Bộ đề thi HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) là tài liệu quan trọng giúp người học tiếng Trung luyện thi kỹ năng nói hiệu quả. Hiện nay, kỳ thi HSKK được chia thành ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, tương ứng với trình độ khác nhau. Để hỗ trợ ôn luyện tại nhà hiệu quả, JES cung cấp cho bạn bộ đề thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp mới nhất kèm đáp án và file nghe.
Giới thiệu chung về bộ đề thi HSKK
Tên tài liệu | Bộ đề thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp có đáp án |
Cấp độ | Sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
Đối tượng sử dụng | Học viên tiếng Trung chuẩn bị thi HSKK ở mọi trình độ |
Nội dung chính | Cung cấp đề thi mô phỏng, đáp án chi tiết và file nghe |
Mục tiêu | Hỗ trợ người học luyện tập kỹ năng nói, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK |
Cấu trúc nội dung bộ đề thi HSKK
Bộ đề thi HSKK sơ cấp
Đề thi HSKK sơ cấp: được chia làm 3 phần, tổng 27 câu hỏi. Thời gian làm bài trong 20 phút (bao gồm 7 phút chuẩn bị).
Phần thi | Nội dung và lưu ý | Thời gian |
---|---|---|
Nghe và nhắc lại | Thí sinh nghe và nhắc lại câu được nghe (15 câu). Lưu ý: Luyện khẩu ngữ, phát âm chuẩn, giọng diễn cảm, tránh ngắc ngứ. | 6 phút |
Nghe và trả lời câu hỏi | Trả lời nhanh gọn, đúng trọng tâm các câu hỏi (10 câu). Lưu ý: Hiểu rõ nội dung câu hỏi, trả lời ngắn gọn, sử dụng ngữ pháp chính xác. | 4 phút |
Trả lời câu hỏi | Trả lời 2 câu hỏi trong đề thi, mỗi câu tối thiểu 5 câu. Lưu ý: Lập dàn ý trước, ưu tiên câu đơn giản, đúng ngữ pháp, tránh lặp ý. | 3 phút (+7 phút chuẩn bị) |
Bộ đề thi HSKK trung cấp
Đề thi ở trình độ trung cấp được chia thành 3 phần, tổng 14 câu hỏi. Tổng thời gian làm bài khoảng 25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị).
Phần thi | Nội dung và lưu ý | Thời gian |
---|---|---|
Nghe và nhắc lại | Thí sinh nghe và nhắc lại câu được nghe (10 câu). Lưu ý: Luyện phát âm, ngữ điệu tự nhiên, cố gắng nhắc lại toàn bộ nội dung nghe được. | 5 phút |
Miêu tả tranh | Miêu tả nội dung 2 bức tranh thành một đoạn văn (6–8 câu). Lưu ý: Xác định trọng tâm, lập dàn ý, sử dụng câu đơn giản, có thể mở rộng bằng cấu trúc phức tạp nếu ngữ pháp tốt. | 4 phút (+10 phút chuẩn bị) |
Trả lời câu hỏi | Trình bày quan điểm, trả lời 2 câu hỏi xoay quanh cuộc sống, xã hội (8–10 câu/câu hỏi). Lưu ý: Lập dàn ý logic, mở rộng ý bằng ví dụ, sử dụng thành ngữ hoặc cụm từ cố định để đạt điểm cao. | 4 phút |
Các câu hỏi thường gặp trong đề thi HSKK trung cấp
STT | Chủ đề | Câu hỏi |
1 | 个人 完善 | 每个人对成功都有自己的理解,请谈谈你的看法。 |
请说说你有哪些优点? | ||
2 | 人生 道理 | 人们常说“机会只留给有准备的人”, 你是怎么看的? |
有人说“办法总比问题多”, 你怎么看这句话。 | ||
3 | 健康 | 许多人吃减肥药,你觉得什么样的减肥方法是最好? |
4 | 家庭 | 你觉得在大家庭生活好还是在小家庭生活好? |
5 | 工作 | 生活和工作中,我们会遇到各种各样的压力,你有什么减少 压力的好方法吗? |
6 | 教育 | 你对中学生出国留学怎么看? |
请你介绍一下你上过的一所学校的大概情况。 | ||
7 | 旅游 | 你觉得旅行能给我们带来什么? |
请介绍你的一次旅游经历。 | ||
8 | 日常 生活 | 你的生日一般是怎么过的? |
假如你朋友生病了,你去看他时会带什么? | ||
到一个新的城市生活或旅行,你遇到过麻烦吗?你是怎么 解决的? | ||
如果周末请朋友来家做客,你会准备些什么? | ||
很多人都有午睡和早起的习惯,对此你是怎么看的? | ||
烦恼的时候你会怎么办? | ||
9 | 气候 | 你家乡四季的天气怎么样? |
你觉得北京的天气怎么样? | ||
10 | 爱好 | 你有什么兴趣和爱好,请谈谈它对你的影响。 |
冬天你最喜欢的运动是什么? | ||
在你们国家,人们工作之余都喜欢做些什么? | ||
11 | 生活 | 你的汉语老师怎么样?请介绍一下。 |
你觉得什么样的老师是好老师?为什么? | ||
如果你和你的同屋作息时间不一样,你会怎么办? | ||
12 | 科学 技术 | 你上网一般都会做些什么? |
你经常用电脑做什么? | ||
13 | 购物 | 你一般喜欢去哪里买东西?为什么? |
现在很多人一味追求时尚,追求名牌,你在买东西的时候会 根据什么做决定? |
Bộ đề thi HSKK cao cấp
Với đề thi này được chia thành 3 phần, tổng 6 câu hỏi. Tổng thời gian làm bài trong 25 phút (bao gồm 10 phút chuẩn bị).
Phần thi | Nội dung và lưu ý | Thời gian |
---|---|---|
Nghe và trần thuật | Nghe đoạn văn và trần thuật lại nội dung chính (3 câu). Lưu ý: Ghi chép nội dung chính, trần thuật đúng và đủ, phát âm chuẩn, có ngữ điệu. | 8 phút |
Đọc thành tiếng | Đọc to một đoạn văn dài khoảng 200 từ. Lưu ý: Đọc rõ ràng, phát âm chuẩn, có ngắt nghỉ hợp lý và ngữ điệu tự nhiên. | 2 phút |
Trả lời câu hỏi | Trả lời 2 câu hỏi, trình bày ý kiến cá nhân và bổ sung ví dụ, dẫn chứng (15–20 câu/câu hỏi). Lưu ý: Chuẩn bị dàn ý rõ ràng, trả lời logic, kết hợp dẫn chứng cụ thể, sử dụng thành ngữ để đạt điểm cao. | 5 phút (+10 phút chuẩn bị) |
Các câu hỏi thường gặp trong đề thi HSKK cao cấp
STT | Chủ đề | Câu hỏi |
1 | 个人 完善 | 你对自己有哪些方面感到满意?请简单介绍一下。 |
你有什么愿望?你打算如何实现它? | ||
要成为一名合格的领导,需要具备哪些基本素质?为什么? | ||
请谈谈你未来 5 年的人生规划。 | ||
2 | 人生 道理 | 中国人有一句话叫“知足常乐”,你怎么看?为什么? |
3 | 健康 | 你觉得为什么现在胖的人越来越多。请简单说说。 |
吸烟有害健康,为什么还有人吸烟? | ||
4 | 商务 | 现在,上场打折越来越流行,打折是利大还是弊大?谈谈你的看法? |
如果现在你有一个月的假期,你打算做什么? | ||
5 | 娱乐 | 现代人的生活方式越来越丰富了,说说你知道的娱乐活动。 |
现在很多年轻人结婚后会把年老 的父母送去养老院 生活,你如何看待这种现象?请简单说说。 | ||
结婚到底对人们有什么好处? 你怎么看待独身? 如果可能, 你愿意做独身男人或独身女人吗? | ||
你认为学生假期打工好吗?请简单说说。 | ||
有的人觉得找工作应该喜欢干什么干什么,有的人认为工作就是为了钱。你更赞同哪个观点? | ||
现在有很多人经常 换工作,有的人认为 这样可以有更多的机会找到好工作,有的人却认为这样 不利于自己提高,你怎么看 ? | ||
6 | 就业与工作 | 选择工作时,你更看重什么? 福利待遇、发展前景还是其他方面? 为什么? |
你觉得教育孩子时,鼓励和批评哪个更有效?为什么? | ||
7 | 教育 | 你认为小孩子该不该有零花钱?为什么? |
你认为电子书会取代纸质图书吗?为什么? | ||
在体育比赛中,有人觉得过程重要,结果没关系;有人觉得结果重要,过程没人会注意,你怎么看? | ||
8 | 教育 | 在选择专业时,应该考虑哪些因素?为什么? |
孩子帮父母干家务活儿,你觉得父母该不该给孩子奖励?为什么? | ||
对孩子来说,多才多艺重要还是自由快乐更重要?你有什么看法 | ||
很多高中学生毕业后出国读大学, 你赞成吗 ? 为什么? | ||
现在有很多留学生和中国学生互助互学 “ 你教我英语,我教你汉语 ” 对这种学习方法你是怎么看的? | ||
9 | 日常 生活 | 你如何看待爱情、事业和金钱之间的关系?生活、爱情、事业上你最得意的事情是什么? |
你认为理想的生活状态是什么样的?请简单说说。 | ||
如果你中500万大将,你打算怎么使用这笔钱? | ||
如果别人误会了你,你会怎么办? | ||
有人认为辩论可以让双方取得一致的意见,有人认为辩论会使双方更对立。你怎么看? | ||
现在大城市里,市中心的房子越来越贵,郊区 的 便宜 一点, 但是离市中心都很 远。 如果你要买房, 你如何选择? 为什么 ? | ||
穷人和富人,那种人更容易获得快乐?请谈谈你的看法。 | ||
该不该对爱人撒谎。请简单说说。 | ||
遇到压力时,你一般用哪些方法来解决它? | ||
10 | 生活 | 现在越来越多人喜欢穿比较休闲的衣服上班,你是赞同 还是反对?为什么? |
11 | 科学 技术 | 你认为互联网在哪些方面影响了你的生活? |
Link tải bộ đề thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp có đáp án
- Bộ đề thi HSKK sơ cấp có đáp án: TẠI ĐÂY
- Bộ đề thi HSKK trung cấp có đáp án: TẠI ĐÂY
- Bộ đề thi HSKK cao cấp có đáp án: TẠI ĐÂY
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về bộ đề thi HSKK bao gồm đề thi sơ cấp, trung cấp và cao cấp được tổng hợp trong nhiều năm qua để các bạn có thể tham khảo và đánh giá chính xác năng lực học của mình. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được kết quả như mong đợi.