Cát tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là một chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Nhật, vì chủ đề này sẽ giúp bạn rất nhiều và sử dụng thường xuyên. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Cát trong tiếng Nhật là gì nhé.
Cát tiếng Nhật là 砂 (すな), đọc là suna.
Sau đây là một số ví dụ Cát tiếng Nhật trong câu:
- 砂は柔らかくルーティングが難しい。Cát ở đó mềm và khó bám đường.
- フライアッシュ、石灰、セメント、砂。Tro bay, vôi sống, xi măng và cát.
- Mingsha 1レクリエーションのプロジェクトの一つです滑りやすい砂。Mingsha, một trong những dự án giải trí về cát trơn.
Các từ vựng tiếng Nhật về xây dựng như:
- シャベル: Cái xẻng
- 材木 (ざいもく): Gỗ
- コンクリート: Bê tông
- こて: Cái bay
- くぎ: Cái đinh
- 空気 ドリル: Khoan khí nén
- おの: Cái rìu
- 金づち: Cái búa
- レンガ: Gạch
- セメント: Xi măng
- ペンキ: Sơn
- ペンキはけ: Cọ
- ペンキローラー: Cây lăn sơn
- ペンキ入れ: Xô đựng sơn
- ペンチ: Cái kìm
- 巻尺 (まきじゃく): Thước dây
XEM THÊM: 1000 Từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất
Hy vọng bài viết đã trả lời được thắc mắc của bạn với câu hỏi Cát tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.