Máy ép cọc tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là chủ đề khá quen thuộc trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Máy ép cọc trong tiếng Nhật là gì nhé.
Máy ép cọc tiếng Nhật là 杭打ち機械 (kui-uchi kikai). Ngoài ra bạn có thể dùng 2 từ katakana là パイルドライバー (pairudoraibā) hoặc パイルプレス (pairupuresu) cũng có nghĩa là máy ép cọc.
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy ép cọc tiếng Nhật là gì:
- 電気ドリル: Máy khoan điện
- 動力式サンダー: Máy chà nhám
- 溶接機 (ようせつき): Máy hàn
- 削岩機 (さくがんき): Máy khoan đá
- (電動) かんな: Máy bào điện động
- チップソー: Máy phay
- ドリル: Máy khoan, mũi khoan
- コンプレッサー: Máy nén khí
- クレーン: Cần cẩu
- 梯子 (はしご): Cái thang
- フック: Cái móc
- レンガ: Gạch
- セメント: Xi măng
- 板 (いた): Vách thạch cao
- ドライバー: Tua vít
- ナット: Bu lông
- パイプレンチ: Ống cờ lê
XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Máy ép cọc tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt.