Động từ bất quy tắc Bind là một trong những động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, cũng thường xuất hiện trong các bài Test tiếng Anh. Vậy quá khứ của Bind là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bind? Hãy cùng JES tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của động từ Bind là gì?
Quá khứ của Bind là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
bind | bound | bound | buộc, trói |
Ví dụ:
- They found themselves in a bind when they got lost in the fog.
- The doctor bound up the patient’s leg with a bandage
Các động từ cùng quy tắc với Bind
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Find | Found | Found |
Grind | Ground | Ground |
Wind | Wound | Wound |
Cách chia động từ Bind
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bind | bind | binds | bind | bind | bind |
Hiện tại tiếp diễn | am binding | are binding | is binding | are binding | are binding | are binding |
Quá khứ đơn | bound | bound | bound | bound | bound | bound |
Quá khứ tiếp diễn | was binding | were binding | was binding | were binding | were binding | were binding |
Hiện tại hoàn thành | have bound | have bound | has bound | have bound | have bound | have bound |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been binding | have been binding | has been binding | have been binding | have been binding | have been binding |
Quá khứ hoàn thành | had bound | had bound | had bound | had bound | had bound | had bound |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been binding | had been binding | had been binding | had been binding | had been binding | had been binding |
Tương Lai | will bind | will bind | will bind | will bind | will bind | will bind |
TL Tiếp Diễn | will be binding | will be binding | will be binding | will be binding | will be binding | will be binding |
Tương Lai hoàn thành | will have bound | will have bound | will have bound | will have bound | will have bound | will have bound |
TL HT Tiếp Diễn | will have been binding | will have been binding | will have been binding | will have been binding | will have been binding | will have been binding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bind | would bind | would bind | would bind | would bind | would bind |
Conditional Perfect | would have bound | would have bound | would have bound | would have bound | would have bound | would have bound |
Conditional Present Progressive | would be binding | would be binding | would be binding | would be binding | would be binding | would be binding |
Conditional Perfect Progressive | would have been binding | would have been binding | would have been binding | would have been binding | would have been binding | would have been binding |
Present Subjunctive | bind | bind | bind | bind | bind | bind |
Past Subjunctive | bound | bound | bound | bound | bound | bound |
Past Perfect Subjunctive | had bound | had bound | had bound | had bound | had bound | had bound |
Imperative | bind | Let′s bind | bind |
XEM THÊM: Tổng hợp kiến thức 12 thì trong tiếng Anh bạn cần biết