Hobbies (sở thích) là một trong những chủ đề mà bạn sẽ thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Thay vì các mẫu câu “I like…” hay “My favourite … is …” thông dụng, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu nâng cấp cũng như một số idiom về sở thích trong bài viết này để ghi điểm với giám khảo nhé!
1. S + /be fascinated by something: mê hoặc
Fascinate là từ vựng cấp độ C1 được dùng linh hoạt trong nhiều tình huống của bài thi IELTS Speaking, đặc biệt trong chủ đề Hobbies, các bạn có thể dùng từ fascinate ở thể bị động (passive voice) và cả chủ động (active voice) để bài nói của mình thể hiện được sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp hơn.
Ví dụ: Anything to do with movies fascinates him
2. Be addicted to something: nghiện…
Ngoài nghĩa nghiện thuốc ra, be addicted to cũng được sử dụng để chỉ việc bạn không thể dừng làm một việc gì đó, hay nói cách khác là bị nghiện làm gì đó dù nó là việc tốt hay xấu.
Ví dụ: Heny is heavily addicted to coffee and cannot do anything throughout the day until she’s had some.
3. Engage in something: tham gia vào
Khi muốn nói bạn đang tham gia một hoạt động nào đó, hãy sử dụng cụm này trong IELTS Speaking nhé.
Ví dụ: Most 6th graders in my school engage in extracurricular activities after school and on weekends.
4. Be attached to someone/something: gắn bó với…
Khi đã trở nên quá quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó, bạn có thể sử dụng be attached to – một idiom về sở thích thường gặp trong IELTS để thể hiện sự gắn kết, gắn bó.
Ví dụ: Artists are emotionally attached to their paintings, because they have put a lot of effort into them.
5. Paint the town (red): quậy banh nóc
Đối với những ai có khuynh hướng hướng ngoại, có sở thích tiệc tùng thì đây chính là idiom dành cho bạn, những lúc muốn đi chơi quẩy nhiệt cùng bạn bè của mình thì hãy cùng nhau paint the town (red).
Ví dụ: He is ready to paint the town (red) with him bestie tonight.
6. Keep it lowkey/Stay lowkey: giữ kín đáo
Nếu paint the town red không phải gu của bạn thì keep it lowkey hoặc stay lowkey sẽ là một câu mở đầu về các sở thích phù hợp hơn với những ai có tính cách hướng nội, không thích phô trương.
Ví dụ: They want to stay lowkey so they don’t usually post about their life on social media.
7. Get on one’s hobbyhorse: nói mãi về một chủ đề ưa thích
Khi nhắc đến chủ đề mà mình yêu thích, chúng ta có thể nói huyên thuyên không dừng và get on one’s hobbyhorse chính là idiom về sở sở thích để miêu tả sự việc đó.
Tuy nhiên cụm từ này lại mang sắc thái có hơi tiêu cực khi cứ nói mãi về một điều nhiều đến mức người khác cảm thấy phiền, nên các bạn hãy áp dụng sao cho phù hợp trong ngữ cảnh nhé.
Ví dụ: Ah, here we go again. Once Granpa gets on his hobbyhorse about the government, there’s no stopping him!
8. Be into something/V-ing: thích…
Thay vì sử dụng các cụm từ quen thuộc như cơm bửa như I like+Ving/to V hoặc I enjoy+Ving, các bạn có thể dùng cụm từ siêu dễ nhớ mà cực kì tự nhiên này nhé.
Ví dụ: When he was a child, he was heavily into video games.
9. Be a big/huge fan of something: là fan cứng
Không chỉ là fan bóng đá hoặc fan của một ai đó, be a big/huge fan of còn được dùng để nói về các sở thích trong nhiều lĩnh vực hoặc hoạt động khác nữa.
Ví dụ: I am a big/huge fan of technology và science.
10. Take up something: bắt đầu làm gì đó
Lúc mới bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc sở thích mới, bạn nên sử dụng cụm take up something.
Ví dụ: She is not very good at knitting – She only took it up recently.
XEM THÊM: 2000 English collocations and idioms – Cô Trang Anh [PDF]
Vậy là các bạn đã biết thêm 10 idioms thông dụng về chủ đề Hobbies rồi, hãy cố gắng áp dụng các từ vựng mới trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking nhé. Chúc các bạn học tốt!