān jí biên tập
44 鞭炮 biān pào pháo
45 便 biàn liền
46 辩论 biàn lùn biện luận
47 标点 biāo diǎn dấu
48 标志 biāo zhì đánh dấu
49 表达 biǎo dá diễn đạt
50 表面 biǎo miàn bề mặt, bề ngoài
51 表明 biǎo míng cho thấy
52 表情 biǎo qíng biểu cảm
53 表现 biǎo xiàn biểu hiện
54 冰激凌 bīng jī líng kem
55 病毒 bìng dú vi rút
56 玻璃 bō lí thủy tinh
57 播放 bō fàng phát sóng
58 脖子 bó zi cổ
59 博物馆 bó wù guǎn bảo tàng
60 补充 bǔ chōng bổ sung
61 不安 bú ān bất an
63 不断 bú duàn không ngừng
64 不见得 bú jiàn dé chưa chắc
65 不耐烦 bú nài fán chán nản
66 不然 bú rán nếu không thì
67 不如 bú rú không bằng
68 不要紧 bú yào jǐn không sao
69 不足 bú zú không đủ
70 vải
71 步骤 bù zhòu bước
72 部门 bù mén ban ngành
73 财产 cái chǎn tài sản
74 采访 cǎi fǎng phỏng vấn
75 采取 cǎi qǔ chọn, dùng
76 彩虹 cǎi hóng cầu vồng
77 cǎi giẫm
78 参考 cān kǎo tham khảo
79 参与 cān yù can dự
80 惭愧 cán kuì hổ thẹn
81 操场 cāo chǎng sân vận động
82 操心 cāo xīn lo lắng
83 quyển
84 测验 cè yàn thí nghiệm
85 曾经 céng jīng đã từng
86 叉子 chā zi cái dĩa, cái xiên, cái nĩa
87 差距 chā jù sự khác biệt
88 chā cắm
89 chāi gỡ, dỡ
90 产品 chǎn pǐn sản phẩm
91 产生 chǎn shēng sản sinh, nảy sinh
92 长途 cháng tú đường dài
93 常识 cháng shí thường thức
94 chāo chép
95 超级 chāo jí siêu cấp
96 cháo về hướng
97 潮湿 cháo shī ẩm ướt
98 chǎo ồn ào
99 吵架 chǎo jià cãi vã
100 chǎo xào
101 车库 chē kù nhà xe
102 车厢 chē xiāng toa tàu
103 彻底 chè dǐ triệt để
104 沉默 chén mò im lặng
105 chèn nhân
106 chēng cân
107 称呼 chēng hū xưng hô
108 称赞 chēng zàn tán thưởng
109 成分 chéng fèn thành phần
110 成果 chéng guǒ thành quả
111 成就 chéng jiù thành tựu
112 成立 chéng lì thành lập
113 成人 chéng rén người lớn
114 成熟 chéng shú thành thục
115 成语 chéng yǔ thành ngữ
116 成长 chéng zhǎng trưởng thành
117 诚恳 chéng kěn thành khẩn
118 承担 chéng dān chịu trách nhiệm
119 承认 chéng rèn thừa nhận
120 承受 chéng shòu chịu đựng
121 程度 chéng dù trình độ
122 程序 chéng xù trình tự
123 吃亏 chī kuī thiệt thòi
124 池塘 chí táng ao hồ
125 迟早 chí zǎo sớm muộn
126 持续 chí xù kéo dài
127 尺子 chǐ zi thước đo
128 翅膀 chì bǎng cánh
129 chōng xông, xô đẩy
131 充分 chōng fèn đầy đủ
132 充满 chōng mǎn tràn đầy
133 重复 chóng fù lặp lại
134 宠物 chǒng wù thú cưng
135 抽屉 chōu tì ngăn kéo
136 抽象 chōu xiàng trừu tượng
137 chǒu xấu
138 chòu thối
139 出版 chū bǎn xuất bản
140 出口 chū kǒu lối ra, cửa ra
141 出色 chū sè xuất sắc
142 出示 chū shì xuất trình
143 出席 chū xí tham dự
144 初级 chū jí sơ cấp
145 除非 chú fēi trừ phi
146 除夕 chú xī giao thừa
147 处理 chǔ lǐ xử lý
148 传播 chuán bō lan truyền, lây lan
149 传染 chuán rǎn nhiễm
150 传说 chuán shuō truyền thuyết
151 传统 chuán tǒng truyền thống
152 窗帘 chuāng lián rèm cửa
153 chuǎng xông vào, xông lên
154 创造 chuàng zào sáng tạo
155 chuī thổi
156 词汇 cí huì từ vựng
157 辞职 cí zhí từ chức, bỏ việc
158 此外 cǐ wài ngoài ra
159 次要 cì yào thứ yếu
160 刺激 cì jī kích thích
161 匆忙 cōng máng vội vàng
162 从此 cóng cǐ từ đó
163 从而 cóng ér cho nên
164 从前 cóng qián từ trước
165 从事 cóng shì theo đuổi
166 粗糙 cū cāo thô ráp
167 促进 cù jìn xúc tiến
168 促使 cù shǐ thúc đẩy
169 giấm
170 cuī giục
171 存在 cún zài tồn tại
172 措施 cuò shī sách lược, chính sách
173 答应 dā yìng hứa
174 达到 dá dào đạt đến
175 打工 dǎ gōng làm thêm
176 打交道 dǎ jiāo dào kết bạn
177 打喷嚏 dǎ pēn tì hắt xì
178 打听 dǎ tīng hỏi thăm
179 大方 dà fāng phóng khoáng
180 大厦 dà shà tòa nhà
181 大象 dà xiàng voi
182 大型 dà xíng lớn (qui mô)
183 dāi ở lì, ở
184 代表 dài biǎo đại diện
185 代替 dài tì thay thế
186 贷款 dài kuǎn vay tiền
187 待遇 dài yù đãi ngộ
188 担任 dān rèn đảm nhiệm
189 单纯 dān chún đơn thuần,ngây thơ
190 单调 dān diào đơn điệu
191 单独 dān dú đơn độc
192 单位 dān wèi đơn vị
193 单元 dān yuán đơn nguyên, cụm
194 耽误 dān wù bỏ lỡ
195 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ kẻ nhát gan
196 dàn nhạt
197 当地 dāng dì địa phương
198 当心 dāng xīn để tâm, lưu tâm
199 dǎng chắn
200 导演 dǎo yǎn đạo diễn
201 导致 dǎo zhì gây ra
202 岛屿 dǎo yǔ đảo
203 倒霉 dǎo méi xui xẻo
204 到达 dào dá đến
205 道德 dào dé đạo đức
206 道理 dào lǐ đạo lí, bài học
207 登记 dēng jì đăng kí
208 等待 děng dài đợi, chờ đợi
209 等于 děng yú bằng
210 giọt
211 的确 dí què đúng, thật (phó từ)
212 敌人 dí rén kẻ địch
213 地道 dì dào chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)
214 地理 dì lǐ địa lý
215 地区 dì qū khu vực
216 地毯 dì tǎn thảm
217 地位 dì wèi địa vị
218 地震 dì zhèn động đất
219 truyền
220 点心 diǎn xīn điểm tâm
221 电池 diàn chí pin
222 电台 diàn tái đài truyền hình
223 diào câu (cá)
224 dǐng đội, cái (lượng từ cho mũ)
225 动画片 dòng huà piàn phim hoạt hình
226 dòng đông cứng
227 dòng hang động
228 豆腐 dòu fǔ đậu phụ
229 dòu trêu
230 独立 dú lì độc lập
231 独特 dú tè độc đáo
232 度过 dù guò trải qua (thời kì, thời gian)
233 duàn đoạn, đứt
234 duī đống
235 对比 duì bǐ đối chiếu
236 对待 duì dài đối đãi
237 对方 duì fāng đối phương
238 对手 duì shǒu đối thủ
239 对象 duì xiàng đối tượng
240 兑换 duì huàn đổi
241 dūn tấn
242 dūn quì
243 dùn bữa
244 多亏 duō kuī thiệt cho ai đó
245 多余 duō yú thừa thãi
246 duǒ bông
247 躲藏 duǒ cáng trốn
248 恶劣 è liè khắc nghiệt, hà khắc
249 耳环 ěr huán khuyên tai
250 发表 fā biǎo phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)
251 发愁 fā chóu phát buồn, chán
252 发达 fā dá phát đạt, phát triển
253 发抖 fā dǒu run rẩy
254 发挥 fā huī phát huy
255 发明 fā míng phát minh
256 发票 fā piào hóa đơn giá trị gia tăng
257 发言 fā yán phát biểu (ý kiến)
258 罚款 fá kuǎn phạt tiền
259 法院 fǎ yuàn tòa án
260 fān lật, giở
261 繁荣 fán róng phồn vinh
262 反而 fǎn ér ngược lại
263 反复 fǎn fù lặp đi lặp lại
264 反应 fǎn yìng phản ứng
265 反映 fǎn yìng phản ánh
266 反正 fǎn zhèng dù sao thì
267 范围 fàn wéi phạm vi
268 fāng phương
269 方案 fāng àn phương án
270 方式 fāng shì phương thức
271 妨碍 fáng ài trở ngại, cản trở
272 仿佛 fǎng fú dường như
273 fēi phi, không
274 肥皂 féi zào bánh xà phòng
275 废话 fèi huà lời nói thừa thãi
276 分别 fēn bié phân biệt, lần lượt, xa nhau
277 分布 fēn bù phân bố
278 分配 fēn pèi chia sẻ, phân chia, phân công
279 分手 fēn shǒu chia tay
280 分析 fēn xī phân tích
281 纷纷 fēn fēn lũ lượt
282 奋斗 fèn dòu phấn đấu
283 风格 fēng gé phong cách
284 风景 fēng jǐng phong cảnh
285 风俗 fēng sú phong tục
286 风险 fēng xiǎn mạo hiểm, hiểm nguy
287 疯狂 fēng kuáng điên rồ
288 讽刺 fěng cì châm biếm
289 否定 fǒu dìng phủ định
290 否认 fǒu rèn phủ nhận
291 vịn
292 服装 fú zhuāng phục trang, quần áo
293 bức (lượng từ cho tranh)
294 辅导 fǔ dǎo phụ đạo, bổ trợ
295 妇女 fù nǚ phụ nữ
296 复制 fù zhì copy
297 改革 gǎi gé cải cách
298 改进 gǎi jìn cải tiến
299 改善 gǎi shàn cải thiện
300 改正 gǎi zhèng đính chính
301 gài đậy
302 概括 gài kuò khái quát
303 概念 gài niàn khái niệm
304 干脆 gān cuì dứt khoát
305 干燥 gān zào khô ráo, khô hanh
306 赶紧 gǎn jǐn mau chóng
307 赶快 gǎn kuài mau chóng
308 感激 gǎn jī cảm kích, biết ơn
309 感受 gǎn shòu cảm nhận
310 感想 gǎn xiǎng cảm tưởng, suy nghĩ
311 干活儿 gàn huó ér lao động
312 钢铁 gāng tiě sắt thép
313 高档 gāo dàng cao cấp
314 高级 gāo jí cao cấp
315 gǎo làm
316 告别 gào bié từ biệt
317 格外 gé wài đặc biệt
318 隔壁 gé bì sát vách, ngay cạnh
319 个别 gè bié cá biệt
320 个人 gè rén cá nhân
321 个性 gè xìng cá tính
322 各自 gè zì tự, mỗi
323 gēn lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón
324 根本 gēn běn vốn
325 工厂 gōng chǎng xưởng, xí nghiệp
326 工程师 gōng chéng shī kỹ sư
327 工具 gōng jù công cụ
328 工人 gōng rén công nhân
329 工业 gōng yè công nghiệp
330 公布 gōng bù công bố
331 公开 gōng kāi công khai
332 公平 gōng píng công bằng
333 公寓 gōng yù chung cư
334 公元 gōng yuán công nguyên
335 公主 gōng zhǔ công chúa
336 功能 gōng néng công năng
337 恭喜 gōng xǐ chúc mừng
338 贡献 gòng xiàn cống hiến
339 沟通 gōu tōng trao đổi, thấu hiểu
340 构成 gòu chéng tạo thành, cấu thành
341 姑姑 gū gu
342 姑娘 gū niang cô gái
343 古代 gǔ dài cổ đại
344 古典 gǔ diǎn cổ điển
345 股票 gǔ piào cổ phiếu
346 骨头 gǔ tou xương
347 鼓舞 gǔ wǔ cổ vũ
348 鼓掌 gǔ zhǎng vỗ tay
349 固定 gù dìng cố định
350 挂号 guà hào xếp số
351 guāi ngoan
352 拐弯 guǎi wān rẽ
353 怪不得 guài bù dé chẳng trách
354 关闭 guān bì đóng
355 观察 guān chá quan sát
356 观点 guān diǎn quan điểm
357 观念 guān niàn quan niệm
358 guān quan
359 管子 guǎn zi cái ống
360 冠军 guàn jūn quán quân
361 光滑 guāng huá bóng mượt
362 光临 guāng lín đến, có mặt
363 光明 guāng míng quang minh, sáng sủa
364 光盘 guāng pán đĩa CD, VCD,DVD
365 广场 guǎng chǎng quảng trường
366 广大 guǎng dà quảng đại, rộng lớn
367 广泛 guǎng fàn rộng khắp
368 归纳 guī nà tóm tắt
369 规矩 guī ju qui tắc
370 规律 guī lǜ qui luật
371 规模 guī mó qui mô
372 规则 guī zé nội qui
373 柜台 guì tái quầy ba
374 gǔn cút, cuộn
375 guō nồi
376 国庆节 guó qìng jié quốc khánh
377 国王 guó wáng quốc vương
378 果然 guǒ rán quả nhiên
379 果实 guǒ shí quả thật
380 过分 guò fèn quá đáng
381 过敏 guò mǐn mẫn cảm, dị ứng
382 过期 guò qī quá hạn
383 ha ha
384 海关 hǎi guān hải quan
385 海鲜 hǎi xiān hải sản
386 hǎn hét
387 行业 háng yè ngành nghề
388 豪华 háo huá sang trọng
389 好客 hào kè hiếu khách
390 好奇 hào qí hiếu kì
391 合法 hé fǎ hợp pháp
392 合理 hé lǐ hợp lý
393 合同 hé tóng hợp đồng
394 合影 hé yǐng chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể
395 合作 hé zuò hợp tác
396 何必 hé bì hà tất
397 何况 hé kuàng huống hồ
398 和平 hé píng hòa bình
399 核心 hé xīn trọng tâm
400 hèn hận
401 猴子 hóu zi khỉ
402 后背 hòu bèi phía sau
403 后果 hòu guǒ hậu quả
404 呼吸 hū xī hít thở
405 忽然 hū rán bỗng nhiên
406 忽视 hū shì không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu)
407 胡说 hú shuō nói nhăng quậy
408 胡同 hú tòng ngõ, hẻm
409 bình, ấm
410 蝴蝶 hú dié con bướm
411 糊涂 hú tú hồ đồ
412 花生 huā shēng lạc
413 huá chèo (thuyền)
414 华裔 huá yì hoa kiều
415 huá trượt, trơn
416 化学 huà xué hóa học
417 话题 huà tí chủ đề
418 怀念 huái niàn hoài niệm
419 怀孕 huái yùn mang bầu
420 缓解 huǎn jiě thả lỏng, giảm
421 幻想 huàn xiǎng hoang tưởng
422 慌张 huāng zhāng hoảng sợ, rối rắm, rối
423 黄金 huáng jīn vàng
424 huī màu xám
425 灰尘 huī chén tro bụi
426 灰心 huī xīn nản lòng
427 huī vẫy
428 恢复 huī fù hồi phục, khôi phục
429 汇率 huì lǜ tỷ giá
430 婚礼 hūn lǐ hôn lễ
431 婚姻 hūn yīn hôn nhân
432 活跃 huó yuè sôi nổi
433 火柴 huǒ chái diêm
434 伙伴 huǒ bàn bạn đồng hành
435 或许 huò xǔ có lẽ
436 机器 jī qì máy móc
437 肌肉 jī ròu cơ bắp
438 基本 jī běn cơ bản, căn bản
439 激烈 jī liè khốc liệt, kịch liệt
440 及格 jí gé đạt điểm qua
441 极其 jí qí cực kì
442 急忙 jí máng vội vàng
443 急诊 jí zhěn cấp cứu
444 集合 jí hé tập hợp
445 集体 jí tǐ tập thể
446 集中 jí zhōng tập trung
447 计算 jì suàn tính toán
448 记录 jì lù ghi chép
449 记忆 jì yì ký ức
450 纪录 jì lù kỷ lục
451 纪律 jì lǜ kỷ luật
452 纪念 jì niàn kỉ niệm
453 系领带 jì lǐng dài thắt cà vạt
454 寂寞 jì mò cô đơn
455 夹子 jiā zi cái kẹp
456 家庭 jiā tíng gia đình
457 家务 jiā wù việc nhà
458 家乡 jiā xiāng quê hương
459 嘉宾 jiā bīn khách mời
460 jiǎ giáp
461 假如 jiǎ rú giả dụ
462 假设 jiǎ shè giả thuyết
463 假装 jiǎ zhuāng giả vờ
464 价值 jià zhí giá trị
465 驾驶 jià shǐ lái xe
466 jià gả chồng
467 坚决 jiān jué kiên quyết
468 坚强 jiān qiáng kiên cường
469 肩膀 jiān bǎng bờ vai
470 艰巨 jiān jù khó khăn (công việc, nhiệm vụ)
471 艰苦 jiān kǔ gian khổ, gian khóa
472 兼职 jiān zhí kiêm nhiệm
473 jiǎn nhặt
474 剪刀 jiǎn dāo cái kéo
475 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch
476 简直 jiǎn zhí gần như
477 建立 jiàn lì thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
478 建设 jiàn shè dựng xây, xây dựng
479 建筑 jiàn zhù công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng
480 健身 jiàn shēn tập thể dục
481 键盘 jiàn pán bàn phím
482 讲究 jiǎng jiū coi trọng
483 讲座 jiǎng zuò buổi diễn thuyết
484 酱油 jiàng yóu xì dầu
485 交换 jiāo huàn trao đổi
486 交际 jiāo jì giao tiếp
487 交往 jiāo wǎng đi lại, giao thiệp
488 jiāo tưới nước
489 胶水 jiāo shuǐ keo dán
490 角度 jiǎo dù góc độ
491 狡猾 jiǎo huá giảo hoạt
492 教材 jiào cái giao trình
493 教练 jiào liàn huấn luyện viên
494 教训 jiào xùn giáo huấn, bài học
495 阶段 jiē duàn giai đoạn
496 结实 jiē shi chắc chắn
497 接触 jiē chù tiếp xúc
498 接待 jiē dài tiếp đãi
499 接近 jiē jìn tiếp cận
500 节省 jié shěng tiết kiệm
501 结构 jié gòu kết cấu
502 结合 jié hé kết hợp
503 结论 jié lùn kết luận
504 结账 jié zhàng thanh toán
505 jiè cai (thuốc, rượu, nghiện)
506 戒指 jiè zhǐ nhẫn
507 jiè khóa
508 借口 jiè kǒu cớ, lí do
509 金属 jīn shǔ kim loại
510 尽快 jǐn kuài mau chóng
511 尽量 jǐn liàng cố gắng
512 紧急 jǐn jí cấp bách
513 谨慎 jǐn shèn cẩn thận, thận trọng
514 尽力 jìn lì dốc hết sức
515 进步 jìn bù tiến bộ
516 进口 jìn kǒu nhập khẩu
517 近代 jìn dài cận đại
518 经典 jīng diǎn kinh điển
519 经商 jīng shāng kinh doanh
520 经营 jīng yíng kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty)
521 精力 jīng lì tinh lực
522 精神 jīng shén tinh thần
523 酒吧 jiǔ bā quán ba
524 jiù cứu
525 救护车 jiù hù chē xe cứu thương
526 舅舅 jiù jiù cậu (em mẹ)
527 居然 jū rán không ngờ lại
528 桔子 jú zi quýt
529 巨大 jù dà lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)
530 具备 jù bèi chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực)
531 具体 jù tǐ cụ thể
532 俱乐部 jù lè bù câu lạc bộ
533 据说 jù shuō nghe nói, nghe đồn
534 juān quyên góp
535 决赛 jué sài trận chung kết
536 决心 jué xīn quyết tâm
537 角色 jué sè nhân vật
538 绝对 jué duì tuyệt đối
539 军事 jūn shì quân sự
540 均匀 jūn yún bình quân, trung bình
541 卡车 kǎ chē xe tải
542 开发 kāi fā phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)
543 开放 kāi fàng mở cửa
544 开幕式 kāi mù shì lễ khai mạc
545 开水 kāi shuǐ nước sôi
546 kǎn chặt, chém
547 看不起 kàn bù qǐ coi khinh
548 看望 kàn wàng đi thăm
549 kào dựa dẫm, dựa vào
550 quả (lượng từ)
551 可见 kě jiàn cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)
552 可靠 kě kào đáng tin cậy
553 可怕 kě pà đáng sợ
554 gram
555 克服 kè fú khắc phục
556 刻苦 kè kǔ khắc khổ, chịu khó
557 客观 kè guān khách quan
558 课程 kè chéng môn học
559 空间 kōng jiān không gian
560 空闲 kòng xián rảnh rỗi (thời gian)
561 控制 kòng zhì kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát
562 口味 kǒu wèi khẩu vị
563 kuā khen
564 夸张 kuā zhāng phóng đại
565 会计 kuàì jì kế toán
566 kuān rộng
567 昆虫 kūn chóng côn trùng
568 扩大 kuò dà mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)
569 辣椒 là jiāo ớt
570 lán ngăn, chặn
571 làn nát, loét, rách, thối rữa
572 朗读 lǎng dú đọc to
573 劳动 láo dòng lao động
574 劳驾 láo jià làm ơn, xin phiền
575 老百姓 lǎo bǎi xìng lão bách tính
576 老板 lǎo bǎn ông chủ
577 老婆 lǎo pó bà xã
578 老实 lǎo shí thật thà
579 老鼠 lǎo shǔ con chuột
580 姥姥 lǎo lǎo bà ngoại
581 乐观 lè guān lạc quan
582 léi sấm
583 类型 lèi xíng loại hình
584 冷淡 lěng dàn lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng
585 厘米 lí mǐ cm
586 离婚 lí hūn li hôn
587 quả lê
588 理论 lǐ lùn lý luận
589 理由 lǐ yóu lí do
590 力量 lì liàng sức mạnh
591 立即 lì jí lập tức
592 立刻 lì kè lập tức
593 利润 lì rùn lợi nhuận
594 利息 lì xī lợi tức
595 利益 lì yì lợi ích
596 利用 lì yòng tận dụng, lợi dụng
597 连忙 lián máng vội vã
598 连续 lián xù liên tục
599 联合 lián hé liên hiệp
600 恋爱 liàn ài yêu đương
601 良好 liáng hǎo tốt đẹp
602 粮食 liáng shí lương thực
603 liàng sáng
604 了不起 liǎo bù qǐ giỏi giang
605 列车 liè chē tàu hỏa
606 临时 lín shí lâm thời, thời vụ, tạm thời
607 灵活 líng huó linh hoạt
608 líng chuông
609 零件 líng jiàn linh kiện
610 零食 líng shí đồ ăn vặt
611 领导 lǐng dǎo lãnh đạo
612 领域 lǐng yù lĩnh vực
613 浏览 liú lǎn đọc lướt
614 流传 liú chuán lưu truyền, lan truyền
615 流泪 liú lèi rơi lệ
616 lóng rồng
617 lòu dột
618 陆地 lù dì lục địa, đất liền
619 陆续 lù xù lục tục, liên tiếp
620 录取 lù qǔ tuyển chọn
621 录音 lù yīn ghi âm
622 轮流 lún liú luân lưu, thay phiên
623 论文 lùn wén luận văn
624 逻辑 luó jí logic
625 落后 luò hòu lạc hậu
626 mắng mỏ
627 麦克风 mài kè fēng microphone
628 馒头 mán tóu bánh bao không nhân, màn thầu
629 满足 mǎn zú đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham)
630 毛病 máo bìng tật xấu, lỗi
631 矛盾 máo dùn mâu thuẫn
632 冒险 mào xiǎn mạo hiểm
633 贸易 mào yì thương mại
634 眉毛 méi máo lông mày
635 媒体 méi tǐ truyền thông, báo chí
636 煤炭 méi tàn than
637 美术 měi shù mỹ thuật
638 魅力 mèi lì sức hút
639 梦想 mèng xiǎng ước mơ
640 秘密 mì mì bí mật
641 秘书 mì shū thư ký
642 密切 mì qiè mật thiết
643 蜜蜂 mì fēng con ong
644 面对 miàn duì đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng hoảng, thách thức), đối diện
645 面积 miàn jī diện tích
646 面临 miàn lín đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức)
647 苗条 miáo tiáo thon thả
648 描写 miáo xiě miêu tả
649 敏感 mǐn gǎn nhạy cảm
650 名牌 míng pái thương hiệu nổi tiếng
651 名片 míng piàn danh thiếp
652 名胜古迹 míng shèng gǔ jì danh lam thắng cảnh
653 明确 míng què rõ ràng, rành mạch
654 明显 míng xiǎn rõ ràng
655 明星 míng xīng minh tinh
656 命令 mìng lìng mệnh lệnh
657 命运 mìng yùn vận mệnh
658 sờ
659 模仿 mó fǎng bắt chước
660 模糊 mó hu mơ hồ
661 模特 mó tè người mẫu
662 摩托车 mó tuō chē xe máy
663 陌生 mò shēng lạ lẫm
664 mǒu nào đó
665 木头 mù tóu khúc gỗ
666 目标 mù biāo mục tiêu
667 目录 mù lù mục lục
668 目前 mù qián trước mắt, hiện nay
669 哪怕 nǎ pà cho dù
670 难怪 nán guài chẳng trách
671 难免 nán miǎn khó tránh
672 脑袋 nǎo dài não
673 内部 nèi bù nội bộ
674 内科 nèi kē khoa nội
675 nèn mềm, non
676 能干 néng gàn được việc
677 能源 néng yuán tài nguyên
678 ńg ừ, ừm
679 年代 nián dài thời đại
680 年纪 nián jì tuổi tác
681 niàn đọc
682 宁可 nìng kě thà
683 牛仔裤 niú zǎi kù quần bò
684 农村 nóng cūn nông thôn
685 农民 nóng mín nông dân
686 农业 nóng yè nông nghiệp
687 nóng nồng, đậm
688 女士 nǚ shì quý cô, quý bà
689 欧洲 ōu zhōu châu Âu
690 偶然 ǒu rán ngẫu nhiên
691 pāi vỗ
692 pài cử, phái
693 盼望 pàn wàng mong chờ
694 培训 péi xùn bồi dưỡng, tập huấn
695 培养 péi yǎng nuôi dưỡng, hình thành
696 赔偿 péi cháng bồi thường
697 佩服 pèi fú khâm phục
698 配合 pèi hé phối hợp
699 pén chậu
700 pèng gặp phải
701 loạt, lô (lượng từ)
702 批准 pī zhǔn phê chuẩn, đồng ý
703 khoác
704 疲劳 pí láo mệt mỏi
705 con (lượng từ cho ngựa)
706 piàn chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai )
707 片面 piàn miàn phiến diện
708 piāo bay
709 拼音 pīn yīn phiên âm
710 频道 pín dào kênh
711 píng bằng, đều
712 平安 píng ān bình an
713 平常 píng cháng bình thường
714 平等 píng děng bình đẳng
715 平方 píng fāng bình phương
716 平衡 píng héng cân bằng
717 平静 píng jìng bình tĩnh
718 平均 píng jūn trung bình, bình quân
719 评价 píng jià đánh giá
720 píng dựa vào
721 迫切 pò qiè cấp bách
722 破产 pò chǎn phá sản
723 破坏 pò huài phá hoại
724 期待 qī dài kỳ vọng
725 期间 qī jiān khoảng thời gian
726 其余 qí yú còn lại
727 奇迹 qí jì kỳ tích
728 企业 qǐ yè nhà máy, xí nghiệp
729 启发 qǐ fā gợi mở, gợi ý
730 气氛 qì fēn không khí (cuộc họp, buổi tiệc)
731 汽油 qì yóu xăng
732 谦虚 qiān xū khiêm tốn
733 qiān ký (tên)
734 前途 qián tú tiền đồ
735 qiǎn nhạt
736 qiàn nợ
737 qiāng súng
738 强调 qiáng diào nhấn mạnh
739 强烈 qiáng liè mãnh liệt, mạnh mẽ
740 qiáng tường
741 qiǎng cướp
742 悄悄 qiāo qiāo lặng lẽ
743 qiáo liếc nhìn
744 巧妙 qiǎo miào khéo léo
745 qiè cắt
746 亲爱 qīn ài thân yêu
747 亲切 qīn qiè thân thiết
748 亲自 qīn zì tự thân
749 勤奋 qín fèn cần cù
750 qīng màu xanh non
751 青春 qīng chūn thanh xuân
752 青少年 qīng shào nián thanh thiếu niên
753 轻视 qīng shì coi khinh, khinh thường
754 轻易 qīng yì dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất
755 清淡 qīng dàn thanh đạm
756 情景 qíng jǐng cảnh tượng
757 情绪 qíng xù tâm trạng
758 请求 qǐng qiú thỉnh cầu
759 庆祝 qìng zhù chúc mừng
760 球迷 qiú mí người hâm mộ bóng
761 趋势 qū shì xu thế
762 取消 qǔ xiāo hủy bỏ
763 lấy (vợ)
764 去世 qù shì tạ thế
765 quān vòng
766 权力 quán lì quyền lực
767 权利 quán lì quyền lợi
768 全面 quán miàn toàn diện
769 quàn khuyên
770 缺乏 quē fá thiếu
771 确定 què dìng xác định
772 确认 què rèn xác nhận
773 qún đám
774 燃烧 rán shāo đốt cháy
775 rào vòng vèo
776 热爱 rè ài yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân)
777 热烈 rè liè nhiệt liệt
778 热心 rè xīn nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết
779 人才 rén cái nhân tài
780 人口 rén kǒu dân số
781 人类 rén lèi loài người
782 人民币 rén mín bì nhân dân tệ
783 人生 rén shēng đời người
784 人事 rén shì nhân sự
785 人物 rén wù nhân vật
786 人员 rén yuán nhân viên
787 忍不住 rěn bù zhù không nhịn được
788 日常 rì cháng thường ngày
789 日程 rì chéng lịch trình
790 日历 rì lì quyển lịch
791 日期 rì qī ngày tháng
792 日用品 rì yòng pǐn đồ dùng
793 日子 rì zi ngày
794 如何 rú hé như thế nào
795 如今 rú jīn hiện nay
796 ruǎn mềm
797 软件 ruǎn jiàn phần mềm
798 ruò yếu ớt
799 vãi, vung
800 嗓子 sǎng zi cổ họng
801 色彩 sè cǎi màu sắc
802 shā giết
803 沙漠 shā mò sa mạc
804 沙滩 shā tān bãi cát
805 shǎ ngốc nghếch
806 shài phơi, tắm nắng
807 删除 shān chú xóa bỏ
808 闪电 shǎn diàn chớp
809 扇子 shàn zi cái quạt
810 善良 shàn liáng lương thiện, hiền lành
811 善于 shàn yú giỏi về việc gì đó
812 伤害 shāng hài làm hại
813 商品 shāng pǐn sản phẩm
814 商务 shāng wù thương gia (hạng, khoang),
815 商业 shāng yè thương mại
816 上当 shàng dàng mắc lừa
817 shé rắn
818 舍不得 shě bù dé không nỡ lòng
819 设备 shè bèi thiết bị
820 设计 shè jì thiết kế
821 设施 shè shī cơ sở vật chất
822 射击 shè jī bắn
823 摄影 shè yǐng quay phim, chụp ảnh
824 shēn vươn, duỗi, kéo dài
825 身材 shēn cái cơ thể, dáng
826 身份 shēn fèn thân phận
827 深刻 shēn kè sâu sắc
828 神话 shén huà thần thoại
829 神秘 shén mì thần bí
830 shēng thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích)
831 生产 shēng chǎn sản xuất
832 生动 shēng dòng sinh động
833 生长 shēng zhǎng sinh trưởng, lớn
834 声调 shēng diào thanh điệu
835 绳子 shéng zi dây thừng
836 省略 shěng lüè tỉnh lược
837 胜利 shèng lì thắng lợi
838 失眠 shī mián mất ngủ
839 失去 shī qù mất đi
840 失业 shī yè thất nghiệp
841 shī thơ
842 狮子 shī zi sư tử
843 湿润 shī rùn ẩm ướt
844 石头 shí tou hòn đá
845 时差 shí chā lệch múi giờ
846 时代 shí dài thời đại
847 时刻 shí kè khoảnh khắc
848 时髦 shí máo mốt
849 时期 shí qī thời kì
850 时尚 shí shàng thời thượng
851 实话 shí huà lời nói thật
852 实践 shí jiàn thực tiễn
853 实习 shí xí thực tập
854 实现 shí xiàn thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ)
855 实验 shí yàn thí nghiệm
856 实用 shí yòng hữu ích
857 食物 shí wù đồ ăn
858 使劲儿 shǐ jìn ér ra sức, lấy sức
859 始终 shǐ zhōng từ đầu đến cuối
860 士兵 shì bīng binh sĩ
861 市场 shì chǎng chợ
862 似的 shì de giống như….
863 事实 shì shí sự thật
864 事物 shì wù sự vật
865 事先 shì xiān trước khi việc xảy ra
866 试卷 shì juàn bài thi
867 收获 shōu huò thu hoạch
868 收据 shōu jù giấy biên nhận
869 手工 shǒu gōng thủ công
870 手术 shǒu shù phẫu thuật
871 手套 shǒu tào găng tay
872 手续 shǒu xù thủ tục
873 手指 shǒu zhǐ ngón tay
874 shǒu đầu
875 寿命 shòu mìng tuổi thọ
876 受伤 shòu shāng bị thương
877 书架 shū jià giá sách
878 梳子 shū zi cái lược
879 舒适 shū shì thoải mái
880 输入 shū rù nhập
881 蔬菜 shū cài rau xanh
882 熟练 shú liàn thành thục
883 属于 shǔ yú thuộc về
884 鼠标 shǔ biāo chuột máy tính
885 shǔ đếm
886 数据 shù jù số liệu
887 数码 shù mǎ kỹ thuật số
888 摔倒 shuāi dǎo ngã nhào
889 shuǎi vung, hất, bỏ lại
890 双方 shuāng fāng hai bên, song phương
891 shuì thuế
892 说不定 shuō bù dìng chưa biết chừng
893 说服 shuō fú thuyết phục
894 丝绸 sī chóu tơ lụa
895 丝毫 sī háo một chút (dùng dạng phủ định)
896 私人 sī rén tư nhân
897 思考 sī kǎo suy nghĩ
898 思想 sī xiǎng tư tưởng
899
900 似乎 sì hū dường như
901 搜索 sōu suǒ tìm kiếm
902 宿舍 sù shè ký túc xá
903 随身 suí shēn mang theo người
904 随时 suí shí bất cứ lúc nào
905 随手 suí shǒu tiện tay
906 suì vỡ vụn
907 损失 sǔn shī tổn thất
908 缩短 suō duǎn thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện)
909 suǒ trợ từ
910 suǒ khóa
911 台阶 tái jiē bậc thềm, bậc
912 太极拳 tài jí quán thái cực quyền
913 太太 tài tai vợ
914 谈判 tán pàn đàm phán
915 坦率 tǎn shuài thẳng thắn
916 tàng bỏng
917 táo chạy trốn
918 逃避 táo bì trốn tránh
919 táo đào
920 淘气 táo qì tinh nghịch
921 讨价还价 tǎo jià huán jià mặc cả
922 tào bộ (quần áo), căn (nhà)
923 特色 tè sè đặc sắc
924 特殊 tè shū đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ)
925 特征 tè zhēng đặc trưng
926 疼爱 téng ài chiều chuộng, yêu chiều
927 提倡 tí chàng đề xướng
928 提纲 tí gāng đề cương
929 提问 tí wèn hỏi
930 题目 tí mù đề mục
931 体会 tǐ huì cảm nhận
932 体贴 tǐ tiē sống tình cảm, chu đáo
933 体现 tǐ xiàn thể hiện
934 体验 tǐ yàn trải nghiệm
935 天空 tiān kōng bầu trời
936 天真 tiān zhēn hồn nhiên
937 调皮 tiáo pí nghịch ngợm
938 调整 tiáo zhěng điều chỉnh
939 挑战 tiǎo zhàn thách thức, thử thách, thách
940 通常 tōng cháng thông thường
941 统一 tǒng yī thống nhất
942 痛苦 tòng kǔ đau khổ
943 痛快 tòng kuài sung sướng
944 tōu ăn trộm
945 投入 tóu rù đút vào, đầu tư vào,
946 投资 tóu zī đầu tư
947 透明 tòu míng trong suốt
948 突出 tū chū làm nổi bật
949 土地 tǔ dì đất đai
950 土豆 tǔ dòu khoai tây
951 tǔ/tù nhổ, nôn
952 兔子 tù zi con thỏ
953 tuán cuộn
954 推辞 tuī cí từ chối
955 推广 tuī guǎng cuộn (danh từ)
956 推荐 tuī jiàn tiến cử
957 退 tuì lùi
958 退步 tuì bù lùi bước
959 退休 tuì xiū nghỉ hưu
960 wāi xiên (nghiêng)
961 外公 wài gōng ông ngoại
962 外交 wài jiāo ngoại giao
963 完美 wán měi hoàn hảo
964 完善 wán shàn hoàn thiện
965 完整 wán zhěng hoàn chỉnh
966 玩具 wán jù đồ chơi
967 万一 wàn yī vạn nhất, nhỡ
968 王子 wáng zǐ vua
969 网络 wǎng luò mạng internet
970 往返 wǎng fǎn khứ hồi
971 危害 wēi hài nguy hại
972 威胁 wēi xié uy hiếp
973 微笑 wēi xiào mỉm cười
974 违反 wéi fǎn vi phạm
975 围巾 wéi jīn khăn
976 围绕 wéi rào xoay quanh, bao quanh, quay quanh
977 唯一 wéi yī duy nhất
978 维修 wéi xiū sửa chữa
979 伟大 wěi dà vĩ đại
980 尾巴 wěi bā cái đuôi
981 委屈 wěi qu tủi thân
982 未必 wèi bì chưa chắc
983 未来 wèi lái tương lai
984 位于 wèi yú nằm ở (vị trí địa lý)
985 位置 wèi zhì vị trí
986 wèi dạ dày
987 胃口 wèi kǒu khẩu vị
988 温暖 wēn nuǎn ấm áp
989 温柔 wēn róu hiền dịu
990 文件 wén jiàn tài liệu
991 文具 wén jù đồ dùng học tập
992 文明 wén míng văn minh
993 文学 wén xué văn học
994 文字 wén zì văn tự
995 wén ngửi
996 wěn hôn
997 稳定 wěn dìng ổn định
998 问候 wèn hòu hỏi thăm
999 卧室 wò shì phòng ngủ
1000 握手 wò shǒu bắt tay
1001 屋子 wū zi căn nhà
1002 无奈 wú nài bó tay, không có cách nào
1003 无数 wú shù vô số
1004 无所谓 wú suǒ wèi không quan tâm, không để ý
1005 武术 wǔ shù võ thuật
1006 đừng
1007 物理 wù lǐ vật lý
1008 物质 wù zhì vật chất
1009 sương mù
1010 吸取 xī qǔ hút, rút ra (bài học kinh nghiệm)
1011 吸收 xī shōu thẩm thấu, ngấm
1012 戏剧 xì jù kịch
1013 khoa, hệ
1014 系统 xì tǒng hệ thống
1015 细节 xì jié tình tiết
1016 xiā
1017 下载 xià zǎi tải
1018 xià dọa
1019 夏令营 xià lìng yíng trại
1020 鲜艳 xiān yàn tươi tắn
1021 显得 xiǎn dé lộ rõ
1022 显然 xiǎn rán hiển nhiên, rõ ràng
1023 显示 xiǎn shì hiển thị, cho thấy, tôn lên
1024 xiàn huyện
1025 现代 xiàn dài hiện đại
1026 现实 xiàn shí hiện thực
1027 现象 xiàn xiàng hiện tượng
1028 限制 xiàn zhì hạn chế, giới hạn
1029 相处 xiāng chǔ ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều
1030 相当 xiāng dāng tương đối
1031 相对 xiāng duì tương đối
1032 相关 xiāng guān liên quan
1033 相似 xiāng sì giống
1034 香肠 xiāng cháng xúc xích
1035 享受 xiǎng shòu hưởng thụ
1036 想念 xiǎng niàn nhớ nhung
1037 想象 xiǎng xiàng tưởng tượng
1038 xiàng hạng, môn (thể thao)
1039 项链 xiàng liàn dây chuyền
1040 项目 xiàng mù hạng mục
1041 象棋 xiàng qí cờ tướng
1042 象征 xiàng zhēng tượng trưng
1043 消费 xiāo fèi tiêu dùng
1044 消化 xiāo huà tiêu hóa
1045 消极 xiāo jí tiêu cực
1046 消失 xiāo shī biến mất
1047 销售 xiāo shòu bán
1048 小麦 xiǎo mài lúa mạch
1049 小气 xiǎo qì keo kiệt
1050 孝顺 xiào shùn hiếu thảo
1051 效率 xiào lǜ hiệu suất
1052 xiē nghỉ ngơi
1053 xié nghiêng, chéo
1054 写作 xiě zuò viết
1055 xiě máu
1056 心理 xīn lǐ tâm lý
1057 心脏 xīn zàng tim
1058 欣赏 xīn shǎng thưởng thức, đánh giá cao
1059 信号 xìn hào tín hiệu
1060 信任 xìn rèn tín nhiệm
1061 行动 xíng dòng hành động
1062 行人 xíng rén người đi đường
1063 行为 xíng wéi hành vi
1064 形成 xíng chéng hình thành
1065 形容 xíng róng hình dung
1066 形式 xíng shì hình thức
1067 形势 xíng shì tình hình
1068 形象 xíng xiàng hình tượng
1069 形状 xíng zhuàng hình dáng, dáng
1070 幸亏 xìng kuī may mà
1071 幸运 xìng yùn may mắn
1072 性质 xìng zhì tính chất
1073 兄弟 xiōng dì huynh đệ
1074 xiōng ngực
1075 休闲 xiū xián nhàn hạ, thoải mái
1076 修改 xiū gǎi sửa lỗi (văn bản)
1077 虚心 xū xīn khiêm tốn
1078 叙述 xù shù kể, thuật
1079 宣布 xuān bù tuyên bố
1080 宣传 xuān chuán tuyên truyền
1081 学历 xué lì trình độ
1082 学术 xué shù học thuật
1083 学问 xué wèn học vấn
1084 寻找 xún zhǎo tìm kiếm
1085 询问 xún wèn hỏi han
1086 训练 xùn liàn huấn luyện
1087 迅速 xùn sù nhanh chóng, nhanh
1088 押金 yā jīn tiền cọc
1089 牙齿 yá chǐ răng
1090 延长 yán cháng kéo dài (thời gian)
1091 严肃 yán sù nghiêm túc
1092 演讲 yǎn jiǎng diễn thuyết
1093 宴会 yàn huì yến tiệc
1094 阳台 yáng tái ban công
1095 yǎng ngứa
1096 样式 yàng shì kiểu dáng
1097 yāo lưng
1098 yáo lắc
1099 yǎo cắn
1100 要不 yào bù nếu không thì
1101 业务 yè wù nghiệp vụ
1102 业余 yè yú nghiệp dư
1103 đêm
1104 一辈子 yí bèi zi một đời người
1105 一旦 yí dàn một khi
1106 一律 yí lǜ nhất loạt
1107 一再 yí zài nhiều lần
1108 一致 yí zhì thống nhất
1109 依然 yī rán vẫn như xưa
1110 移动 yí dòng di động
1111 移民 yí mín di dân
1112 遗憾 yí hàn hối tiếc
1113 疑问 yí wèn nghi vấn, nghi ngờ
1114 ất
1115 以及 yǐ jí
1116 以来 yǐ lái trở lại đây (thời gian)
1117 亿 trăm triệu
1118 义务 yì wù nghĩa vụ
1119 议论 yì lùn nghị luận
1120 意外 yì wài ngoài ý muốn
1121 意义 yì yì ý nghĩa
1122 因而 yīn ér cho nên
1123 因素 yīn sù nhân tố
1124 yín bạc
1125 印刷 yìn shuā in ấn
1126 英俊 yīng jùn tuấn tú
1127 英雄 yīng xióng anh hùng
1128 迎接 yíng jiē nghênh đón
1129 营养 yíng yǎng dinh dưỡng
1130 营业 yíng yè kinh doanh
1131 影子 yǐng zi cái bóng
1132 应付 yìng fù ứng phó
1133 应用 yìng yòng ứng dụng
1134 yìng cứng
1135 硬件 yìng jiàn phần cứng
1136 拥抱 yōng bào ôm, ôm ấp
1137 拥挤 yōng jǐ chen chúc, đông đúc
1138 勇气 yǒng qì dũng khí
1139 用功 yòng gōng dụng công, công phu
1140 用途 yòng tú cách dùng
1141 优惠 yōu huì ưu đãi
1142 优美 yōu měi trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn
1143 优势 yōu shì ưu thế
1144 悠久 yōu jiǔ lâu đời
1145 犹豫 yóu yù do dự
1146 油炸 yóu zhá chiên giòn
1147 游览 yóu lǎn du ngoạn, thưởng ngoạn
1148 有利 yǒu lì có lợi
1149 幼儿园 yòu ér yuán nhà trẻ
1150 娱乐 yú lè giải trí
1151 与其 yǔ qí
1152 语气 yǔ qì ngữ khí
1153 玉米 yù mǐ ngô
1154 预报 yù bào dự báo
1155 预订 yù dìng đặt trước, dự định trước
1156 预防 yù fáng phòng, phòng chống
1157 元旦 yuán dàn nguyên đán
1158 员工 yuán gōng nhân công
1159 原料 yuán liào nguyên liệu
1160 原则 yuán zé nguyên tắc
1161 yuán hình tròn
1162 愿望 yuàn wàng nguyện vọng
1163 乐器 yuè qì nhạc cụ
1164 yūn say (xe)
1165 运气 yùn qì vận may
1166 运输 yùn shū vận tải
1167 运用 yùn yòng vận dụng
1168 灾害 zāi hài thiên tai
1169 再三 zài sān hết lần này đến lần khác
1170 在乎 zài hū để ý
1171 在于 zài yú ở chỗ
1172 赞成 zàn chéng tán thành
1173 赞美 zàn měi ca tụng
1174 糟糕 zāo gāo tồi tệ
1175 造成 zào chéng gây nên
1176 qui tắc, qui phạm
1177 责备 zé bèi trách cứ
1178 zhāi hái
1179 zhǎi hẹp
1180 粘贴 zhān tiē dính, dán
1181 展开 zhǎn kāi xòe ra, triển khai
1182 展览 zhǎn lǎn triển lãm
1183 zhàn chiếm
1184 战争 zhàn zhēng chiến tranh
1185 长辈 zhǎng bèi tiền bối
1186 zhàng tăng lên (giá cả, lương)
1187 掌握 zhǎng wò nắm vững
1188 账户 zhàng hù tài khoản
1189 招待 zhāo dài chiêu đãi
1190 着火 zháo huǒ bắt lửa, bén lửa
1191 着凉 zháo liáng nhiễm lạnh
1192 召开 zhào kāi triệu tập (cuộc họp)
1193 照常 zhào cháng như thường lệ
1194 哲学 zhé xué triết học
1195 针对 zhēn duì nhằm (tổ chức, người, vấn đề)
1196 珍惜 zhēn xī trân trọng
1197 真实 zhēn shí chân thực
1198 诊断 zhěn duàn chẩn đoán
1199 zhèn trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương
1200 振动 zhèn dòng trấn động
1201 争论 zhēng lùn tranh luận
1202 争取 zhēng qǔ tranh thủ (ủng hộ, ý kiến)
1203 征求 zhēng qiú trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý)
1204 zhēng mở to mắt, trợn mắt
1205 整个 zhěng gè cả, toàn bộ
1206 整齐 zhěng qí gọn gàng, ngăn nắp
1207 整体 zhěng tǐ tổng thể
1208 zhèng đứng (trái )
1209 证件 zhèng jiàn giấy tờ
1210 证据 zhèng jù chứng cứ
1211 政府 zhèng fǔ chính phủ
1212 政治 zhèng zhì chính trị
1213 zhèng tranh, giành
1214 zhī chiếc (lượng từ cho bút…)
1215 支票 zhī piào ngân phiếu
1216 执照 zhí zhào giấy phép
1217 zhí thẳng
1218 指导 zhǐ dǎo chỉ đạo
1219 指挥 zhǐ huī chỉ huy
1220 至今 zhì jīn đến nay
1221 至于 zhì yú còn như…..
1222 志愿者 zhì yuàn zhě tình nguyện viên
1223 制定 zhì dìng lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án)
1224 制度 zhì dù chế độ, chính sách
1225 制造 zhì zào sản xuất
1226 制作 zhì zuò làm, chế tạo
1227 治疗 zhì liáo điều trị
1228 秩序 zhì xù trật tự
1229 智慧 zhì huì trí tuệ
1230 中介 zhōng jiè môi giới, trung gian
1231 中心 zhōng xīn trung tâm
1232 中旬 zhōng xún trung tuần
1233 种类 zhǒng lèi chủng loại
1234 重大 zhòng dà trọng đại, lớn
1235 重量 zhòng liàng trọng lượng
1236 周到 zhōu dào chu đáo
1237 zhū con lợn
1238 竹子 zhú zi cây trúc
1239 逐步 zhú bù từng bước
1240 逐渐 zhú jiàn dần dần
1241 主持 zhǔ chí dẫn (chương trình),
1242 主动 zhǔ dòng chủ động
1243 主观 zhǔ guān chủ quan
1244 主人 zhǔ rén chủ nhân
1245 主任 zhǔ rèn chủ nhiệm
1246 主题 zhǔ tí chủ đề
1247 主席 zhǔ xí chủ tịch
1248 主张 zhǔ zhāng ý tưởng, ý kiến
1249 zhǔ luộc, đun
1250 注册 zhù cè đăng kí
1251 祝福 zhù fú chúc phúc
1252 zhuā bắt, véo
1253 抓紧 zhuā jǐn (tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian)
1254 专家 zhuān jiā chuyên gia
1255 专心 zhuān xīn chuyên tâm
1256 转变 zhuǎn biàn chuyển biến
1257 转告 zhuǎn gào chuyển lời
1258 zhuāng đựng, chứa
1259 装饰 zhuāng shì trang hoàng, trang trí
1260 装修 zhuāng xiū sửa nội thất
1261 状况 zhuàng kuàng tình trạng
1262 状态 zhuàng tài trạng thái
1263 zhuàng va vào, đâm vào
1264 zhuī đuổi theo
1265 追求 zhuī qiú theo đuổi
1266 咨询 zī xún tư vấn
1267 姿势 zī shì tư thế
1268 资格 zī gé tư cách
1269 资金 zī jīn vốn (tiền)
1270 资料 zī liào tư liệu
1271 资源 zī yuán nguồn tài nguyên
1272 màu tím
1273 自从 zì cóng từ khi….
1274 自动 zì dòng tự động
1275 自豪 zì háo tự hào, kiêu ngạo
1276 自觉 zì jué tự giác
1277 自私 zì sī ích kỉ
1278 自由 zì yóu tự do
1279 自愿 zì yuàn tình nguyện, tự nguyện
1280 字母 zì mǔ chữ cái
1281 字幕 zì mù phụ đề
1282 综合 zōng hé tổng hợp
1283 总裁 zǒng cái giám đốc
1284 总共 zǒng gòng tổng cộng
1285 总理 zǒng lǐ thủ tướng
1286 总算 zǒng suàn rốt cuộc
1287 总统 zǒng tǒng tổng thống
1288 总之 zǒng zhī tóm lại
1289 阻止 zǔ zhī ngăn chặn, ngăn cản
1290 tổ, cụm, nhóm
1291 组成 zǔ chéng tổ thành
1292 组合 zǔ hé tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm
1293 组织 zǔ zhī tổ chức
1294 最初 zuì chū ban đầu
1295 zuì say, say đắm
1296 尊敬 zūn jìng tôn kính, kính trọng
1297 遵守 zūn shǒu tuân thủ
1298 作品 zuò pǐn tác phẩm
1299 作为 zuò wéi coi là, làm, là
1300 作文 zuò wén bài viết

File 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt full PDF

Download trọn bộ file từ vựng HSK 5 PDF update mới nhất 2024: Tại đây

Mong rằng thông qua bài viết này đã có thể giúp các bạn có thêm kiến thức về từ vựng HSK 5 quan trọng, đồng thời hỗ trợ cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn.