Home Học tiếng Anh Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9

Từ vựng tiếng anh lớp 9 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ JES sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 9. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

1.    pen palNBạn qua thƣ (chƣa gặp mặt)
2.    to correspond (with sb)VTrao đổi thƣ từ
-> correspondenceNViệc trao đổi thƣ, thƣ từ
3.    to impressVGây ấn tƣợng
-> impressiveAdjGây ấn tƣợng mạnh mẽ
-> impressionNAn tƣợng, cảm giác
4.    friendlinessNSự thân thiện
-> friendlyAdjThân thiện, thân mật
5.    mausoleum
Ho Chi Minh’s Mausoleum
NLăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác
6.    mosqueNNhà thờ hồi giáo
7.    atmosphere
peacefull atmosphere
NBầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
8.    to pray
prayer
V NCầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
9.    abroadAdvƠ hoặc tới nƣớc ngoài
10.  to depend (on/upon sb/st) dependent
Dependence # independence
V
Adj N
Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
11.  in touch (with sb)Còn liên lạc (với ai)
-> # out of touch (with sb)Mất liên lạc (với ai)
-> keep/stay in touchExpGiữ liên lạc (với ai)
12.  worshipNSự thờ phƣợng, tôn kính
-> to worshipVThờ, tôn thờ
13.  ASEANHiệp hội các nƣớc ĐNA
14.  to divide ( into )VChia, chia ra
-> divisionNPhép chia, sự phân chia
15.  regionNVùng, miền
-> regionalAdjThuộc một vùng, địa phƣơng
16.  to separateVNgăn cách
-> separateAdjRiêng biệt, khác nhau
-> separationNSự tách chia, sự ngăn cách
17.  to compriseVBao gồm, tạo thành
18.  tropicalAdjThuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
19.  climate
tropical climate
NKhí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới
20.  currencyNTiền tệ
-> unit of currencyĐơn vị tiền tệ
21.  islamNĐạo hồi
22.  religionNTôn giáo
-> religiousAdjThuộc về tôn giáo
23.  officialAdjChính thức
24.  BuddhismNĐạo phật
-> BuddhistAdjThuộc về đạo phật
25.  HinduismNĐạo Hinđu, An Độ giáo
26.  instructionNQ trình  g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
-> to instructVDạy, chỉ dẫn
27.  primary schoolNTrƣờng tiểu học
28.  secondary schoolNTrƣờng trung học
29.  primaryAdjChính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản
30.  compulsoryAdjBắt buộc, cƣỡng bách
-> compulsionNSự ép buộc, sự cƣỡng bách
31.  ghostNMa, bóng ma
32.  monsterNQuái vật, yêu quái
33.  to hold-held-heldVTổ chức
34.  farewell partyNTiệc, cuộc liên hoan chia tay
35.  to wishVƢớc, mong ƣớc

UNIT 2: CLOTHING

1.    clothing
=> modern clothing
NQuần áo, y phục
2.    tradictional dress
3.    poet
N NTrang phục truyền thống Nhà thơ
-> poetry
-> line(s) of poetry
NThơ, thơ ca
-> poemNBài thơ
4.    musician
5.    to mention
N VNhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
6.    to consist (of st)VGồm, bao gồm
7.    tunic
-> a long silk tunic
NAo dài và rộng (của phụ nữ)
8.    to slit – slit – slitVXẻ, cắt, rọc
-> slitNĐƣờng xẻ, khe hở
9.    looseAdjRộng
-> # tightAdjChật
10.  to designVThiết kế
-> designNKiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
-> designerNNhà thiết kế
11.  materialNVải, chất liệu, nguyên liệu
12.  occasionNDịp, cơ hội
13.  convenient # inconvenient
=>convenience
Adj NTiện lợi, thích hợp
14.  fashion
=> fashionable
N
Adj
Thời trang, mốt Hợp thời trang
15.  to printVIn
16.  modernAdjHiện đại
-> modernizeVHiện đại hoá
17.  inspirationNCảm hứng, hứng khởi
-> to inspireVTruyền cảm hứng, gây cảm hứng
18.  minorityNThiểu số
-> ethnic minorityNDân tộc thiểu số
19.  symbolNBiểu tƣợng
-> symbolicAdjCó tính chất tƣợng trƣng
-> to symbolizeVLà btƣợng của, có tc tƣợng trƣng
20.  crossNDấu chữ thập, dấu gạch ngang
21.  stripe
=> striped
N
Adj
Sọc, vằn, viền Có sọc
22.  patternNHoa văn, mẫu vẽ
23.  unique
=> unique dress
AdjĐộc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo
24.  plaidNLoại vải carô (vải có hình ô vuông
-> plaid skirtNVáy carô
25.  plainAdjTrơn (Không có hoa văn)
26.  sleeveNTay áo
=> sleeveless
=> sleeved
=> short-sleeved
=> long-sleeved
Adj(áo ) không có tay (áo ) có tay
(áo)  tay ngắn (áo ) tay dài
27.  baggyAdj(quần áo) rộng thùng thình
28.  to fade
=> faded jeans
VBạc màu, phai màu
29.  to be named after s.bĐược đặt theo tên của ai
30.  sailorNThủy thủ
31.  to wear out
Hardly wear out
VLàm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách
32.  styleNKiểu, kiểu dáng
33.  to matchVHợp với, xứng với
34.  to embroiderVThêu
=> embroidery
=> embroidered  jeans
NSự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu
35.  labelN/VNhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
36.  to go upVTăng, tăng lên
-> # to go downVHạ, hạ xuống
37.  worldwideAdj/advKhắp nơi, khắp thế giới
38.  economicAdjThuộc kinh tế
-> economyNNền kinh tế
39.  to grow –grew – grownVTăng lên, lớn lên, phát triển
40.  to encourageVĐộng viên, khuyến khích
-> encouragementNSự động viên, sự khích lệ
41.  proud of (sb/st)AdjTự hào, hãnh diện
-> prideNNiềm tự hào, sự hãnh diện
42.  to bear – bore – bornVMang, có
43.  equalAdjBình đẳng, bằng nhau
44.  practicalAdjThiết thực
45.  casualAdj(trang phục) không trang trọng
-> casual clothesNThƣờng phục
46.  to constrainVBắt ép, ép buộc
-> feel constrained to do stBị buộc phải làm điều gì đó
47.  freedomNSự tự do, quyền tự do
-> freeAdjTự do, rảnh rỗi
48.  self-confidentAdjTự  tin
-> selt-confidenceNSự tự tin

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

1.    to plowVCày, xới
-> plowNCái cày
2.    to harvestVGặt hái, thu hoạch (mùa màng)
3.    cropNVụ mùa, mùa màng
4.    to joinVGia nhập, tham gia
5.    to lie – lay – lainVNằm, ở vị trí
6.    restNSự nghỉ ngơi
-> to restVNghỉ, nghỉ ngơi
7.    journeyNChuyến đi, cuộc hành trình
-> to journeyVĐi du lịch
8.    banyan (tree)NCây đa
9.    entranceNLối vào
10.  snackNBữa ăn nhẹ
11.  shrineNĐền thờ, miếu thờ, điện thờ
12.  hero(es)
® heroine
NAnh hùng ( nam ) Nữ anh hùng
13.  enjoyableAdjThú vị
-> to enjoyVThích, thƣởng thức
-> enjoymentNSự thích thú
14.  to flowVChảy, lƣu thông
-> flowNDòng lƣu thông
15.  highway
® highway No 1
NXa lộ, quốc lộ
16.  exchangeNSự trao đổi
-> exchange studentNHọc sinh/sinh viên trong chƣơng trình  trao đổi du học sinh
-> to exchangeVĐổi, trao đổi
17.  maize = cornNNgô, bắp
18.  part-time : shorter or less than stadard timeAdj(làm việc) bán thời gian
-> #  full timeAdjToàn thời gian
19.  grocery store: where people buy food and small thingsNCửa hàng tạp hóa
-> groceriesNHàng tạp phẩm , tạp hóa
-> grocerNNgƣời bán hàng tạp phẩm
20.  hamburgerNBánh hăm-bơ-gơ
21.  hot dogNBánh mì kẹp xúc xích
22.  picnicNBữa ăn
23.  blanketNMền, chăn
24.  to lay – laid – laidVĐặt, để, trải
-> to lay outVBày, phơi bày, trình bày
25.  itineraryNNhật ký đi đƣờng, hành trình
26.  business tripNChuyến công tác

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

1.    foreignadj(thuộc về) nƣớc ngoài
è  Foreign language
è  foreigner
NNgoại ngữ
Ngƣời nƣớc ngoài
2.    to examineVKiểm tra, hỏi thi
-> examinerNGiám khảo
-> examinee = candidateNThí sinh
3.    to go on = continueVTiếp tục
4.    aspectNMặt, khía cạnh
5.    to attendVTham gia, tham dự
6.    terribleAdjKhủng khiếp, ghê tởm
-> terriblyAdvRất, rất tệ
7.    oralAdjNói miệng (không viết)
-> oral examinationNKý thi vấn đáp
-> written examinationKỳ thi viết
8.    to awardVThƣởng, tặng
9.    scholarshipNHọc bổng
10.  to persuadeVThuyết phục
-> persuasionNSự thuyết phục hoặc bị thuyết phục
-> persuasiveAdjCó sức thuyết phục
11.  dormitoryNKý túc xá, nhà tập thể
12.  campusNKhuôn viên (trƣờng đại học)
13.  reputationNSự nổi danh, danh tiếng
14.  sceneryNPhong cảnh, cảnh vật
15.  intermediate ( level)
16.  advanced (level)
Adj AdjTrình độ trung cấp
Trình độ nâng cao, cao cấp
17.  well-qualifiedAdjĐủ trình độ chuyên môn
18.  courseNKhóa học
19.  advertisementNSự quảng cáo, mẩu quảng cáo
-> to advertiseVThông báo, quảng cáo
20.  tuitionNHọc phí, sự dạy kèm
21.  editionNLần xuất bản, bản in
22.  detailNChi tiết
-> to detailVMô tả đầy đủ, chi tiết
23.  feeNLệ phí, học phí
24.  instituteNViện, học viện
-> institutionNCơ quan, trụ sở
25.  look forward to + n / V-ingVTrông chờ, mong đợi
26.  to stateVNói rõ, phát biểu, tuyên bố
27.  to supplyVCung cấp, tiếp tế, đáp ứng
-> supplyNNguồn cung cấp, sự tiếp tế
28.  polite  # impoliteAdjLịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ
-> politelyAdvMột cách lịch sự
-> politenessNCử chỉ lịch sự, hành động lễ phép


UNIT 5: THE MEDIA

1.    (the) mediaNPhƣơng tiện truyền thông đại chúng
2.    (the) internetNMạng internet
3.    to guessVĐoán, phỏng đoán
4.    to cryVKêu to, rao
-> crier = town crierNNgƣời rao tin
5.    to shoutVKêu to, la to, hét to
-> shoutNTiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
6.    widelyAdvRộng lớn, trên phạm vi rộng
7.    teenagerNThanh thiếu niên (13-19 tuổi)
8.    adultNNgƣời lớn, ngƣời trƣởng thành
9.    varietyNNhiều, đủ loại
10.  channelsNKênh truyền hình
11.  stageNGiai đoạn
12.  interactiveAdjTƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại
-> interactionNSự tƣơng tác, hợp tác
-> to interactVTƣơng tác
13.  to be able to do stVCó thể làm việc gì
14.  remoteAdjTừ xa, xa xôi
-> remote controlNThiết bị điều khiển từ xa
15.  sourceNNguồn
-> source of incomeNNguồn thu nhập
16.  violentAdjCó tính bạo lực, dữ đội, hung bạo
-> violenceNBạo lực, sự ác liệt, dữ dội
17.  documentaryNPhim tài liệu
18.  informativeAdjCung cấp nhiêu thông tin bổ ích
-> informationNTin tức, thông tin
-> to informVBáo, khai báo
19.  telegraphNĐiện báo, máy điện báo
-> to telegraphVĐánh điện, gửi điện báo
20.  journalismNNghề làm báo, ngành báo chí
=>  journalistNNhà báo
21.  forumNDiễn đàn
22.  to postVĐƣa thông tin lên mạng internet
23.  to surfVLƣớt (internet, TV)
-> to surf the Net/webLƣớt mạng/web
24.  to respond
=> response(s)
V NTrả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi
25.  to communicateVLiên lạc, trao đồi thông tin
=> Communication
=> communicative
N
Adj
Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở
26.  wonderfulAdjTuyệt vời
27.  to deny
=> denial
V NPhủ nhận Sự chối bỏ
28.  benefitNLợi ích, phúc lợi
29.  pityNLòng thƣơng hại, lòng thƣơng xót
-> pitifulAdjGợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng
-> pitifullyNMột cách đáng thƣơng
30.  access
=> accessible
N
Adj
Sự tiếp cận, quyền đƣợc sử dụng Có thể tiếp cận đƣợc
=> to access
=> get access to…
VTruy cập thông tin
31.  to exploreVThám hiểm, thăm dò
=> exploration
=> explorer
N NHoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm
32.  to wanderVĐi lang thang
33.  purposeNMục đích
34.  limitationNSự hạn chế, giới hạn
=> to limitVGiới hạn, hạn chế
35.  time-consuming
=> consume
=> consumer
=> consumption
Adj V N NTốn nhiều thời gian Tiêu thụ
Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ Sự tiêu thụ
36.  costlyAdjTốn tiền
37.  to sufferVChịu, chịu đựng
38.  disadvantageNSự bất lợi, điểm bất lợi
=> #  advantageNTiện lợi, lợi thế
39. Spam
Electronic junk mail
NThƣ rác
Thƣ điện tử tạp nhạp
40. To be alertCảnh giác
41. Usefull # useless Usefully # uselessly
42. on-line school On-line lesson
Adj AdvHữu ích # vô ích
1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trƣờng học trực tuyến (trên mạng) Bài học trực  tuyến

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

1.    environmentNMôi trƣờng, môi sinh
-> environmentalAdjThuộc về môi trƣờng
2.    dumpNBãi đổ, nơi chứa
-> garbage dumpNBãi rác, nơi đổ rác
3.    deforestationNSự tàn phá rừng, nạn phá rừng
-> to deforestNPhá rừng, phát quang
4.    pollutionNSự ô nhiễm
-> air pollutionNSự ô nhiễm không khí
-> to polluteVGây ô nhiễm, làm ô nhiễm
5.    dynamiteNThuốc nổ
-> to dynamiteVPhá huỷ bằng thuốc nổ
6.    to sprayVPhun, xịt
7.    pesticideNThuốc trừ sâu
8.    to conserveVGiữ gì, bảo tồn
-> conservationNSự bảo tồn
-> conservationistNNgƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng
9.    shoreNBờ biển, bờ hồ, bờ sông
10.  to checkVKiểm tra, xem xét
-> checkNCuộc kiểm tra
11.  sandNCát
12.  disappointedAdjThất vọng
To disappointVLàm (ai) thất vọng, làm nãn lòng
13.  to spoilVLàm hƣ, làm hỏng, phá hỏng
14.  to give outVPhát, phân phối
15.  to achieveVĐạt đƣợc, giành đƣợc
-> achievementNThành tựu
16.  to wrapVGói, bọc lại
17.  to turn offVTắt
-> # to turn onVMở
18.  garbage = rubbishNRác, rác thảy
19.  to protectVBảo vệ, che chở
-> protectionNSự bảo vệ, sự che chở
20.  to preventVNgăn cản, ngăn ngừa
-> preventionNSự ngăn ngừa, sự cản trở
21.  to saveVDành dụm, tiết kiệm
22.  to reduceVLàm giảm, giảm
23.  amountNSố lƣợng (+ DT không đếm đƣợc)
24.  to recycleVTái sinh, tái chế
25.  oceanNĐại dƣơng
26.  sewageNNƣớc thảy, chất thảy
27.  to end upVĐạt tới, đi tới tình trạng
28.  second-handAdj(đồ vật) cũ, dùng rồi
29.  junk-yardNBãi phế liệu
30.  treasureNChâu báu, kho báu
31.  to litterVVứt bừa bãi, bày bừa bãi
-> litterNSự bừa bộn
32.  hedgeNHàng rào
33.  woodNGỗ
-> the woodsNRừng
34.  sillyAdjNgu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn
35.  folkNNgƣời (nói chung)
36.  unpollutedAdjKhông bị ô nhiễm
37.  to minimizeVGiảm thiểu, giảm đến mức thấp 1
38.  complaintNLòi than phiền, lời phàn nàn
-> to complaintVPhàn nàn, than phiền
39.  to clear upVThu dọn, làm sạch
40.  trashNRác rƣởi
41.  refreshmentNĐồ ăn thức uống, món ăn nhẹ
42.  smellNMùi, mùi hôi, mùi khó chịu
-> to smellVNgửi, ngửi thấy
43.  flyNCon ruồi
44.  to floatVNổi, trôi lềnh bềnh
45.  frogNCon ếch
46.  toadNCon cóc
47.  to prohibitVCấm, ngăn cấm
-> prohibitionNSự ngăn cấm
48.  to fineVPhạt tiền
-> fineNTiền phạt

UNIT 7: SAVING ENERGY

1.    energyNNăng lƣợng
2.    recentAdjGần đây
-> recentlyAdvGần đây, mới đây
3.    billNHóa đơn thanh toán
4.    enormousAdjRất, vô cùng
-> enormouslyAdvRất, vô cùng
5.    plumberNThợ sửa ống nƣớc
6.    crackNVết nứt, vết rạn
-> to crackVLàm nứt
7.    pipeNOng nƣớc
8.    to dripVNhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
-> drippingNVòi rỉ nƣớc
9.    to wasteVLãng phí, uổng phí
10.  solarAdjThuộc mặt trời
-> solar energyNNăng lƣợng mặt trời
11.  nuclearAdjThuộc hạt nhân
-> nuclear powerNNăng lƣợng hạt nhân
12.  sourceNNguồn
-> a source of powerNNguồn năng lƣợng
-> a power sourceNNguồn năng lƣợng
13.  to intaallVLắp đặt, cài đặt
-> installationNViệc lắp đặt
14.  resourceNNguồn, nguồn lực
-> resourcesNTài nguyên
-> natural resourcesNTài nguyên thiên nhiên
15.  luxuryNVật xa xỉ, đồ xa xỉ
16.  consumerNNgƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng
-> to consumeVDùng, tiêu thụ
17.  effectivelyAdvMột cách có hiệu quả
-> effectiveAdjCó hiệu quả
18.  householdNHộ gia đình
19.  account for stVChiếm, là nguyên nhân của (gì)
20.  bulbNBóng đèn tròn
21.  standardAdjChuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
-> standardNChuẩn, tiêu chuẩn
22.  schemeNKế hoạch, âm mƣu
-> to schemeVLập kế hoạch, âm mƣu
23.  to labelVDán nhãn
-> labelNNhãn, nhãn hiệu
24.  tumble dryerNMáy sấy quần áo
25.  efficientAdjCó năng suất, có hiệu quả
-> efficiencyNTính hiệu quả
-> efficientlyAdvMột cách hiệu quả
26.  to compareVSo sánh
-> comparisonNSự so sánh
27.  categoryNLoại, hạng
28.  ultimatelyAdvCuối cùng, rốt cục
-> ultimateAdjCuối cùng, sau cùng
29.  innovationNSự đổi mới, sự cách tân
30.  to sum upVTóm tắt, tổng kết
31.  solidAdjRắn, ở thể rắn
32.  separateAdjRiêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separateVTách ra, chia ra
33.  to draftVViết nháp, vẽ phát thảo
-> draftNBản nháp, bản phát thảo

UNIT 8: CELEBRATIONS

1.    celebrationNLễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
-> to celebrateVLàm lễ kỷ niệm
2.    EasterNLễ Phục Sinh
3.    Lunar New YearNTết, Tết nguyên đán
4.    Mid-Fall FestivalNTết Trung Thu
5.    to occurVXảy ra
-> occurrenceNChuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
6.    to decorateVTrang trí, trang hoàng
-> decorationNViệc trang trí, vật dùng để tr.trí
-> decorativeAdjTrang trí
7.    sticky riceNGạo nếp
-> sticky rice cakeNBánh chƣng, bánh tét
8.    apartAdvCách nhau, cách xa, riêng ra
9.    PassoverNLễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái)
10.  JewishAdjThuộc Ngƣời Do Thái
-> Jew = Jewish peopleNNgƣời Do Thái
11.  freedomNTự do, sự tự do
-> freeAdjTự do
-> freeVTrả tự do, giải thoát
12.  slaveryNSự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
13.  ancientAdjCổ, cổ xƣa
14.  joyfulAdjVui mừng, hân hoan
-> joyNNiềm hân hoan
15.  to receiveVNhận
16.  to crowdVTụ tập đông đúc, chen chúc
-> crowdNĐám đông
17.  paradeNCuộc diễu hành, cuộc diễu binh
18.  complimentNLời khen, lời chúc mừng
-> complimentVKhen ngợi, ca tụng
19.  to congratulateVChúc mừng
-> CongratulationNLời chúc mừng
20.  activeAdjTích cực, lanh lợi
-> activistNNhà hoạt động
21.  charityNLòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt
-> charitableAdjNhân đức, từ thiện
22.  to nominateVĐề cử, chỉ định, chọn
23.  Auld Lang SyneNgày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát)
24.  acquaintanceNNgƣời quen, sự quen biết
25.  memoryNKý ức, trí nhớ
-> to memorizeVGhi nhớ
26.  to lose heartExpNãn lòng, thoái chí
27.  to describeVDiễn tả, mô tả
28.  towardsPreVề phía, về hƣớng
29.  groom = bridegroomNChú rể
30.  hugNSự ôm chặt, sự ghì chặt
-> to hugVOm ấp, ôm chặt
31.  foreverAdvMãi mãi, luôn luôn
32.  considerateAdjChu đáo, ân cần, hay quan tâm
-> considerationNSự ân cần, sự quen tâm
33.  generousAdjRộng lƣợng, rộng rãi
-> generosityNLòng tốt, tính hào hiệp
34.  priorityNSự ƣu thế, quyền ƣu tiên
35.  humorNSự hài hƣớc
-> sense of humorNKhiếu hài hƣớc
36.  to distinguishVPhân biệt, làm cho khác biệt
37.  in a wordExpNói tóm lại
38.  imageNHình tƣợng, hình ảnh
39.  to enhanceVTôn lên, nâng cao
-> enhancementNSự nâng cao
40.  to supportVUng hộ
-> supportNSự ủng hộ
41.  nationwideAdjToàn quốc, trên khắp cả nƣớc

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

1.    disasterNThảm họa, thiên tai
-> natural disasterNThiên tai
-> disastrousAdjThảm khốc, tai hại
2.    stormNBão, cơn bão
-> snowstormNBão tuyết
3.    earthquakeNĐộng đất
4.    volcano(es)NNúi lửa
-> volcanicAdjThuộc núi lửa
5.    typhoonNBão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
6.    to forecastVDự báo, dự đoán
-> forecastNLời dự báo, bảng dự báo
7.    to turn upVVặn to lên (âm thanh)
-> # to turn downVVặn nhỏ lại
8.    coastNBờ biển
9.    to expectVTrông chờ, mong đợi
-> expectationNSự trông chờ, sự mong  đợi
10.  thunderstormNBão lớn (có sấm sét và mƣa to)
11.  high landsNVùng cao, vùng cao nguyên
-> highlandsAdjThuộc cao nguyên
12.  deltaNChâu thổ, đồng bằng
13.  to prepareVChuẩn bị
-> preparationNSự chuẩn bị
14.  to trustVTin, tin tƣờng, tin cậy
-> trustNLòng tin, sự tin cậy
15.  (just) in caseExpPhòng khi, phòng hờ
16.  to predictVDự báo, dự đoán
-> predictionNSự dự báo, lời dự báo
-> predictableAdjCó thể đoán trƣớc đƣợc
17.  to canVĐóng hộp
-> canned foodNThực phấm/thức ăn đóng hộp
18.  to damageVLàm hƣ hại, làm hỏng
-> damageNSự hƣ hại
19.  leakNLỗ tròn, khe hở
-> a leak in the roofNChỗ dột trên mái nhà
20.  power cutNTình trạng mất điện
-> = power failureNTình trạng mất điện
21.  fixtureNĐồ đạc cố định
22.  applianceNThiết bị, dụng cụ
23.  rollerNCon lăn, trục lăn
-> to rollVLăn, cuốn
24.  drillNSự tập luyện , sự rèn luyện
-> to drillVTập luyện, rèn luyện
25.  rimNMép, vành, miệng (vật thể)
->  Pacific RimNVùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á)
26.  to strike – struck – struckVXảy ra đột ngột, đập, tấn công
27.  to collapseVĐổ, sập, sụp
-> collapseNSự sụp đỗ
28.  tideNThuỷ triều
-> tidalAdj(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
-> tidal wave = TsunamiNSóng thần
29.  abruptAdjBất ngờ, đột ngột
-> abruptlyAdvMột cách bất ngờ, đột ngột
30.  shiftNSự chuyển dịch, sự thay đổi
-> to shiftVChuyển, chuyển đổi
31.  to hit – hit – hitVĐánh, đụng
32.  hurricaneNBão lớn (có gió giật mạnh & mƣa)
-> = cyclone = typhoonNBão lớn
33.  to eruptVPhun, phun trào
-> eruptionNSự phun (núi lửa)
34.  to saveVCứu, cứu vớt
35.  to warnVBáo trƣớc, cảnh báo
-> warningNLời cảnh báo
36.  tornado(es)NLốc xoáy
37.  funnelNCái phễu
-> funnel-shapedAdjCó hình phễu
38.  overlandAdjQua đất liền, bằng đƣờng bộ
39.  to suckVHút, cuốn
40.  baby carriageNXe đẩy (của trẻ con)
41.  severeAdjNghiêm trọng, dữ dội
42.  to behaveVCƣ xử, đối xử
-> behaviorNHành vi, cách sƣ xử
43.  shelterVTrú, ẩn náu
44.  to destroyVPhá huỷ, phá hỏng, tàn phá
-> destructionNSự tàn phá, sự hủy diệt
45.  to borderVGiáp với, tiếp giáp
-> borderNBiên giới

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

1.    planetNHành tinh
2.    UFO
Unidentified Flying Object
NVật thể bay không xác định,      đĩa bay
3.    spacecraftNTàu vũ trụ
4.    ObjectNVật thể, đồ vật
5.    aircraftNMáy bay
6.    balloonNKinh khí cầu
7.    meteorNSao băng
8.    evidenceNBằng chứng, chứng cứ
-> to evidenceVChứng tỏ, chứng minh
9.    existenceNSự tồn tại
-> to existVTồn tại
10.  experiencedAdjCó kinh nghiệm
-> experienceNKinh nghiệm
11.  sightingNSự trông thấy, sự bị trông thấy
-> to sightVThấy, nhìn thấy, trông thấy
-> sightNTầm nhìn, sức nhìn
12.  alienNNgoại kiều, ngƣời ngoài hành tinh
-> alienAdjThuộc nƣớc ngoài, xa lạ
13.  to claimVTuyên bố, khẳng định, quả quyết
-> claimNLời tuyên bố
14.  sampleNMẫu, vật mẫu
-> soil sampleNMẫu đất
15.  to captureVBắt, bắt giữ
-> captureNSự bắt giữ, sự bị bắt giữ
16.  aboardAdvỞ trong/ở trên (tàu/xe/máy bay)
17.  to disappearVBiến mất
-> disappearanceNSự biến mất, sự mất tích
18.  deviceNThiết bị, dụng cụ
19.  treetopNNgọn cây
20.  creatureNSinh vật, loài vật
21.  MarsNSao hỏa
22.  mineralNKhoáng sản, khoáng chất
23.  microorganismNVi sinh vật
24.  gemstoneNĐá quý
25.  (outer) spaceNKhông gian, vũ trụ
26.  push-upNMôn thể dục hít đất
27.  to orbitVDi chuyển theo quỹ đạo quanh (gì)
-> orbitNQuỹ đạo
28.  marvelousAdjTuyệt vời, kỳ diệu
-> marvelouslyAdvMột cách tuyệt vời
29.  flying saucerNĐĩa bay
30.  trickNTrò bịp, mẹo, thủ tuật
-> a trick of lightẢo ảnh của ánh sáng
31.  shapeNHình, hình dạng
32.  traceNDấu vết
-> to traceVTheo, lần theo dấu (ai/gì)
33.  mysteriousAdjBí ẩn, kỳ lạ, huyền bí
-> mysteryNĐiều bí ẩn, điều huyền bí
Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM