Nhà liền kề tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là chủ đề chúng ta không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Nhà liền kề trong tiếng Nhật là gì nhé.
Nhà liền kề tiếng Nhật là 連結住宅 (れんけつじゅうたく ), romaji đọc là renketsu jūtaku. Hoặc từ 隣接住宅 (rinsetsu jūtaku).
Sau đây là một số từ vựng liên quan đến Nhà liền kề tiếng Nhật:
- 住宅 : Nhà ở
- 個別住宅 : Nhà ở riêng
- 別荘 : Biệt thự
- 連結住宅 : Nhà ở liền kề
- 独立住宅 : Nhà ở độc lập
- 共同住宅 : Nhà chung cư
- 商業住宅 : Nhà ở thương mại
- 公務住宅 : Nhà ở công vụ
- 再定住用住宅 : Nhà ở để phục vụ tái định cư
- 回収 : Thu hồi
- 収去 : Giải tỏa
- 社会住宅 : Nhà ở xã hội
- 住宅建築投資プロジェクト : Dự án đầu tư xaây dựng nhà ở
- 新築 : Xây dựng mới
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề xây dựng
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Nhà liền kề tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.