Từ Vựng HSK 3: Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ

0
4435
Từ Vựng HSK 3: Trọn bộ 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ

Bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 600 từ vựng HSK 3 mà bạn không thể bỏ qua khi chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện để chinh phục HSK. Hãy cùng tìm hiểu và tích lũy kiến thức ngay từ bây giờ nhé!

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 có tiếng Việt

1. 阿姨 āyí cô, dì
2. ā a à ừ ờ
3. ǎi thấp
4. ài yêu
5. 爱好 àihào yêu thích, thích
6. 安静 ānjìng yên lặng
7. tám
8. lấy, đem
9. 爸爸 bàba bố
10. nhé, nhá
11. bái trắng, bạc
12. bǎi trăm
13. bān lớp
14. bān chuyển đi
15. 办法 bàn fǎ biện pháp, cách
16. 办公室 bàn gōng shì văn phòng
17. bàn nửa
18. 帮忙 bāng máng giúp, giúp đỡ
19. 帮助 bāng zhù giúp, giúp đỡ
20. bāo bao, túi
21. bǎo no
22. 报纸 bào zhì báo
23. 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách
24. 北方 běi fāng miền Bắc
25. 北京 běi jīng Bắc Kinh
26. bèi bị , được
27. běn quyển,gốc, vốn, thân
28. 鼻子 bí-zi mũi
29. đọ, so với, ví
30. 比较 bǐ jiào so với
31. 比赛 bǐ sài thi đấu
32. 笔记本 bǐ jì běn vở ghi chép
33. 必须 bì xū phải, cần phải
34. 变化 biàn huà biến hóa, thay đổi
35. bié khác, chia lìa
36. 别人 bié rén người khác
37. 宾馆 bīng guǎn nhà khách, hotel
38. 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
39. không, chưa
40. 不但……而且…… bú dàn…ér qiě không những…mà còn
41. cài món ăn
42. 菜单 càidān thực đơn
43. 参加 cānjiā tham gia vào
44. cǎo cỏ
45. céng lớp
46. chá trà
47. chà Sự khác biệt
48. cháng Dài
49. 唱歌 chànggē Hát
50. 超市 chāoshì Siêu Thị

XEM THÊM: Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF có ví dụ

Link download tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ

https://drive.google.com/file/d/1BfPw-i6X4K0ci9LpTEwvCAR7oeAOJQnL

⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!

Hướng dẫn lấy mã giải nén file:

  • Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
  • Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: chuyển văn phòng
  • Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:

  • Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới tìm “Lấy Mã” ở gần cuối bài viết. Sau đó đợi 60 giây. Dãy số 88888xxxxxx chính là pass giải nén mà bạn đang tìm.
  • Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu

Video hướng dẫn lấy mã giải nén:


Trên đây là tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 có ví dụ mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn đọc. Chúc các bạn sớm chinh phục được kỳ thì HSK nhé!

Câu Hỏi Thường Gặp:

HSK 3 là gì?

HSK 3 được coi là mức trung cấp. Khi vượt qua kỳ thi HSK 3 nghĩa là bạn đã có đủ vốn ngữ pháp và từ vựng cơ bản về tiếng Trung Quốc. Bằng HSK 3 sẽ có giá trị trong khoảng 2 năm từ lúc bạn bắt đầu được cấp chứng chỉ.

600 từ vựng HSK 3 có kèm ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt không?

Có, 600 từ vựng luyện thi HSK 3 tiếng Trung có kèm ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn đọc dễ dàng theo dõi và học tập.

File download 600 từ vựng HSK 3 có chứa quảng cáo không?

Không, vì link download 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ - Google Drive nên hoàn toàn không có quảng cáo bạn nhé!

4.9/5 - (67 bình chọn)