Khi nói đến việc khám phá bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật, nhiều người thường cảm thấy nhức nhức cái đầu với số lượng ký tự khổng lồ và sự phức tạp của các bộ thủ. Nhưng tại đây, chúng tôi cam kết loại bỏ nỗi lo lắng này bằng cách cung cấp thông tin chi tiết, quy tắc rõ ràng và những mẹo hữu ích nhất. Hãy cùng khám phá ngay nhé.
1. Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji là gì?
1.1 Khái niệm
Kanji (漢字 – かんじ) là một hệ thống chữ tượng hình mượn từ chữ Hán, được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Hiện tại, có khoảng 2.136 chữ Hán (Kanji) được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Nhật.
1.2 Nguồn gốc
Chữ Kanji là hệ thống chữ viết sử dụng trong tiếng Nhật, xuất phát từ Trung Quốc. Trong quá khứ, Nhật Bản tiếp xúc với văn hóa Trung Quốc và mượn nhiều từ vựng và ký hiệu chữ viết từ đó. Từ khoảng thế kỷ 3 và 4 sau Công nguyên, họ bắt đầu sử dụng chữ Hán để ghi lại lịch sử và văn hóa.
Tuy nhiên, vì tiếng Nhật khác về âm vị so với tiếng Trung, họ đã phải sáng tạo các chữ mới thích nghi. Như vậy, chữ Kanji ra đời, kết hợp các ký tự Hán và áp dụng chú thích đọc và phát âm riêng biệt. Chữ Kanji đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa và văn bản Nhật Bản.
File download bảng chữ cái Kanji đầy đủ: TẠI ĐÂY
2. Các nguyên tắc cần nhớ khi viết bảng chữ cái Kanji
2.1 8 nét viết cơ bản về ký tự trong bảng chữ cái Kanji
Để biết cách viết bảng Kanji trong tiếng Nhật, bạn nên làm quen với 8 nét cơ bản trong các ký tự Kanji trước:
- Nét chấm (丶): một dấu chấm từ trên xuống dưới.
- Nét ngang (一): nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải.
- Nét sổ thẳng (丨): nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới.
- Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải.
- Nét phẩy (丿): nét cong, kéo xuống từ phải qua trái.
- Nét mác (乀): nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải.
- Nét gập: có một nét gập giữa nét.
- Nét móc(亅): nét móc lên ở cuối các nét khác.
2.2 Cách viết chữ Hán Kanji theo thứ tự
Viết chữ Latin cho một ngôn ngữ khác đã khó, nhưng khi học tiếng Nhật Kanji, bạn phải thực hiện cả việc học ngôn ngữ lẫn học cách viết chữ Hán. Tuy nhiên, để viết bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji một cách thành thạo, bạn cần nắm rõ các quy tắc mà mình tổng hợp dưới đây.
7 quy tắc cơ bản khi viết chữ tiếng Trung:
- Ngang trước, sổ sau
- Phẩy trước, mác sau
- Trên trước, dưới sau
- Trái trước, phải sau
- Ngoài trước, trong sau
- Vào trong trước, đóng sau
- Giữ trước, hai bên sau
File download Vở tập viết chữ cái Kanji chi tiết: TẠI ĐÂY
3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji
Khi học tiếng Nhật, thường có những cách đọc và mẹo giúp bạn đọc và nhớ nhanh hơn. Tuy nhiên, người Nhật chỉ đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji theo 2 cách đọc phổ biến chính: Kunyomi và Onyomi.
3.1 Âm Kunyomi (đọc theo âm thuần Nhật)
Âm Kun, còn được gọi là âm đọc Nhật, là cách đọc chữ Kanji dựa trên âm tiếng Nhật gốc của từ đó. Khác với âm On (đọc theo âm Trung Hoa), âm Kun là cách đọc dựa trên phát âm tiếng Nhật.
Âm Kun thường được sử dụng khi đọc các chữ Kanji đơn hoặc khi đọc một số từ ghép bằng chữ Kanji. Ví dụ, chữ Kanji “木” được đọc là “ki” trong âm Kun, còn chữ Kanji “日” được đọc là “hi”. Khi ghép các chữ Kanji lại với nhau để tạo thành một từ, người Nhật thường sử dụng âm Kun để đọc.
Mỗi chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc âm Kun khác nhau, vì vậy để học cách đọc âm Kun cho một từ, bạn cần nắm rõ từng chữ Kanji và từng từ một.
3.2 Âm On (đọc theo âm Hán)
Âm On, còn được gọi là âm đọc Hán, là cách đọc chữ Kanji dựa trên phương pháp phát âm tiếng Hán. Nó xuất phát từ việc nhập khẩu chữ Hán vào tiếng Nhật và đã trở thành một phần quan trọng trong việc đọc và hiểu các chữ Kanji. Các âm On thường được sử dụng để đọc các chữ Kanji trong các trường hợp sau:
- Khi đọc các chữ Kanji trong một từ tạo thành từ ghép (có nghĩa là từ đó đã có cách đọc nhất định theo âm On)
- Khi đọc tên riêng, địa danh, tên các tổ chức, cơ quan, tên các loại hoa, quả, cây cối, động vật, thực vật, v.v.
Âm On của mỗi chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc khác nhau tùy vào ngữ cảnh và từng chữ Kanji cụ thể. Chẳng hạn, chữ Kanji “日” có thể được đọc là “nichi” khi kết hợp trong từ “Nihon” (Nhật Bản), nhưng cũng có thể được đọc là “jitsu” khi xuất hiện trong từ “nichijou” (ngày thường).
Tuy nhiên, cách đọc âm On của một chữ Kanji thường áp dụng cho nhiều từ khác nhau, vì vậy đó là một kỹ năng quan trọng khi học tiếng Nhật.
3.3 Một số trường hợp ngoại lệ
Ngoài hai cách đọc Kanji phổ biến, chúng ta cần lưu ý đến các trường hợp ngoại lệ để tránh sai lầm khi học hoặc giao tiếp. Hãy chắc chắn bạn đã nắm vững những trường hợp đặc biệt này!
- Kanji đứng một mình nó mà lại đọc bằng âm On-yomi
Ví dụ: sách: 本 – ホン, cổng: 門 – モン…
- Kanji + Kanji mà lại đọc bằng âm Kun-yomi + Kun-yomi
Ví dụ: 買い物(かいもの): mua sắm, 花見(はなみ): ngắm hoa,…
- Kanji + Kanji mà lại đọc bằng âm Kun-yomi + On-yomi hoặc ngược lại
Ví dụ: 彼女 (かのじょ): bạn gái, 本屋(ほんや): tiệm sách,…
4. Các phương pháp học bảng chữ cái Kanji hiệu quả
4.1 Phương pháp học qua Flashcard
Học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật qua flashcard là phương pháp học hiệu quả. Các flashcard chứa thông tin về một Kanji ở mặt trước và cung cấp cách đọc, nghĩa, và ví dụ sử dụng ở mặt sau.
Các trang web như Anki, Memrise và Quizlet cung cấp flashcard Kanji miễn phí hoặc trả phí. Bạn cũng có thể tự tạo flashcard cá nhân trên Quizlet, Cram hoặc StudyBlue.
Khi sử dụng flashcard Kanji, hãy tập trung vào việc học kỹ lưỡng từng ký tự trước khi chuyển sang ký tự tiếp theo. Tập trung vào cách viết, cách đọc, và nghĩa của Kanji, cùng với các ví dụ sử dụng.
Để học hiệu quả, bạn có thể sắp xếp flashcard theo cách phù hợp với phong cách học của mình, như theo độ khó, theo chủ đề, hoặc tần suất sử dụng. Sử dụng flashcard giúp nâng cao từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ Nhật của bạn.
Ví dụ:
日本 – Nhật Bản (Mặt trước bạn sẽ viết: “日本”; Mặt sau bạn sẽ viết: “Nihon” – “Nhật Bản”)
4.2 Phương pháp học qua hình ảnh liên tưởng
Học bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji thông qua hình ảnh liên tưởng là phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Sử dụng liên tưởng và hình ảnh để kết nối, bạn có thể dễ dàng nhớ các Kanji. Liên tưởng là tạo hình ảnh tưởng tượng liên kết với ý nghĩa của chữ Kanji.
Ví dụ: với “山” (núi), tưởng tượng một ngọn núi. Cho “木” (cây), tạo hình ảnh của một cây. Bằng cách này, bạn có thể ghi nhớ Kanji một cách dễ dàng và linh hoạt.
4.3 Phương pháp học bằng giải thích vui
Hán tự là các ký tự tượng hình, nên để ghi nhớ chúng dễ dàng hơn, bạn có thể tìm kiếm giải thích thú vị liên quan đến ý nghĩa của từng chữ Kanji. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn nhanh chóng suy luận ý nghĩa của từ đó.
Ví dụ: 品 – phẩm (từ “phẩm” trong “sản phẩm” có hình dạng như những thùng hàng được chồng lên nhau và thùng hàng thì thường chứa “sản phẩm”)
5. Các app học bảng chữ cái Kanji hiệu quả
Dưới đây là một số ứng dụng mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hãy cùng khám phá nhé!
5.1 Duolingo
Duolingo cung cấp khóa học tiếng Nhật với nhiều bài học, từ vựng và hoạt động luyện nghe, nói, đọc và viết. Mỗi bài tập tập trung vào các chủ đề như hỏi đường, mua sắm, ẩm thực, thời tiết và có thiết kế thú vị với trắc nghiệm, hình ảnh và âm thanh giúp học viên tiếp thu dễ dàng.
5.2 Anki
Ứng dụng này là công cụ học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật thông qua phương pháp Flashcard. Thay vì phải mang theo bộ thẻ giấy cồng kềnh, bạn chỉ cần sử dụng điện thoại thông minh và thực hiện vài thao tác để ôn tập các bộ thủ một cách nhanh chóng.
5.3 Quizlet
Ứng dụng này không chỉ hỗ trợ học tập mà còn tạo ra môi trường thú vị bằng cách kết hợp các trò chơi từ vựng để giúp bạn thư giãn. Đặc biệt, mỗi ngày, ứng dụng sẽ gửi những câu động lực đáng yêu, giúp bạn giữ động lực trong hành trình học tập của mình!
5.4 NHK World-Japan
Ứng dụng NHK World-Japan là nguồn tài nguyên học tiếng Nhật qua video và âm thanh từ đài phát thanh Nhật Bản. Với ứng dụng này, bạn không chỉ nâng cao kỹ năng nghe và đọc, mà còn có cơ hội cập nhật những thông tin mới nhất về đất nước Nhật Bản.
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, việc học thêm một ngôn ngữ mới như tiếng Nhật sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm khác nhau. Hãy bắt đầu từ bảng chữ cái Kanji và khám phá một thế giới mới với ngôn ngữ Nhật!