Bộ Giáo Trình Chuẩn HSK 4 là tài liệu học tập và luyện thi được biên soạn theo chuẩn đề thi HSK cấp độ 4. Với nội dung chi tiết, từ vựng phong phú và hệ thống bài học bám sát thực tế, bộ sách này giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
Giới thiệu về Giáo trình HSK 4
Tên sách | Giáo Trình Chuẩn HSK 4 |
Nhà xuất bản | 北京语言大学出版社 |
Tác giả | Khương Lệ Bình |
Dịch giả (bản tiếng Việt) | Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hồng |
Cấu trúc sách | Gồm 2 tập: Quyển Thượng (10 bài) và Quyển Hạ (10 bài). |
Nội dung chính của Giáo trình HSK 4
Giáo Trình Chuẩn HSK 4 (Tập 1) – Quyển Thượng
Sách luyện thi HSK cấp độ 4 (Tập 1) được biên soạn theo sát cấu trúc đề thi thật của HSK. Cuốn sách này, được chia làm 10 bài, với nhiều tình huống thực tế như sau:
Bài học | Chủ đề | Nội dung chi tiết |
Bài 1 | 简单的爱情 (Tình yêu giản đơn) | – Từ vựng: 30 từ về tình yêu, cảm xúc. – Ngữ pháp: Biểu đạt cảm xúc, câu so sánh cơ bản. |
Bài 2 | 真正的朋友 (Người bạn thực sự) | – Từ vựng: Các tính từ miêu tả tính cách, tình bạn. – Ngữ pháp: Đại từ, liên từ. |
Bài 3 | 经理对我印象不错 (Quản lý ấn tượng tốt với tôi) | – Từ vựng: Công việc, giao tiếp công sở. – Ngữ pháp: Cách diễn tả nhận xét và đánh giá. |
Bài 4 | 不要太着急赚钱 (Đừng nóng lòng kiếm tiền) | – Từ vựng: Thuật ngữ tài chính cơ bản. – Ngữ pháp: Động từ liên kết, phủ định mạnh mẽ. |
Bài 5 | 只买对的,不买贵的 (Chỉ mua phù hợp, không mua đắt) | – Từ vựng: Tiêu dùng, mua sắm. – Ngữ pháp: So sánh đơn giản và phức tạp. |
Bài 6 | 一分钱一分货 (Tiền nào của nấy) | – Từ vựng: Các thuật ngữ liên quan đến kinh tế và giá trị. – Ngữ pháp: Câu nhận định, câu phức hợp. |
Bài 7 | 最好的医生是自己 (Bác sĩ tốt nhất là chính mình) | – Từ vựng: Y tế, chăm sóc sức khỏe. – Ngữ pháp: Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái. |
Bài 8 | 生活中不缺少美 (Cuộc sống không thiếu vẻ đẹp) | – Từ vựng: Cảm xúc, miêu tả vẻ đẹp trong cuộc sống. – Ngữ pháp: Cách biểu đạt sự cảm thán. |
Bài 9 | 阳光总在风雨后 (Ánh nắng sau mưa gió) | – Từ vựng: Từ ngữ liên quan đến thời tiết, cảm xúc tích cực. – Ngữ pháp: Liên từ và mệnh đề. |
Bài 10 | 幸福的标准 (Tiêu chuẩn của hạnh phúc) | – Từ vựng: Các khái niệm về hạnh phúc, giá trị cuộc sống. – Ngữ pháp: Câu biểu đạt ý kiến cá nhân. |
Giáo Trình Chuẩn HSK 4 (Tập 2) – Quyển Hạ
Sách giáo trình chuẩn HSK 4 (tập 2) được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và ôn luyện tiếng Trung theo chuẩn HSK. Bố cục chặt chẽ và khoa học: các điểm ngữ pháp được giải thích chi tiết, cách phát âm và ký tự tiếng Trung được trình bày từ cơ bản đến nâng cao. Chủ đề quen thuộc, nhiều tình huống thực tế.
Bài học | Chủ đề | Nội dung chi tiết |
Bài 1 | 读书好,读好书,好读书 (Đọc sách hay, chăm đọc sách) | – Từ vựng: Văn hóa đọc, các loại sách. – Ngữ pháp: Cách biểu đạt thói quen và sở thích. |
Bài 2 | 用心发现世界 (Khám phá thế giới bằng trái tim) | – Từ vựng: Du lịch, cảm nhận cuộc sống. – Ngữ pháp: Cách biểu đạt quan điểm cá nhân. |
Bài 3 | 喝着茶看京剧 (Uống trà xem Kinh kịch) | – Từ vựng: Văn hóa truyền thống, trà đạo. – Ngữ pháp: Từ nối và câu mô tả. |
Bài 4 | 保护地球母亲 (Bảo vệ Mẹ Trái Đất) | – Từ vựng: Từ liên quan đến bảo vệ môi trường. – Ngữ pháp: Biểu đạt giải pháp và ý tưởng. |
Bài 5 | 教育孩子的艺术 (Nghệ thuật giáo dục trẻ nhỏ) | – Từ vựng: Từ vựng về giáo dục, gia đình. – Ngữ pháp: Động từ phức hợp, câu chỉ mục đích. |
Bài 6 | 生活可以更美好 (Cuộc sống có thể tốt hơn) | – Từ vựng: Cải thiện chất lượng sống. – Ngữ pháp: Câu điều kiện, câu giả định. |
Bài 7 | 人与自然 (Con người và thiên nhiên) | – Từ vựng: Tự nhiên, động vật, môi trường. – Ngữ pháp: Các dạng câu miêu tả tương quan. |
Bài 8 | 科技与世界 (Công nghệ và thế giới) | – Từ vựng: Công nghệ, tiến bộ khoa học. – Ngữ pháp: Cấu trúc so sánh nâng cao. |
Bài 9 | 生活的味道 (Hương vị của cuộc sống) | – Từ vựng: Thực phẩm, cảm nhận cuộc sống. – Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ và trạng ngữ. |
Bài 10 | 路上的风景 (Phong cảnh trên đường) | – Từ vựng: Phong cảnh, du lịch. – Ngữ pháp: Biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. |
Ưu điểm và nhược điểm của giáo trình HSK 4
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Nội dung sát cấu trúc đề thi, hỗ trợ ôn thi hiệu quả. | Lượng kiến thức lớn, dễ gây áp lực cho người mới học. |
Đi kèm PDF, MP3, Audio, tiện học mọi lúc. | Thiếu bài tập giao tiếp thực tế, cần bổ sung thêm. |
Phù hợp người trung cấp, nâng cao từ vựng, ngữ pháp. | Chưa hỗ trợ nhiều cho người yếu nền tảng tiếng Trung. |
Chủ đề đa dạng, áp dụng dễ dàng vào thực tế. | Ít bài tập nâng cao cho trình độ giỏi. |
Hướng dẫn sử dụng giáo trình HSK 4 hiệu quả
Bước | Hướng dẫn cụ thể |
Bước 1: Làm quen nội dung | Đọc trước các bài học trong sách, chú ý từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. |
Bước 2: Luyện nghe | Sử dụng file MP3 để luyện nghe và phát âm chuẩn giọng bản xứ. |
Bước 3: Thực hành bài tập | Làm bài tập trong sách, chú ý các điểm ngữ pháp dễ nhầm lẫn. |
Bước 4: Ôn tập thường xuyên | Xem lại từ vựng và bài học đã làm, đảm bảo hiểu và vận dụng được trong giao tiếp. |
Bước 5: Đánh giá kết quả | Làm thử đề thi HSK mẫu để đánh giá tiến độ và chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi thật. |
Link download bộ giáo trình chuẩn HSK 4 [PDF + Audio]
Bên dưới là link tải Bộ Giáo Trình Chuẩn HSK 4 mà JES sưu tập được bao gồm cả phần Audio và PDF
Download file giáo trình chuẩn HSK 4 Quyển Thượng Tập 1 : Tại đây
Download file nghe MP3 giáo trình HSK 4 quyển thượng : Tại đây
Download file giáo trình chuẩn HSK 4 Quyển hạ Tập 2 : Tại đây
Download file nghe MP3 giáo trình HSK 4 quyển hạ tập 2 : Tại đây
Bộ Giáo Trình Chuẩn HSK 4 không chỉ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn là tài liệu luyện thi hiệu quả, giúp bạn đạt điểm tối đa trong kỳ thi HSK cấp độ 4. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!