Home Học Tiếng Trung [PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

[PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

[PDF] 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt đầy đủ

Tiếng Trung HSK 5 được xếp vào danh sách cấp độ khó trong ngôn ngữ Trung. Thế nên, việc nắm bắt từ vựng tiếng Trung HSK 5 là một điều rất quan trọng. Vậy HSK 5 thì cần học bao nhiêu từ vựng để có thể thi đạt điểm cao? Thật ra, để đạt được trình độ HSK 5, bạn chỉ nên tập trung học 2500 từ vựng HSK 5. Nhưng, nếu bạn đã nắm vững từ vựng HSK 1 đến HSK 4 trước đó rồi thì ở trình độ HSK 5 bạn chỉ cần học thêm 1300 từ vựng là được.

Tổng hợp 1300 từ vựng HSK 5

Dưới đây là bảng tổng hợp 1300 từ vựng HSK 5 có phiên âm và dịch nghĩa mà học viên nên xem qua để nâng cao vốn từ cho mình. Nắm vững số lượng từ vựng tiếng Trung HSK 5 này sẽ giúp được rất nhiều cho quá trình học tiếng Trung cao cấp cũng như chuyên sâu của bạn.

STTTiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 
1āithán từ
2āithán từ
3爱护ài hùyêu thương, giữ gìn
4爱惜ài xīquý trọng
5爱心ài xīnlòng tốt
7安装ān zhuānglắp đặt
8ànbờ
9àntối
10熬夜áo yèthức đêm
11把握bǎ wònắm chắc
12bǎibày
13办理bàn lǐlàm (thủ tục)
14傍晚bàng wǎnchiều muộn
15包裹bāo guǒbưu kiện
16包含bāo hánbao hàm
17包括bāo kuòbao gồm
18báomỏng
19宝贝bǎo bèibảo bối
20宝贵bǎo guìquí báu
21保持bǎo chíduy trì
23保留bǎo liúbảo lưu
24保险bǎo xiǎnbảo hiểm
25报到bào dàođiểm danh
26报道bào dàođưa tin, bản tin
27报告bào gàobáo cáo
28报社bào shètòa soạn báo
29抱怨bào yuàntrách móc
30bèihọc thuộc
31悲观bēi guānbi quan
32背景bèi jǐngbối cảnh
33被子bèi zichăn
34本科běn kētrình độ đại học
35本领běn lǐngbản lĩnh
36本质běn zhìbản chất
37比例bǐ lìtỉ lệ
38彼此bǐ cǐlẫn nhau, với nhau, cả hai
39必然bì rántất yếu
40必要bì yàocần thiết, cần
42避免bì miǎntránh
43编辑biān jíbiên tập
44鞭炮biān pàopháo
45便biànliền
46辩论biàn lùnbiện luận
47标点biāo diǎndấu
48标志biāo zhìđánh dấu
49表达biǎo dádiễn đạt
50表面biǎo miànbề mặt, bề ngoài
51表明biǎo míngcho thấy
52表情biǎo qíngbiểu cảm
53表现biǎo xiànbiểu hiện
54冰激凌bīng jī língkem
55病毒bìng dúvi rút
56玻璃bō líthủy tinh
57播放bō fàngphát sóng
58脖子bó zicổ
59博物馆bó wù guǎnbảo tàng
60补充bǔ chōngbổ sung
61不安bú ānbất an
63不断bú duànkhông ngừng
64不见得bú jiàn déchưa chắc
65不耐烦bú nài fánchán nản
66不然bú ránnếu không thì
67不如bú rúkhông bằng
68不要紧bú yào jǐnkhông sao
69不足bú zúkhông đủ
70vải
71步骤bù zhòubước
72部门bù ménban ngành
73财产cái chǎntài sản
74采访cǎi fǎngphỏng vấn
75采取cǎi qǔchọn, dùng
76彩虹cǎi hóngcầu vồng
77cǎigiẫm
78参考cān kǎotham khảo
79参与cān yùcan dự
80惭愧cán kuìhổ thẹn
81操场cāo chǎngsân vận động
82操心cāo xīnlo lắng
83quyển
84测验cè yànthí nghiệm
85曾经céng jīngđã từng
86叉子chā zicái dĩa, cái xiên, cái nĩa
87差距chā jùsự khác biệt
88chācắm
89chāigỡ, dỡ
90产品chǎn pǐnsản phẩm
91产生chǎn shēngsản sinh, nảy sinh
92长途cháng túđường dài
93常识cháng shíthường thức
94chāochép
95超级chāo jísiêu cấp
96cháovề hướng
97潮湿cháo shīẩm ướt
98chǎoồn ào
99吵架chǎo jiàcãi vã
100chǎoxào
101车库chē kùnhà xe
102车厢chē xiāngtoa tàu
103彻底chè dǐtriệt để
104沉默chén mòim lặng
105chènnhân
106chēngcân
107称呼chēng hūxưng hô
108称赞chēng zàntán thưởng
109成分chéng fènthành phần
110成果chéng guǒthành quả
111成就chéng jiùthành tựu
112成立chéng lìthành lập
113成人chéng rénngười lớn
114成熟chéng shúthành thục
115成语chéng yǔthành ngữ
116成长chéng zhǎngtrưởng thành
117诚恳chéng kěnthành khẩn
118承担chéng dānchịu trách nhiệm
119承认chéng rènthừa nhận
120承受chéng shòuchịu đựng
121程度chéng dùtrình độ
122程序chéng xùtrình tự
123吃亏chī kuīthiệt thòi
124池塘chí tángao hồ
125迟早chí zǎosớm muộn
126持续chí xùkéo dài
127尺子chǐ zithước đo
128翅膀chì bǎngcánh
129chōngxông, xô đẩy
131充分chōng fènđầy đủ
132充满chōng mǎntràn đầy
133重复chóng fùlặp lại
134宠物chǒng wùthú cưng
135抽屉chōu tìngăn kéo
136抽象chōu xiàngtrừu tượng
137chǒuxấu
138chòuthối
139出版chū bǎnxuất bản
140出口chū kǒulối ra, cửa ra
141出色chū sèxuất sắc
142出示chū shìxuất trình
143出席chū xítham dự
144初级chū jísơ cấp
145除非chú fēitrừ phi
146除夕chú xīgiao thừa
147处理chǔ lǐxử lý
148传播chuán bōlan truyền, lây lan
149传染chuán rǎnnhiễm
150传说chuán shuōtruyền thuyết
151传统chuán tǒngtruyền thống
152窗帘chuāng liánrèm cửa
153chuǎngxông vào, xông lên
154创造chuàng zàosáng tạo
155chuīthổi
156词汇cí huìtừ vựng
157辞职cí zhítừ chức, bỏ việc
158此外cǐ wàingoài ra
159次要cì yàothứ yếu
160刺激cì jīkích thích
161匆忙cōng mángvội vàng
162从此cóng cǐtừ đó
163从而cóng ércho nên
164从前cóng qiántừ trước
165从事cóng shìtheo đuổi
166粗糙cū cāothô ráp
167促进cù jìnxúc tiến
168促使cù shǐthúc đẩy
169giấm
170cuīgiục
171存在cún zàitồn tại
172措施cuò shīsách lược, chính sách
173答应dā yìnghứa
174达到dá dàođạt đến
175打工dǎ gōnglàm thêm
176打交道dǎ jiāo dàokết bạn
177打喷嚏dǎ pēn tìhắt xì
178打听dǎ tīnghỏi thăm
179大方dà fāngphóng khoáng
180大厦dà shàtòa nhà
181大象dà xiàngvoi
182大型dà xínglớn (qui mô)
183dāiở lì, ở
184代表dài biǎođại diện
185代替dài tìthay thế
186贷款dài kuǎnvay tiền
187待遇dài yùđãi ngộ
188担任dān rènđảm nhiệm
189单纯dān chúnđơn thuần,ngây thơ
190单调dān diàođơn điệu
191单独dān dúđơn độc
192单位dān wèiđơn vị
193单元dān yuánđơn nguyên, cụm
194耽误dān wùbỏ lỡ
195胆小鬼dǎn xiǎo guǐkẻ nhát gan
196dànnhạt
197当地dāng dìđịa phương
198当心dāng xīnđể tâm, lưu tâm
199dǎngchắn
200导演dǎo yǎnđạo diễn
201导致dǎo zhìgây ra
202岛屿dǎo yǔđảo
203倒霉dǎo méixui xẻo
204到达dào dáđến
205道德dào déđạo đức
206道理dào lǐđạo lí, bài học
207登记dēng jìđăng kí
208等待děng dàiđợi, chờ đợi
209等于děng yúbằng
210giọt
211的确dí quèđúng, thật (phó từ)
212敌人dí rénkẻ địch
213地道dì dàochuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn)
214地理dì lǐđịa lý
215地区dì qūkhu vực
216地毯dì tǎnthảm
217地位dì wèiđịa vị
218地震dì zhènđộng đất
219truyền
220点心diǎn xīnđiểm tâm
221电池diàn chípin
222电台diàn táiđài truyền hình
223diàocâu (cá)
224dǐngđội, cái (lượng từ cho mũ)
225动画片dòng huà piànphim hoạt hình
226dòngđông cứng
227dònghang động
228豆腐dòu fǔđậu phụ
229dòutrêu
230独立dú lìđộc lập
231独特dú tèđộc đáo
232度过dù guòtrải qua (thời kì, thời gian)
233duànđoạn, đứt
234duīđống
235对比duì bǐđối chiếu
236对待duì dàiđối đãi
237对方duì fāngđối phương
238对手duì shǒuđối thủ
239对象duì xiàngđối tượng
240兑换duì huànđổi
241dūntấn
242dūnquì
243dùnbữa
244多亏duō kuīthiệt cho ai đó
245多余duō yúthừa thãi
246duǒbông
247躲藏duǒ cángtrốn
248恶劣è lièkhắc nghiệt, hà khắc
249耳环ěr huánkhuyên tai
250发表fā biǎophát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm)
251发愁fā chóuphát buồn, chán
252发达fā dáphát đạt, phát triển
253发抖fā dǒurun rẩy
254发挥fā huīphát huy
255发明fā míngphát minh
256发票fā piàohóa đơn giá trị gia tăng
257发言fā yánphát biểu (ý kiến)
258罚款fá kuǎnphạt tiền
259法院fǎ yuàntòa án
260fānlật, giở
261繁荣fán róngphồn vinh
262反而fǎn érngược lại
263反复fǎn fùlặp đi lặp lại
264反应fǎn yìngphản ứng
265反映fǎn yìngphản ánh
266反正fǎn zhèngdù sao thì
267范围fàn wéiphạm vi
268fāngphương
269方案fāng ànphương án
270方式fāng shìphương thức
271妨碍fáng àitrở ngại, cản trở
272仿佛fǎng fúdường như
273fēiphi, không
274肥皂féi zàobánh xà phòng
275废话fèi huàlời nói thừa thãi
276分别fēn biéphân biệt, lần lượt, xa nhau
277分布fēn bùphân bố
278分配fēn pèichia sẻ, phân chia, phân công
279分手fēn shǒuchia tay
280分析fēn xīphân tích
281纷纷fēn fēnlũ lượt
282奋斗fèn dòuphấn đấu
283风格fēng géphong cách
284风景fēng jǐngphong cảnh
285风俗fēng súphong tục
286风险fēng xiǎnmạo hiểm, hiểm nguy
287疯狂fēng kuángđiên rồ
288讽刺fěng cìchâm biếm
289否定fǒu dìngphủ định
290否认fǒu rènphủ nhận
291vịn
292服装fú zhuāngphục trang, quần áo
293bức (lượng từ cho tranh)
294辅导fǔ dǎophụ đạo, bổ trợ
295妇女fù nǚphụ nữ
296复制fù zhìcopy
297改革gǎi gécải cách
298改进gǎi jìncải tiến
299改善gǎi shàncải thiện
300改正gǎi zhèngđính chính
301gàiđậy
302概括gài kuòkhái quát
303概念gài niànkhái niệm
304干脆gān cuìdứt khoát
305干燥gān zàokhô ráo, khô hanh
306赶紧gǎn jǐnmau chóng
307赶快gǎn kuàimau chóng
308感激gǎn jīcảm kích, biết ơn
309感受gǎn shòucảm nhận
310感想gǎn xiǎngcảm tưởng, suy nghĩ
311干活儿gàn huó érlao động
312钢铁gāng tiěsắt thép
313高档gāo dàngcao cấp
314高级gāo jícao cấp
315gǎolàm
316告别gào biétừ biệt
317格外gé wàiđặc biệt
318隔壁gé bìsát vách, ngay cạnh
319个别gè biécá biệt
320个人gè réncá nhân
321个性gè xìngcá tính
322各自gè zìtự, mỗi
323gēnlượng từ: sợi, cành, khúc, ngón
324根本gēn běnvốn
325工厂gōng chǎngxưởng, xí nghiệp
326工程师gōng chéng shīkỹ sư
327工具gōng jùcông cụ
328工人gōng réncông nhân
329工业gōng yècông nghiệp
330公布gōng bùcông bố
331公开gōng kāicông khai
332公平gōng píngcông bằng
333公寓gōng yùchung cư
334公元gōng yuáncông nguyên
335公主gōng zhǔcông chúa
336功能gōng néngcông năng
337恭喜gōng xǐchúc mừng
338贡献gòng xiàncống hiến
339沟通gōu tōngtrao đổi, thấu hiểu
340构成gòu chéngtạo thành, cấu thành
341姑姑gū gu
342姑娘gū niangcô gái
343古代gǔ dàicổ đại
344古典gǔ diǎncổ điển
345股票gǔ piàocổ phiếu
346骨头gǔ touxương
347鼓舞gǔ wǔcổ vũ
348鼓掌gǔ zhǎngvỗ tay
349固定gù dìngcố định
350挂号guà hàoxếp số
351guāingoan
352拐弯guǎi wānrẽ
353怪不得guài bù déchẳng trách
354关闭guān bìđóng
355观察guān cháquan sát
356观点guān diǎnquan điểm
357观念guān niànquan niệm
358guānquan
359管子guǎn zicái ống
360冠军guàn jūnquán quân
361光滑guāng huábóng mượt
362光临guāng línđến, có mặt
363光明guāng míngquang minh, sáng sủa
364光盘guāng pánđĩa CD, VCD,DVD
365广场guǎng chǎngquảng trường
366广大guǎng dàquảng đại, rộng lớn
367广泛guǎng fànrộng khắp
368归纳guī nàtóm tắt
369规矩guī juqui tắc
370规律guī lǜqui luật
371规模guī móqui mô
372规则guī zénội qui
373柜台guì táiquầy ba
374gǔncút, cuộn
375guōnồi
376国庆节guó qìng jiéquốc khánh
377国王guó wángquốc vương
378果然guǒ ránquả nhiên
379果实guǒ shíquả thật
380过分guò fènquá đáng
381过敏guò mǐnmẫn cảm, dị ứng
382过期guò qīquá hạn
383ha ha
384海关hǎi guānhải quan
385海鲜hǎi xiānhải sản
386hǎnhét
387行业háng yèngành nghề
388豪华háo huásang trọng
389好客hào kèhiếu khách
390好奇hào qíhiếu kì
391合法hé fǎhợp pháp
392合理hé lǐhợp lý
393合同hé tónghợp đồng
394合影hé yǐngchụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể
395合作hé zuòhợp tác
396何必hé bìhà tất
397何况hé kuànghuống hồ
398和平hé pínghòa bình
399核心hé xīntrọng tâm
400hènhận
401猴子hóu zikhỉ
402后背hòu bèiphía sau
403后果hòu guǒhậu quả
404呼吸hū xīhít thở
405忽然hū ránbỗng nhiên
406忽视hū shìkhông coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu)
407胡说hú shuōnói nhăng quậy
408胡同hú tòngngõ, hẻm
409bình, ấm
410蝴蝶hú diécon bướm
411糊涂hú túhồ đồ
412花生huā shēnglạc
413huáchèo (thuyền)
414华裔huá yìhoa kiều
415huátrượt, trơn
416化学huà xuéhóa học
417话题huà tíchủ đề
418怀念huái niànhoài niệm
419怀孕huái yùnmang bầu
420缓解huǎn jiěthả lỏng, giảm
421幻想huàn xiǎnghoang tưởng
422慌张huāng zhānghoảng sợ, rối rắm, rối
423黄金huáng jīnvàng
424huīmàu xám
425灰尘huī chéntro bụi
426灰心huī xīnnản lòng
427huīvẫy
428恢复huī fùhồi phục, khôi phục
429汇率huì lǜtỷ giá
430婚礼hūn lǐhôn lễ
431婚姻hūn yīnhôn nhân
432活跃huó yuèsôi nổi
433火柴huǒ cháidiêm
434伙伴huǒ bànbạn đồng hành
435或许huò xǔcó lẽ
436机器jī qìmáy móc
437肌肉jī ròucơ bắp
438基本jī běncơ bản, căn bản
439激烈jī lièkhốc liệt, kịch liệt
440及格jí géđạt điểm qua
441极其jí qícực kì
442急忙jí mángvội vàng
443急诊jí zhěncấp cứu
444集合jí hétập hợp
445集体jí tǐtập thể
446集中jí zhōngtập trung
447计算jì suàntính toán
448记录jì lùghi chép
449记忆jì yìký ức
450纪录jì lùkỷ lục
451纪律jì lǜkỷ luật
452纪念jì niànkỉ niệm
453系领带jì lǐng dàithắt cà vạt
454寂寞jì mòcô đơn
455夹子jiā zicái kẹp
456家庭jiā tínggia đình
457家务jiā wùviệc nhà
458家乡jiā xiāngquê hương
459嘉宾jiā bīnkhách mời
460jiǎgiáp
461假如jiǎ rúgiả dụ
462假设jiǎ shègiả thuyết
463假装jiǎ zhuānggiả vờ
464价值jià zhígiá trị
465驾驶jià shǐlái xe
466jiàgả chồng
467坚决jiān juékiên quyết
468坚强jiān qiángkiên cường
469肩膀jiān bǎngbờ vai
470艰巨jiān jùkhó khăn (công việc, nhiệm vụ)
471艰苦jiān kǔgian khổ, gian khóa
472兼职jiān zhíkiêm nhiệm
473jiǎnnhặt
474剪刀jiǎn dāocái kéo
475简历jiǎn lìsơ yếu lý lịch
476简直jiǎn zhígần như
477建立jiàn lìthành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
478建设jiàn shèdựng xây, xây dựng
479建筑jiàn zhùcông trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng
480健身jiàn shēntập thể dục
481键盘jiàn pánbàn phím
482讲究jiǎng jiūcoi trọng
483讲座jiǎng zuòbuổi diễn thuyết
484酱油jiàng yóuxì dầu
485交换jiāo huàntrao đổi
486交际jiāo jìgiao tiếp
487交往jiāo wǎngđi lại, giao thiệp
488jiāotưới nước
489胶水jiāo shuǐkeo dán
490角度jiǎo dùgóc độ
491狡猾jiǎo huágiảo hoạt
492教材jiào cáigiao trình
493教练jiào liànhuấn luyện viên
494教训jiào xùngiáo huấn, bài học
495阶段jiē duàngiai đoạn
496结实jiē shichắc chắn
497接触jiē chùtiếp xúc
498接待jiē dàitiếp đãi
499接近jiē jìntiếp cận
500节省jié shěngtiết kiệm
501结构jié gòukết cấu
502结合jié hékết hợp
503结论jié lùnkết luận
504结账jié zhàngthanh toán
505jiècai (thuốc, rượu, nghiện)
506戒指jiè zhǐnhẫn
507jièkhóa
508借口jiè kǒucớ, lí do
509金属jīn shǔkim loại
510尽快jǐn kuàimau chóng
511尽量jǐn liàngcố gắng
512紧急jǐn jícấp bách
513谨慎jǐn shèncẩn thận, thận trọng
514尽力jìn lìdốc hết sức
515进步jìn bùtiến bộ
516进口jìn kǒunhập khẩu
517近代jìn dàicận đại
518经典jīng diǎnkinh điển
519经商jīng shāngkinh doanh
520经营jīng yíngkinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty)
521精力jīng lìtinh lực
522精神jīng shéntinh thần
523酒吧jiǔ bāquán ba
524jiùcứu
525救护车jiù hù chēxe cứu thương
526舅舅jiù jiùcậu (em mẹ)
527居然jū ránkhông ngờ lại
528桔子jú ziquýt
529巨大jù dàlớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại)
530具备jù bèichuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực)
531具体jù tǐcụ thể
532俱乐部jù lè bùcâu lạc bộ
533据说jù shuōnghe nói, nghe đồn
534juānquyên góp
535决赛jué sàitrận chung kết
536决心jué xīnquyết tâm
537角色jué sènhân vật
538绝对jué duìtuyệt đối
539军事jūn shìquân sự
540均匀jūn yúnbình quân, trung bình
541卡车kǎ chēxe tải
542开发kāi fāphát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm)
543开放kāi fàngmở cửa
544开幕式kāi mù shìlễ khai mạc
545开水kāi shuǐnước sôi
546kǎnchặt, chém
547看不起kàn bù qǐcoi khinh
548看望kàn wàngđi thăm
549kàodựa dẫm, dựa vào
550quả (lượng từ)
551可见kě jiàncho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)
552可靠kě kàođáng tin cậy
553可怕kě pàđáng sợ
554gram
555克服kè fúkhắc phục
556刻苦kè kǔkhắc khổ, chịu khó
557客观kè guānkhách quan
558课程kè chéngmôn học
559空间kōng jiānkhông gian
560空闲kòng xiánrảnh rỗi (thời gian)
561控制kòng zhìkiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát
562口味kǒu wèikhẩu vị
563kuākhen
564夸张kuā zhāngphóng đại
565会计kuàì jìkế toán
566kuānrộng
567昆虫kūn chóngcôn trùng
568扩大kuò dàmở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường)
569辣椒là jiāoớt
570lánngăn, chặn
571lànnát, loét, rách, thối rữa
572朗读lǎng dúđọc to
573劳动láo dònglao động
574劳驾láo jiàlàm ơn, xin phiền
575老百姓lǎo bǎi xìnglão bách tính
576老板lǎo bǎnông chủ
577老婆lǎo póbà xã
578老实lǎo shíthật thà
579老鼠lǎo shǔcon chuột
580姥姥lǎo lǎobà ngoại
581乐观lè guānlạc quan
582léisấm
583类型lèi xíngloại hình
584冷淡lěng dànlãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng
585厘米lí mǐcm
586离婚lí hūnli hôn
587quả lê
588理论lǐ lùnlý luận
589理由lǐ yóulí do
590力量lì liàngsức mạnh
591立即lì jílập tức
592立刻lì kèlập tức
593利润lì rùnlợi nhuận
594利息lì xīlợi tức
595利益lì yìlợi ích
596利用lì yòngtận dụng, lợi dụng
597连忙lián mángvội vã
598连续lián xùliên tục
599联合lián héliên hiệp
600恋爱liàn àiyêu đương
601良好liáng hǎotốt đẹp
602粮食liáng shílương thực
603liàngsáng
604了不起liǎo bù qǐgiỏi giang
605列车liè chētàu hỏa
606临时lín shílâm thời, thời vụ, tạm thời
607灵活líng huólinh hoạt
608língchuông
609零件líng jiànlinh kiện
610零食líng shíđồ ăn vặt
611领导lǐng dǎolãnh đạo
612领域lǐng yùlĩnh vực
613浏览liú lǎnđọc lướt
614流传liú chuánlưu truyền, lan truyền
615流泪liú lèirơi lệ
616lóngrồng
617lòudột
618陆地lù dìlục địa, đất liền
619陆续lù xùlục tục, liên tiếp
620录取lù qǔtuyển chọn
621录音lù yīnghi âm
622轮流lún liúluân lưu, thay phiên
623论文lùn wénluận văn
624逻辑luó jílogic
625落后luò hòulạc hậu
626mắng mỏ
627麦克风mài kè fēngmicrophone
628馒头mán tóubánh bao không nhân, màn thầu
629满足mǎn zúđáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham)
630毛病máo bìngtật xấu, lỗi
631矛盾máo dùnmâu thuẫn
632冒险mào xiǎnmạo hiểm
633贸易mào yìthương mại
634眉毛méi máolông mày
635媒体méi tǐtruyền thông, báo chí
636煤炭méi tànthan
637美术měi shùmỹ thuật
638魅力mèi lìsức hút
639梦想mèng xiǎngước mơ
640秘密mì mìbí mật
641秘书mì shūthư ký
642密切mì qièmật thiết
643蜜蜂mì fēngcon ong
644面对miàn duìđối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng hoảng, thách thức), đối diện
645面积miàn jīdiện tích
646面临miàn línđứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức)
647苗条miáo tiáothon thả
648描写miáo xiěmiêu tả
649敏感mǐn gǎnnhạy cảm
650名牌míng páithương hiệu nổi tiếng
651名片míng piàndanh thiếp
652名胜古迹míng shèng gǔ jìdanh lam thắng cảnh
653明确míng quèrõ ràng, rành mạch
654明显míng xiǎnrõ ràng
655明星míng xīngminh tinh
656命令mìng lìngmệnh lệnh
657命运mìng yùnvận mệnh
658sờ
659模仿mó fǎngbắt chước
660模糊mó humơ hồ
661模特mó tèngười mẫu
662摩托车mó tuō chēxe máy
663陌生mò shēnglạ lẫm
664mǒunào đó
665木头mù tóukhúc gỗ
666目标mù biāomục tiêu
667目录mù lùmục lục
668目前mù qiántrước mắt, hiện nay
669哪怕nǎ pàcho dù
670难怪nán guàichẳng trách
671难免nán miǎnkhó tránh
672脑袋nǎo dàinão
673内部nèi bùnội bộ
674内科nèi kēkhoa nội
675nènmềm, non
676能干néng gànđược việc
677能源néng yuántài nguyên
678ńgừ, ừm
679年代nián dàithời đại
680年纪nián jìtuổi tác
681niànđọc
682宁可nìng kěthà
683牛仔裤niú zǎi kùquần bò
684农村nóng cūnnông thôn
685农民nóng mínnông dân
686农业nóng yènông nghiệp
687nóngnồng, đậm
688女士nǚ shìquý cô, quý bà
689欧洲ōu zhōuchâu Âu
690偶然ǒu ránngẫu nhiên
691pāivỗ
692pàicử, phái
693盼望pàn wàngmong chờ
694培训péi xùnbồi dưỡng, tập huấn
695培养péi yǎngnuôi dưỡng, hình thành
696赔偿péi chángbồi thường
697佩服pèi fúkhâm phục
698配合pèi héphối hợp
699pénchậu
700pènggặp phải
701loạt, lô (lượng từ)
702批准pī zhǔnphê chuẩn, đồng ý
703khoác
704疲劳pí láomệt mỏi
705con (lượng từ cho ngựa)
706piànchiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai )
707片面piàn miànphiến diện
708piāobay
709拼音pīn yīnphiên âm
710频道pín dàokênh
711píngbằng, đều
712平安píng ānbình an
713平常píng chángbình thường
714平等píng děngbình đẳng
715平方píng fāngbình phương
716平衡píng héngcân bằng
717平静píng jìngbình tĩnh
718平均píng jūntrung bình, bình quân
719评价píng jiàđánh giá
720píngdựa vào
721迫切pò qiècấp bách
722破产pò chǎnphá sản
723破坏pò huàiphá hoại
724期待qī dàikỳ vọng
725期间qī jiānkhoảng thời gian
726其余qí yúcòn lại
727奇迹qí jìkỳ tích
728企业qǐ yènhà máy, xí nghiệp
729启发qǐ fāgợi mở, gợi ý
730气氛qì fēnkhông khí (cuộc họp, buổi tiệc)
731汽油qì yóuxăng
732谦虚qiān xūkhiêm tốn
733qiānký (tên)
734前途qián tútiền đồ
735qiǎnnhạt
736qiànnợ
737qiāngsúng
738强调qiáng diàonhấn mạnh
739强烈qiáng lièmãnh liệt, mạnh mẽ
740qiángtường
741qiǎngcướp
742悄悄qiāo qiāolặng lẽ
743qiáoliếc nhìn
744巧妙qiǎo miàokhéo léo
745qiècắt
746亲爱qīn àithân yêu
747亲切qīn qièthân thiết
748亲自qīn zìtự thân
749勤奋qín fèncần cù
750qīngmàu xanh non
751青春qīng chūnthanh xuân
752青少年qīng shào niánthanh thiếu niên
753轻视qīng shìcoi khinh, khinh thường
754轻易qīng yìdễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất
755清淡qīng dànthanh đạm
756情景qíng jǐngcảnh tượng
757情绪qíng xùtâm trạng
758请求qǐng qiúthỉnh cầu
759庆祝qìng zhùchúc mừng
760球迷qiú míngười hâm mộ bóng
761趋势qū shìxu thế
762取消qǔ xiāohủy bỏ
763lấy (vợ)
764去世qù shìtạ thế
765quānvòng
766权力quán lìquyền lực
767权利quán lìquyền lợi
768全面quán miàntoàn diện
769quànkhuyên
770缺乏quē fáthiếu
771确定què dìngxác định
772确认què rènxác nhận
773qúnđám
774燃烧rán shāođốt cháy
775ràovòng vèo
776热爱rè àiyêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân)
777热烈rè liènhiệt liệt
778热心rè xīnnhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết
779人才rén cáinhân tài
780人口rén kǒudân số
781人类rén lèiloài người
782人民币rén mín bìnhân dân tệ
783人生rén shēngđời người
784人事rén shìnhân sự
785人物rén wùnhân vật
786人员rén yuánnhân viên
787忍不住rěn bù zhùkhông nhịn được
788日常rì chángthường ngày
789日程rì chénglịch trình
790日历rì lìquyển lịch
791日期rì qīngày tháng
792日用品rì yòng pǐnđồ dùng
793日子rì zingày
794如何rú hénhư thế nào
795如今rú jīnhiện nay
796ruǎnmềm
797软件ruǎn jiànphần mềm
798ruòyếu ớt
799vãi, vung
800嗓子sǎng zicổ họng
801色彩sè cǎimàu sắc
802shāgiết
803沙漠shā mòsa mạc
804沙滩shā tānbãi cát
805shǎngốc nghếch
806shàiphơi, tắm nắng
807删除shān chúxóa bỏ
808闪电shǎn diànchớp
809扇子shàn zicái quạt
810善良shàn liánglương thiện, hiền lành
811善于shàn yúgiỏi về việc gì đó
812伤害shāng hàilàm hại
813商品shāng pǐnsản phẩm
814商务shāng wùthương gia (hạng, khoang),
815商业shāng yèthương mại
816上当shàng dàngmắc lừa
817shérắn
818舍不得shě bù dékhông nỡ lòng
819设备shè bèithiết bị
820设计shè jìthiết kế
821设施shè shīcơ sở vật chất
822射击shè jībắn
823摄影shè yǐngquay phim, chụp ảnh
824shēnvươn, duỗi, kéo dài
825身材shēn cáicơ thể, dáng
826身份shēn fènthân phận
827深刻shēn kèsâu sắc
828神话shén huàthần thoại
829神秘shén mìthần bí
830shēngthăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích)
831生产shēng chǎnsản xuất
832生动shēng dòngsinh động
833生长shēng zhǎngsinh trưởng, lớn
834声调shēng diàothanh điệu
835绳子shéng zidây thừng
836省略shěng lüètỉnh lược
837胜利shèng lìthắng lợi
838失眠shī miánmất ngủ
839失去shī qùmất đi
840失业shī yèthất nghiệp
841shīthơ
842狮子shī zisư tử
843湿润shī rùnẩm ướt
844石头shí touhòn đá
845时差shí chālệch múi giờ
846时代shí dàithời đại
847时刻shí kèkhoảnh khắc
848时髦shí máomốt
849时期shí qīthời kì
850时尚shí shàngthời thượng
851实话shí huàlời nói thật
852实践shí jiànthực tiễn
853实习shí xíthực tập
854实现shí xiànthực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ)
855实验shí yànthí nghiệm
856实用shí yònghữu ích
857食物shí wùđồ ăn
858使劲儿shǐ jìn érra sức, lấy sức
859始终shǐ zhōngtừ đầu đến cuối
860士兵shì bīngbinh sĩ
861市场shì chǎngchợ
862似的shì degiống như….
863事实shì shísự thật
864事物shì wùsự vật
865事先shì xiāntrước khi việc xảy ra
866试卷shì juànbài thi
867收获shōu huòthu hoạch
868收据shōu jùgiấy biên nhận
869手工shǒu gōngthủ công
870手术shǒu shùphẫu thuật
871手套shǒu tàogăng tay
872手续shǒu xùthủ tục
873手指shǒu zhǐngón tay
874shǒuđầu
875寿命shòu mìngtuổi thọ
876受伤shòu shāngbị thương
877书架shū jiàgiá sách
878梳子shū zicái lược
879舒适shū shìthoải mái
880输入shū rùnhập
881蔬菜shū càirau xanh
882熟练shú liànthành thục
883属于shǔ yúthuộc về
884鼠标shǔ biāochuột máy tính
885shǔđếm
886数据shù jùsố liệu
887数码shù mǎkỹ thuật số
888摔倒shuāi dǎongã nhào
889shuǎivung, hất, bỏ lại
890双方shuāng fānghai bên, song phương
891shuìthuế
892说不定shuō bù dìngchưa biết chừng
893说服shuō fúthuyết phục
894丝绸sī chóutơ lụa
895丝毫sī háomột chút (dùng dạng phủ định)
896私人sī réntư nhân
897思考sī kǎosuy nghĩ
898思想sī xiǎngtư tưởng
899
900似乎sì hūdường như
901搜索sōu suǒtìm kiếm
902宿舍sù shèký túc xá
903随身suí shēnmang theo người
904随时suí shíbất cứ lúc nào
905随手suí shǒutiện tay
906suìvỡ vụn
907损失sǔn shītổn thất
908缩短suō duǎnthu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện)
909suǒtrợ từ
910suǒkhóa
911台阶tái jiēbậc thềm, bậc
912太极拳tài jí quánthái cực quyền
913太太tài taivợ
914谈判tán pànđàm phán
915坦率tǎn shuàithẳng thắn
916tàngbỏng
917táochạy trốn
918逃避táo bìtrốn tránh
919táođào
920淘气táo qìtinh nghịch
921讨价还价tǎo jià huán jiàmặc cả
922tàobộ (quần áo), căn (nhà)
923特色tè sèđặc sắc
924特殊tè shūđặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ)
925特征tè zhēngđặc trưng
926疼爱téng àichiều chuộng, yêu chiều
927提倡tí chàngđề xướng
928提纲tí gāngđề cương
929提问tí wènhỏi
930题目tí mùđề mục
931体会tǐ huìcảm nhận
932体贴tǐ tiēsống tình cảm, chu đáo
933体现tǐ xiànthể hiện
934体验tǐ yàntrải nghiệm
935天空tiān kōngbầu trời
936天真tiān zhēnhồn nhiên
937调皮tiáo pínghịch ngợm
938调整tiáo zhěngđiều chỉnh
939挑战tiǎo zhànthách thức, thử thách, thách
940通常tōng chángthông thường
941统一tǒng yīthống nhất
942痛苦tòng kǔđau khổ
943痛快tòng kuàisung sướng
944tōuăn trộm
945投入tóu rùđút vào, đầu tư vào,
946投资tóu zīđầu tư
947透明tòu míngtrong suốt
948突出tū chūlàm nổi bật
949土地tǔ dìđất đai
950土豆tǔ dòukhoai tây
951tǔ/tùnhổ, nôn
952兔子tù zicon thỏ
953tuáncuộn
954推辞tuī cítừ chối
955推广tuī guǎngcuộn (danh từ)
956推荐tuī jiàntiến cử
957退tuìlùi
958退步tuì bùlùi bước
959退休tuì xiūnghỉ hưu
960wāixiên (nghiêng)
961外公wài gōngông ngoại
962外交wài jiāongoại giao
963完美wán měihoàn hảo
964完善wán shànhoàn thiện
965完整wán zhěnghoàn chỉnh
966玩具wán jùđồ chơi
967万一wàn yīvạn nhất, nhỡ
968王子wáng zǐvua
969网络wǎng luòmạng internet
970往返wǎng fǎnkhứ hồi
971危害wēi hàinguy hại
972威胁wēi xiéuy hiếp
973微笑wēi xiàomỉm cười
974违反wéi fǎnvi phạm
975围巾wéi jīnkhăn
976围绕wéi ràoxoay quanh, bao quanh, quay quanh
977唯一wéi yīduy nhất
978维修wéi xiūsửa chữa
979伟大wěi dàvĩ đại
980尾巴wěi bācái đuôi
981委屈wěi qutủi thân
982未必wèi bìchưa chắc
983未来wèi láitương lai
984位于wèi yúnằm ở (vị trí địa lý)
985位置wèi zhìvị trí
986wèidạ dày
987胃口wèi kǒukhẩu vị
988温暖wēn nuǎnấm áp
989温柔wēn róuhiền dịu
990文件wén jiàntài liệu
991文具wén jùđồ dùng học tập
992文明wén míngvăn minh
993文学wén xuévăn học
994文字wén zìvăn tự
995wénngửi
996wěnhôn
997稳定wěn dìngổn định
998问候wèn hòuhỏi thăm
999卧室wò shìphòng ngủ
1000握手wò shǒubắt tay
1001屋子wū zicăn nhà
1002无奈wú nàibó tay, không có cách nào
1003无数wú shùvô số
1004无所谓wú suǒ wèikhông quan tâm, không để ý
1005武术wǔ shùvõ thuật
1006đừng
1007物理wù lǐvật lý
1008物质wù zhìvật chất
1009sương mù
1010吸取xī qǔhút, rút ra (bài học kinh nghiệm)
1011吸收xī shōuthẩm thấu, ngấm
1012戏剧xì jùkịch
1013khoa, hệ
1014系统xì tǒnghệ thống
1015细节xì jiétình tiết
1016xiā
1017下载xià zǎitải
1018xiàdọa
1019夏令营xià lìng yíngtrại
1020鲜艳xiān yàntươi tắn
1021显得xiǎn délộ rõ
1022显然xiǎn ránhiển nhiên, rõ ràng
1023显示xiǎn shìhiển thị, cho thấy, tôn lên
1024xiànhuyện
1025现代xiàn dàihiện đại
1026现实xiàn shíhiện thực
1027现象xiàn xiànghiện tượng
1028限制xiàn zhìhạn chế, giới hạn
1029相处xiāng chǔở cùng nhau, tiếp xúc nhiều
1030相当xiāng dāngtương đối
1031相对xiāng duìtương đối
1032相关xiāng guānliên quan
1033相似xiāng sìgiống
1034香肠xiāng chángxúc xích
1035享受xiǎng shòuhưởng thụ
1036想念xiǎng niànnhớ nhung
1037想象xiǎng xiàngtưởng tượng
1038xiànghạng, môn (thể thao)
1039项链xiàng liàndây chuyền
1040项目xiàng mùhạng mục
1041象棋xiàng qícờ tướng
1042象征xiàng zhēngtượng trưng
1043消费xiāo fèitiêu dùng
1044消化xiāo huàtiêu hóa
1045消极xiāo jítiêu cực
1046消失xiāo shībiến mất
1047销售xiāo shòubán
1048小麦xiǎo màilúa mạch
1049小气xiǎo qìkeo kiệt
1050孝顺xiào shùnhiếu thảo
1051效率xiào lǜhiệu suất
1052xiēnghỉ ngơi
1053xiénghiêng, chéo
1054写作xiě zuòviết
1055xiěmáu
1056心理xīn lǐtâm lý
1057心脏xīn zàngtim
1058欣赏xīn shǎngthưởng thức, đánh giá cao
1059信号xìn hàotín hiệu
1060信任xìn rèntín nhiệm
1061行动xíng dònghành động
1062行人xíng rénngười đi đường
1063行为xíng wéihành vi
1064形成xíng chénghình thành
1065形容xíng rónghình dung
1066形式xíng shìhình thức
1067形势xíng shìtình hình
1068形象xíng xiànghình tượng
1069形状xíng zhuànghình dáng, dáng
1070幸亏xìng kuīmay mà
1071幸运xìng yùnmay mắn
1072性质xìng zhìtính chất
1073兄弟xiōng dìhuynh đệ
1074xiōngngực
1075休闲xiū xiánnhàn hạ, thoải mái
1076修改xiū gǎisửa lỗi (văn bản)
1077虚心xū xīnkhiêm tốn
1078叙述xù shùkể, thuật
1079宣布xuān bùtuyên bố
1080宣传xuān chuántuyên truyền
1081学历xué lìtrình độ
1082学术xué shùhọc thuật
1083学问xué wènhọc vấn
1084寻找xún zhǎotìm kiếm
1085询问xún wènhỏi han
1086训练xùn liànhuấn luyện
1087迅速xùn sùnhanh chóng, nhanh
1088押金yā jīntiền cọc
1089牙齿yá chǐrăng
1090延长yán chángkéo dài (thời gian)
1091严肃yán sùnghiêm túc
1092演讲yǎn jiǎngdiễn thuyết
1093宴会yàn huìyến tiệc
1094阳台yáng táiban công
1095yǎngngứa
1096样式yàng shìkiểu dáng
1097yāolưng
1098yáolắc
1099yǎocắn
1100要不yào bùnếu không thì
1101业务yè wùnghiệp vụ
1102业余yè yúnghiệp dư
1103đêm
1104一辈子yí bèi zimột đời người
1105一旦yí dànmột khi
1106一律yí lǜnhất loạt
1107一再yí zàinhiều lần
1108一致yí zhìthống nhất
1109依然yī ránvẫn như xưa
1110移动yí dòngdi động
1111移民yí míndi dân
1112遗憾yí hànhối tiếc
1113疑问yí wènnghi vấn, nghi ngờ
1114ất
1115以及yǐ jí
1116以来yǐ láitrở lại đây (thời gian)
1117亿trăm triệu
1118义务yì wùnghĩa vụ
1119议论yì lùnnghị luận
1120意外yì wàingoài ý muốn
1121意义yì yìý nghĩa
1122因而yīn ércho nên
1123因素yīn sùnhân tố
1124yínbạc
1125印刷yìn shuāin ấn
1126英俊yīng jùntuấn tú
1127英雄yīng xiónganh hùng
1128迎接yíng jiēnghênh đón
1129营养yíng yǎngdinh dưỡng
1130营业yíng yèkinh doanh
1131影子yǐng zicái bóng
1132应付yìng fùứng phó
1133应用yìng yòngứng dụng
1134yìngcứng
1135硬件yìng jiànphần cứng
1136拥抱yōng bàoôm, ôm ấp
1137拥挤yōng jǐchen chúc, đông đúc
1138勇气yǒng qìdũng khí
1139用功yòng gōngdụng công, công phu
1140用途yòng túcách dùng
1141优惠yōu huìưu đãi
1142优美yōu měitrang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn
1143优势yōu shìưu thế
1144悠久yōu jiǔlâu đời
1145犹豫yóu yùdo dự
1146油炸yóu zháchiên giòn
1147游览yóu lǎndu ngoạn, thưởng ngoạn
1148有利yǒu lìcó lợi
1149幼儿园yòu ér yuánnhà trẻ
1150娱乐yú lègiải trí
1151与其yǔ qí
1152语气yǔ qìngữ khí
1153玉米yù mǐngô
1154预报yù bàodự báo
1155预订yù dìngđặt trước, dự định trước
1156预防yù fángphòng, phòng chống
1157元旦yuán dànnguyên đán
1158员工yuán gōngnhân công
1159原料yuán liàonguyên liệu
1160原则yuán zénguyên tắc
1161yuánhình tròn
1162愿望yuàn wàngnguyện vọng
1163乐器yuè qìnhạc cụ
1164yūnsay (xe)
1165运气yùn qìvận may
1166运输yùn shūvận tải
1167运用yùn yòngvận dụng
1168灾害zāi hàithiên tai
1169再三zài sānhết lần này đến lần khác
1170在乎zài hūđể ý
1171在于zài yúở chỗ
1172赞成zàn chéngtán thành
1173赞美zàn měica tụng
1174糟糕zāo gāotồi tệ
1175造成zào chénggây nên
1176qui tắc, qui phạm
1177责备zé bèitrách cứ
1178zhāihái
1179zhǎihẹp
1180粘贴zhān tiēdính, dán
1181展开zhǎn kāixòe ra, triển khai
1182展览zhǎn lǎntriển lãm
1183zhànchiếm
1184战争zhàn zhēngchiến tranh
1185长辈zhǎng bèitiền bối
1186zhàngtăng lên (giá cả, lương)
1187掌握zhǎng wònắm vững
1188账户zhàng hùtài khoản
1189招待zhāo dàichiêu đãi
1190着火zháo huǒbắt lửa, bén lửa
1191着凉zháo liángnhiễm lạnh
1192召开zhào kāitriệu tập (cuộc họp)
1193照常zhào chángnhư thường lệ
1194哲学zhé xuétriết học
1195针对zhēn duìnhằm (tổ chức, người, vấn đề)
1196珍惜zhēn xītrân trọng
1197真实zhēn shíchân thực
1198诊断zhěn duànchẩn đoán
1199zhèntrận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương
1200振动zhèn dòngtrấn động
1201争论zhēng lùntranh luận
1202争取zhēng qǔtranh thủ (ủng hộ, ý kiến)
1203征求zhēng qiútrưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý)
1204zhēngmở to mắt, trợn mắt
1205整个zhěng gècả, toàn bộ
1206整齐zhěng qígọn gàng, ngăn nắp
1207整体zhěng tǐtổng thể
1208zhèngđứng (trái )
1209证件zhèng jiàngiấy tờ
1210证据zhèng jùchứng cứ
1211政府zhèng fǔchính phủ
1212政治zhèng zhìchính trị
1213zhèngtranh, giành
1214zhīchiếc (lượng từ cho bút…)
1215支票zhī piàongân phiếu
1216执照zhí zhàogiấy phép
1217zhíthẳng
1218指导zhǐ dǎochỉ đạo
1219指挥zhǐ huīchỉ huy
1220至今zhì jīnđến nay
1221至于zhì yúcòn như…..
1222志愿者zhì yuàn zhětình nguyện viên
1223制定zhì dìnglập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án)
1224制度zhì dùchế độ, chính sách
1225制造zhì zàosản xuất
1226制作zhì zuòlàm, chế tạo
1227治疗zhì liáođiều trị
1228秩序zhì xùtrật tự
1229智慧zhì huìtrí tuệ
1230中介zhōng jièmôi giới, trung gian
1231中心zhōng xīntrung tâm
1232中旬zhōng xúntrung tuần
1233种类zhǒng lèichủng loại
1234重大zhòng dàtrọng đại, lớn
1235重量zhòng liàngtrọng lượng
1236周到zhōu dàochu đáo
1237zhūcon lợn
1238竹子zhú zicây trúc
1239逐步zhú bùtừng bước
1240逐渐zhú jiàndần dần
1241主持zhǔ chídẫn (chương trình),
1242主动zhǔ dòngchủ động
1243主观zhǔ guānchủ quan
1244主人zhǔ rénchủ nhân
1245主任zhǔ rènchủ nhiệm
1246主题zhǔ tíchủ đề
1247主席zhǔ xíchủ tịch
1248主张zhǔ zhāngý tưởng, ý kiến
1249zhǔluộc, đun
1250注册zhù cèđăng kí
1251祝福zhù fúchúc phúc
1252zhuābắt, véo
1253抓紧zhuā jǐn(tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian)
1254专家zhuān jiāchuyên gia
1255专心zhuān xīnchuyên tâm
1256转变zhuǎn biànchuyển biến
1257转告zhuǎn gàochuyển lời
1258zhuāngđựng, chứa
1259装饰zhuāng shìtrang hoàng, trang trí
1260装修zhuāng xiūsửa nội thất
1261状况zhuàng kuàngtình trạng
1262状态zhuàng tàitrạng thái
1263zhuàngva vào, đâm vào
1264zhuīđuổi theo
1265追求zhuī qiútheo đuổi
1266咨询zī xúntư vấn
1267姿势zī shìtư thế
1268资格zī gétư cách
1269资金zī jīnvốn (tiền)
1270资料zī liàotư liệu
1271资源zī yuánnguồn tài nguyên
1272màu tím
1273自从zì cóngtừ khi….
1274自动zì dòngtự động
1275自豪zì háotự hào, kiêu ngạo
1276自觉zì juétự giác
1277自私zì sīích kỉ
1278自由zì yóutự do
1279自愿zì yuàntình nguyện, tự nguyện
1280字母zì mǔchữ cái
1281字幕zì mùphụ đề
1282综合zōng hétổng hợp
1283总裁zǒng cáigiám đốc
1284总共zǒng gòngtổng cộng
1285总理zǒng lǐthủ tướng
1286总算zǒng suànrốt cuộc
1287总统zǒng tǒngtổng thống
1288总之zǒng zhītóm lại
1289阻止zǔ zhīngăn chặn, ngăn cản
1290tổ, cụm, nhóm
1291组成zǔ chéngtổ thành
1292组合zǔ hétổ hợp, tổ hợp thành, nhóm
1293组织zǔ zhītổ chức
1294最初zuì chūban đầu
1295zuìsay, say đắm
1296尊敬zūn jìngtôn kính, kính trọng
1297遵守zūn shǒutuân thủ
1298作品zuò pǐntác phẩm
1299作为zuò wéicoi là, làm, là
1300作文zuò wénbài viết

File 1300 Từ vựng HSK 5 có nghĩa tiếng Việt full PDF

Download trọn bộ file từ vựng HSK 5 PDF update mới nhất 2024: Tại đây

Mong rằng thông qua bài viết này đã có thể giúp các bạn có thêm kiến thức về từ vựng HSK 5 quan trọng, đồng thời hỗ trợ cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn.