Trong tiếng Anh từ côn trùng là: insect (phiên âm: ˈinˌsekt )
Ai yêu thích thiên nhiên thì không thể không mê mẩm vì các loại côn trùng. Thế giới côn trùng vô cùng thú vị với nhiều điều bất ngờ mà chúng ta chưa biết.
Xem thêm: https://top10tphcm.com/top-10-cong-ty-dich-vu-diet-con-trung-uy-tin-tai-tphcm
Cùng học từ vựng Tiếng Anh về các loại côn trùng với JES hôm nay nha, khi đã biết tên Tiếng Anh của chúng rồi bạn có thể tha hồ tìm tài liệu, hình ảnh về loài côn trùng bạn yêu thích đấy:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ant | /ænt/ | con kiến |
Fly | /flai/ | con ruồi |
Butterfly | /’bʌtǝflai/ | con bướm |
Dragonfly | /’drægǝnflai/ | chuồn chuồn |
Bee | /bi:/ | con ong |
Wasp | /wɔsp/ | ong bắp cày |
Bumblebee | /’bʌmbl,bi:/ | ong nghệ |
Moth | /mɔθ/ | bướm đêm, con ngài |
Flea | /fli:/ | bọ chét |
Ladybird/Ladybug | /’leidibǝ:d/ hoặc /’leidibʌg/ | con bọ rùa |
Beetle | /’bi:tl/ | bọ cánh cứng |
Grasshopper | /’gra:s,hɔpǝ/ | châu chấu |
Cockroach | /’kɔkroutʃ/ | con gián |
Mosquito | /,mǝs’ki:tou/ | con muỗi |
Cicada | /si’ka :dǝ/ | ve sầu |
Worm | /’wɜrm/ | con sâu |
Glowworm | /’glou,wɜm/ | đom đóm |
Bug | /bʌg/ | con rệp |
Louse | /laos/ | con rận |
Cricket | /’krikit/ | con dế |
Looper | /’lu:pǝ/ | sâu đo |
Earwig | /’iǝwig/ | sâu tai |
Leaf-miner | /,li:f’mainǝ/ | sâu ăn lá |
Horse-fly | /’hɔ:s,flai/ | con mòng |
Mayfly | /’meiflai/ | con phù du |
Midge | /midʒ/ | muỗi vằn |
Mantis | /’mæntis/ | bọ ngựa |
Termite | /’tǝ:mait/ | con mối |