Bồn tắm tiếng Nhật là gì? Chủ đề nhà cửa là chủ đề rất quen thuộc trong quá trình học tiếng Nhật, vì chủ đề này sẽ giúp bạn rất nhiều và sử dụng thường xuyên. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề nhà cửa, hãy theo dõi bài viết này để biết Bồn tắm trong tiếng Nhật là gì nhé.
Bồn tắm tiếng Nhật là お風呂 (おふろ) – furoba, 浴槽 (ようくそ) – youkuso hoặc バスタブ – basu tabu.
Sau đây là một số ví dụ Bồn tắm tiếng Nhật trong câu:
- お風呂あがりの、とてももっちりしたお肌に大満足です。Sau khi ra khỏi bồn tắm, tôi rất hài lòng với cảm giác làn da mềm mại của mình.
- 浴室には浴槽とシャワーが付いています。Phòng tắm có bồn tắm và vòi sen.
- バスタブにゆっくり浸かってリフレッシュ。Bạn thậm chí có thể ngâm mình trong bồn tắm và tận hưởng sự sảng khoái.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ dùng trong nhà
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Bồn tắm tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.