Công trình xây dựng tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là chủ đề mà chúng ta vẫn thường hay gặp trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Công trình xây dựng trong tiếng Nhật là gì nhé.
Công trình xây dựng tiếng Nhật là 建設工事 (けんせつこうじ), romaji đọc là kensetsu kōji.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Công trình xây dựng:
- 基礎工事 : Công trình cơ bản
- 河川改修工事 : Công trình thủy lợi
- 建物 : Công trình kiến thức
- 学術論文 : Công trình khoa học
- 土木 : Công trình công cộng
- 復旧工事 : Công trình trùng tu
- 建設工事施工管理 : Quản lý thi công xây dựng công trình
- 建設省 : Bộ Xây dựng
- 建設業者 : Nhà thầu xây dựng
- プロジェクト調整ユニット : Ban điều phối dự án
- コンポーネント・プロジェクト・マネジメント・ユニット : Ban quản lý dự án thành phần
- 建築インフラ : Cơ sở hạ tầng công trình xây dựng
- 工業インフラ : Cơ sở hạ tầng công nghiệp
- 運輸交通インフラ: Cơ sở hạ tầng giao thông
- 農業インフラ : Cơ sở hạ tầng nông nghiệp
- 都市インフラ : Cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị
- 建設許可 : Thiết kế Kỹ thuật và Dự toán chi phí
- 基本設計 : Cấp phép Xây dựng
- 概略設計・積算 : Thiết kế chi tiết
- 入札 : Đấu thầu
- 維持管理 : Quản lý Bảo trì
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề xây dựng
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Công trình xây dựng tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.