
Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng HSK 6 có ví dụ. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6 bao gồm 2500 từ vựng tiếng Trung HSK cấp 5 và 2500 từ vựng bổ sung mà trong các kỳ thi HSK 6 thường gặp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp con đường chinh phục HSK của bạn trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6 có nghĩa Tiếng Việt
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
呵 | ā | ơ, ôi, ui, ui cha |
挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải |
爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu |
暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám |
哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao |
癌症 | áizhèng | ung thư |
昂贵 | ángguì | đắt tiền |
案件 | ànjiàn | vụ án,trường hợp, án kiện |
安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp |
案例 | ànlì | án lệ |
按摩 | ànmó | xoa bóp |
安宁 | ānníng | yên ổn |
暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu |
安详 | ānxiáng | êm đềm |
安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định |
熬 | áo | Sắc, hầm |
奥秘 | àomì | Huyền bí, bí ẩn |
凹凸 | āotú | lồi lõm, gồ ghề |
扒 | bā | đào, cào bới, moi, dỡ |
疤 | bā | vết sẹo |
巴不得 | bābudé | ước gì, chỉ mong |
霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế |
罢工 | bàgōng | đình công |
把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt |
掰 | bāi | bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch |
拜访 | bàifǎng | đến thăm |
败坏 | bàihuài | hư hỏng |
拜年 | bàinián | đi chúc tết |
拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ |
摆脱 | bǎituō | thoát khỏi |
巴结 | bājié | nịnh bợ |
版本 | bǎnběn | phiên bản |
颁布 | bānbù | ban hành |
颁发 | bānfā | ban phát |
磅 | bàng | bảng Anh |
绑架 | bǎngjià | bắt cóc |
榜样 | bǎngyàng | tấm gương |
伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành |
伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo |
斑纹 | bānwén | sọc |
扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai |
包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm |
报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù |
报酬 | bàochóu | thù lao |
报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp |
报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện |
爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát |
报复 | bàofù | trả thù |
抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão |
包袱 | bāofu | gánh nặng |
保管 | bǎoguǎn | bảo quản |
饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy |
暴力 | bàolì | bạo lực |
暴露 | bàolù | lộ ra |
保密 | bǎomì | bảo mật |
保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc |
报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo |
保守 | bǎoshǒu | bảo thủ |
保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ |
包围 | bāowéi | bao vây |
报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí |
保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng |
抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) |
保障 | bǎozhàng | đảm bảo, bảo hộ |
保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận |
包装 | bāozhuāng | gói, bọc |
把手 | bǎshǒu | tay nắm cửa, chuôi |
把戏 | bǎxì | xiếc, trò lừa bịp |
背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng |
悲哀 | bēi’āi | bi ai, đau buồn |
卑鄙 | bēibǐ | đáng khinh |
悲惨 | bēicǎn | bi thảm |
被动 | bèidòng | bị động |
备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước |
被告 | bèigào | bị cáo |
北极 | běijí | bắc cực |
贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc |
背叛 | bèipàn | phản bội |
备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ |
奔波 | bēnbō | bôn ba |
奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng |
甭 | béng | không cần |
蹦 | bèng | nhảy, bật, tung ra |
迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra |
崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ |
本能 | běnnéng | bản năng |
本钱 | běnqián | vốn |
本人 | běnrén | bản thân,tôi |
本身 | běnshēn | tự bản thân |
本事 | běnshì | khả năng, bản lĩnh |
本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào |
笨拙 | bènzhuō | vụng về |
臂 | bì | cánh tay |
扁 | biǎn | Dẹt, bẹt |
遍布 | biànbù | phân bố, rải rác |
鞭策 | biāncè | thúc giục |
贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp |
变故 | biàngù | biến cố, tai nạn |
辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ |
Link Download trọn bộ 5000 từ vựng HSK 6 PDF – Google Drive
https://drive.google.com/file/d/1HNz7-sGsRSzDcT5sj3kv_SZe-y-xOftn
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: chuyển văn phòng
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới tìm “Lấy Mã” ở gần cuối bài viết. Sau đó đợi 60 giây. Dãy số 88888xxxxxx chính là pass giải nén mà bạn đang tìm.
- Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Video hướng dẫn lấy mã giải nén:
Trên đây là những chia sẻ về tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6 có ví dụ. Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt.
Câu Hỏi Thường Gặp:
5000 từ vựng HSK 6 có dịch nghĩa tiếng Việt không?
Có, 5000 từ vựng luyện thi HSK 6 tiếng Trung có dịch nghĩa tiếng Việt để người học có thể theo dõi và học tập dễ dàng.
File download 5000 từ vựng HSK 6 có chứa quảng cáo hay không?
Không, vì link download trọn bộ 5000 từ vựng HSK 6 PDF - Google Drive nên hoàn toàn không có quảng cáo bạn nhé!
Thời gian download file 5000 từ vựng HSK 6 mất bao lâu?
Vì file có dung lượng download nhẹ khoảng 5MB nên thời gian download chưa đến 1 phút.