Vốn điều lệ tiếng Nhật là gì? Chủ đề kinh doanh là chủ đề mà những ai học tiếng Nhật đều không thể bỏ qua. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề kinh doanh, hãy theo dõi bài viết này để biết Vốn điều lệ trong tiếng Nhật là gì nhé.
Vốn điều lệ tiếng Nhật là 定款資本 (ていかん しほん), đọc là teikan shihon. Vốn điều lệ là thuật ngữ chỉ số vốn do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết đóng góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào Điều lệ công ty để công bố cho các cổ đông.
Sau đây là một số ví dụ Vốn điều lệ tiếng Nhật trong câu:
- そして、企業の定款資本、株式発行に関して明確な定義を定めた企業に関する新しいガイドラインを検討します。Chúng tôi cũng thảo luận về các hướng dẫn mới dành cho doanh nghiệp, với các định nghĩa rõ ràng hơn về vốn điều lệ và cổ phiếu phát hành.
- 単一の借手の借金額がオンショア銀行の定款資本15%までという制限は、外貨貸付の規制に加えて、議論されるエリアとなっています。Giới hạn vay 15% vốn điều lệ của các ngân hàng trong nước là một chủ đề gây tranh cãi, bên cạnh các hạn chế về cho vay ngoại tệ.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề kinh tế
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Vốn điều lệ tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt!