Quyết định tiếng Nhật là gì? Chủ đề chính trị – phát luật là chủ đề bạn vẫn thường hay gặp trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề chính trị, hãy theo dõi bài viết này để biết Quyết định trong tiếng Nhật là gì nhé.
Quyết định tiếng Nhật là 決まり (きまり), romaji đọc là kimari, hoặc có thể dùng từ 確定 (かくてい) – kakutei. Ví dụ: Quyết định của thủ tướng chính phủ = 首相の決まり
Sau đây là một số từ vựng liên quan đến Quyết định tiếng Nhật:
- 共産党 (きょうさんとう):Đảng Cộng sản
- 政治省 (せいじしょう):Bộ chính trị
- 首相 (しゅしょう):Thủ tướng
- 総理 (そうり) / 大統領(だいとうりょう):Tổng thống
- 政府(せいふ):Chính phủ
- 公務員(こうむいん):Công chức
- 大使館 (たいしかん): Đại sứ quán
- シビック: Công dân
- 連邦 (れんぽう):Liên bang
- 上院 (じょういん):Thượng Viện
- 下院 (かいん):Hạ Viện
- 法律(ほうりつ):Luật
- 法案 (ほうあん):Dự thảo luật
- 憲法(けんぽう):Hiến pháp
- 改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
- 違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
- 国際法(こくさいほう):Luật quốc tế
- 回状(かいじょう)/ 回章(かいしょう):Thông tư
- 書簡 (しょかん) : Công văn
- 政令(せいれい):Nghị định
- 指示 (しじ) : Chỉ thị
XEM THÊM: 1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Quyết định tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.