
Bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 600 từ vựng HSK 3 mà bạn không thể bỏ qua khi chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện để chinh phục HSK. Hãy cùng tìm hiểu và tích lũy kiến thức ngay từ bây giờ nhé!
Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 có tiếng Việt
1. | 阿姨 | āyí | cô, dì |
2. | 啊 | ā | a à ừ ờ |
3. | 矮 | ǎi | thấp |
4. | 爱 | ài | yêu |
5. | 爱好 | àihào | yêu thích, thích |
6. | 安静 | ānjìng | yên lặng |
7. | 八 | bā | tám |
8. | 把 | bǎ | lấy, đem |
9. | 爸爸 | bàba | bố |
10. | 吧 | bā | nhé, nhá |
11. | 白 | bái | trắng, bạc |
12. | 百 | bǎi | trăm |
13. | 班 | bān | lớp |
14. | 搬 | bān | chuyển đi |
15. | 办法 | bàn fǎ | biện pháp, cách |
16. | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
17. | 半 | bàn | nửa |
18. | 帮忙 | bāng máng | giúp, giúp đỡ |
19. | 帮助 | bāng zhù | giúp, giúp đỡ |
20. | 包 | bāo | bao, túi |
21. | 饱 | bǎo | no |
22. | 报纸 | bào zhì | báo |
23. | 杯子 | bēi zi | cốc, chén, ly, tách |
24. | 北方 | běi fāng | miền Bắc |
25. | 北京 | běi jīng | Bắc Kinh |
26. | 被 | bèi | bị , được |
27. | 本 | běn | quyển,gốc, vốn, thân |
28. | 鼻子 | bí-zi | mũi |
29. | 比 | bǐ | đọ, so với, ví |
30. | 比较 | bǐ jiào | so với |
31. | 比赛 | bǐ sài | thi đấu |
32. | 笔记本 | bǐ jì běn | vở ghi chép |
33. | 必须 | bì xū | phải, cần phải |
34. | 变化 | biàn huà | biến hóa, thay đổi |
35. | 别 | bié | khác, chia lìa |
36. | 别人 | bié rén | người khác |
37. | 宾馆 | bīng guǎn | nhà khách, hotel |
38. | 冰箱 | bīng xiāng | tủ lạnh, tủ đá |
39. | 不 | bù | không, chưa |
40. | 不但……而且…… | bú dàn…ér qiě | không những…mà còn |
41. | 菜 | cài | món ăn |
42. | 菜单 | càidān | thực đơn |
43. | 参加 | cānjiā | tham gia vào |
44. | 草 | cǎo | cỏ |
45. | 层 | céng | lớp |
46. | 茶 | chá | trà |
47. | 差 | chà | Sự khác biệt |
48. | 长 | cháng | Dài |
49. | 唱歌 | chànggē | Hát |
50. | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
XEM THÊM: Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF có ví dụ
Link download tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ
https://drive.google.com/file/d/1BfPw-i6X4K0ci9LpTEwvCAR7oeAOJQnL
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/jes.edu.vn/. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: chuyển văn phòng
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới tìm “Lấy Mã” ở gần cuối bài viết. Sau đó đợi 60 giây. Dãy số 88888xxxxxx chính là pass giải nén mà bạn đang tìm.
- Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Video hướng dẫn lấy mã giải nén:
Trên đây là tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 có ví dụ mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn đọc. Chúc các bạn sớm chinh phục được kỳ thì HSK nhé!
Câu Hỏi Thường Gặp:
HSK 3 là gì?
HSK 3 được coi là mức trung cấp. Khi vượt qua kỳ thi HSK 3 nghĩa là bạn đã có đủ vốn ngữ pháp và từ vựng cơ bản về tiếng Trung Quốc. Bằng HSK 3 sẽ có giá trị trong khoảng 2 năm từ lúc bạn bắt đầu được cấp chứng chỉ.
600 từ vựng HSK 3 có kèm ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt không?
Có, 600 từ vựng luyện thi HSK 3 tiếng Trung có kèm ví dụ và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn đọc dễ dàng theo dõi và học tập.
File download 600 từ vựng HSK 3 có chứa quảng cáo không?
Không, vì link download 600 từ vựng HSK 3 PDF có ví dụ - Google Drive nên hoàn toàn không có quảng cáo bạn nhé!