Từ vựng tiếng anh lớp 9 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ JES sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 9. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
1. pen pal | N | Bạn qua thƣ (chƣa gặp mặt) |
2. to correspond (with sb) | V | Trao đổi thƣ từ |
-> correspondence | N | Việc trao đổi thƣ, thƣ từ |
3. to impress | V | Gây ấn tƣợng |
-> impressive | Adj | Gây ấn tƣợng mạnh mẽ |
-> impression | N | An tƣợng, cảm giác |
4. friendliness | N | Sự thân thiện |
-> friendly | Adj | Thân thiện, thân mật |
5. mausoleum Ho Chi Minh’s Mausoleum |
N | Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác |
6. mosque | N | Nhà thờ hồi giáo |
7. atmosphere peacefull atmosphere |
N | Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh |
8. to pray prayer |
V N | Cầu nguyện, cầu khấn Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh |
9. abroad | Adv | Ơ hoặc tới nƣớc ngoài |
10. to depend (on/upon sb/st) dependent Dependence # independence |
V Adj N |
Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc Sự phụ thuộc # độc lập |
11. in touch (with sb) | Còn liên lạc (với ai) | |
-> # out of touch (with sb) | Mất liên lạc (với ai) | |
-> keep/stay in touch | Exp | Giữ liên lạc (với ai) |
12. worship | N | Sự thờ phƣợng, tôn kính |
-> to worship | V | Thờ, tôn thờ |
13. ASEAN | Hiệp hội các nƣớc ĐNA | |
14. to divide ( into ) | V | Chia, chia ra |
-> division | N | Phép chia, sự phân chia |
15. region | N | Vùng, miền |
-> regional | Adj | Thuộc một vùng, địa phƣơng |
16. to separate | V | Ngăn cách |
-> separate | Adj | Riêng biệt, khác nhau |
-> separation | N | Sự tách chia, sự ngăn cách |
17. to comprise | V | Bao gồm, tạo thành |
18. tropical | Adj | Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới |
19. climate tropical climate |
N | Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới |
20. currency | N | Tiền tệ |
-> unit of currency | Đơn vị tiền tệ | |
21. islam | N | Đạo hồi |
22. religion | N | Tôn giáo |
-> religious | Adj | Thuộc về tôn giáo |
23. official | Adj | Chính thức |
24. Buddhism | N | Đạo phật |
-> Buddhist | Adj | Thuộc về đạo phật |
25. Hinduism | N | Đạo Hinđu, An Độ giáo |
26. instruction | N | Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn |
-> to instruct | V | Dạy, chỉ dẫn |
27. primary school | N | Trƣờng tiểu học |
28. secondary school | N | Trƣờng trung học |
29. primary | Adj | Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản |
30. compulsory | Adj | Bắt buộc, cƣỡng bách |
-> compulsion | N | Sự ép buộc, sự cƣỡng bách |
31. ghost | N | Ma, bóng ma |
32. monster | N | Quái vật, yêu quái |
33. to hold-held-held | V | Tổ chức |
34. farewell party | N | Tiệc, cuộc liên hoan chia tay |
35. to wish | V | Ƣớc, mong ƣớc |
UNIT 2: CLOTHING
1. clothing => modern clothing |
N | Quần áo, y phục |
2. tradictional dress 3. poet |
N N | Trang phục truyền thống Nhà thơ |
-> poetry -> line(s) of poetry |
N | Thơ, thơ ca |
-> poem | N | Bài thơ |
4. musician 5. to mention |
N V | Nhạc sĩ Nói đến , đề cập đến |
6. to consist (of st) | V | Gồm, bao gồm |
7. tunic -> a long silk tunic |
N | Ao dài và rộng (của phụ nữ) |
8. to slit – slit – slit | V | Xẻ, cắt, rọc |
-> slit | N | Đƣờng xẻ, khe hở |
9. loose | Adj | Rộng |
-> # tight | Adj | Chật |
10. to design | V | Thiết kế |
-> design | N | Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết |
-> designer | N | Nhà thiết kế |
11. material | N | Vải, chất liệu, nguyên liệu |
12. occasion | N | Dịp, cơ hội |
13. convenient # inconvenient =>convenience |
Adj N | Tiện lợi, thích hợp |
14. fashion => fashionable |
N Adj |
Thời trang, mốt Hợp thời trang |
15. to print | V | In |
16. modern | Adj | Hiện đại |
-> modernize | V | Hiện đại hoá |
17. inspiration | N | Cảm hứng, hứng khởi |
-> to inspire | V | Truyền cảm hứng, gây cảm hứng |
18. minority | N | Thiểu số |
-> ethnic minority | N | Dân tộc thiểu số |
19. symbol | N | Biểu tƣợng |
-> symbolic | Adj | Có tính chất tƣợng trƣng |
-> to symbolize | V | Là btƣợng của, có tc tƣợng trƣng |
20. cross | N | Dấu chữ thập, dấu gạch ngang |
21. stripe => striped |
N Adj |
Sọc, vằn, viền Có sọc |
22. pattern | N | Hoa văn, mẫu vẽ |
23. unique => unique dress |
Adj | Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo |
24. plaid | N | Loại vải carô (vải có hình ô vuông |
-> plaid skirt | N | Váy carô |
25. plain | Adj | Trơn (Không có hoa văn) |
26. sleeve | N | Tay áo |
=> sleeveless => sleeved => short-sleeved => long-sleeved |
Adj | (áo ) không có tay (áo ) có tay (áo) tay ngắn (áo ) tay dài |
27. baggy | Adj | (quần áo) rộng thùng thình |
28. to fade => faded jeans |
V | Bạc màu, phai màu |
29. to be named after s.b | Được đặt theo tên của ai | |
30. sailor | N | Thủy thủ |
31. to wear out Hardly wear out |
V | Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách |
32. style | N | Kiểu, kiểu dáng |
33. to match | V | Hợp với, xứng với |
34. to embroider | V | Thêu |
=> embroidery => embroidered jeans |
N | Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu |
35. label | N/V | Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn |
36. to go up | V | Tăng, tăng lên |
-> # to go down | V | Hạ, hạ xuống |
37. worldwide | Adj/adv | Khắp nơi, khắp thế giới |
38. economic | Adj | Thuộc kinh tế |
-> economy | N | Nền kinh tế |
39. to grow –grew – grown | V | Tăng lên, lớn lên, phát triển |
40. to encourage | V | Động viên, khuyến khích |
-> encouragement | N | Sự động viên, sự khích lệ |
41. proud of (sb/st) | Adj | Tự hào, hãnh diện |
-> pride | N | Niềm tự hào, sự hãnh diện |
42. to bear – bore – born | V | Mang, có |
43. equal | Adj | Bình đẳng, bằng nhau |
44. practical | Adj | Thiết thực |
45. casual | Adj | (trang phục) không trang trọng |
-> casual clothes | N | Thƣờng phục |
46. to constrain | V | Bắt ép, ép buộc |
-> feel constrained to do st | Bị buộc phải làm điều gì đó | |
47. freedom | N | Sự tự do, quyền tự do |
-> free | Adj | Tự do, rảnh rỗi |
48. self-confident | Adj | Tự tin |
-> selt-confidence | N | Sự tự tin |
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
1. to plow | V | Cày, xới |
-> plow | N | Cái cày |
2. to harvest | V | Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) |
3. crop | N | Vụ mùa, mùa màng |
4. to join | V | Gia nhập, tham gia |
5. to lie – lay – lain | V | Nằm, ở vị trí |
6. rest | N | Sự nghỉ ngơi |
-> to rest | V | Nghỉ, nghỉ ngơi |
7. journey | N | Chuyến đi, cuộc hành trình |
-> to journey | V | Đi du lịch |
8. banyan (tree) | N | Cây đa |
9. entrance | N | Lối vào |
10. snack | N | Bữa ăn nhẹ |
11. shrine | N | Đền thờ, miếu thờ, điện thờ |
12. hero(es) ® heroine |
N | Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng |
13. enjoyable | Adj | Thú vị |
-> to enjoy | V | Thích, thƣởng thức |
-> enjoyment | N | Sự thích thú |
14. to flow | V | Chảy, lƣu thông |
-> flow | N | Dòng lƣu thông |
15. highway ® highway No 1 |
N | Xa lộ, quốc lộ |
16. exchange | N | Sự trao đổi |
-> exchange student | N | Học sinh/sinh viên trong chƣơng trình trao đổi du học sinh |
-> to exchange | V | Đổi, trao đổi |
17. maize = corn | N | Ngô, bắp |
18. part-time : shorter or less than stadard time | Adj | (làm việc) bán thời gian |
-> # full time | Adj | Toàn thời gian |
19. grocery store: where people buy food and small things | N | Cửa hàng tạp hóa |
-> groceries | N | Hàng tạp phẩm , tạp hóa |
-> grocer | N | Ngƣời bán hàng tạp phẩm |
20. hamburger | N | Bánh hăm-bơ-gơ |
21. hot dog | N | Bánh mì kẹp xúc xích |
22. picnic | N | Bữa ăn |
23. blanket | N | Mền, chăn |
24. to lay – laid – laid | V | Đặt, để, trải |
-> to lay out | V | Bày, phơi bày, trình bày |
25. itinerary | N | Nhật ký đi đƣờng, hành trình |
26. business trip | N | Chuyến công tác |
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
1. foreign | adj | (thuộc về) nƣớc ngoài |
è Foreign language è foreigner |
N | Ngoại ngữ Ngƣời nƣớc ngoài |
2. to examine | V | Kiểm tra, hỏi thi |
-> examiner | N | Giám khảo |
-> examinee = candidate | N | Thí sinh |
3. to go on = continue | V | Tiếp tục |
4. aspect | N | Mặt, khía cạnh |
5. to attend | V | Tham gia, tham dự |
6. terrible | Adj | Khủng khiếp, ghê tởm |
-> terribly | Adv | Rất, rất tệ |
7. oral | Adj | Nói miệng (không viết) |
-> oral examination | N | Ký thi vấn đáp |
-> written examination | Kỳ thi viết | |
8. to award | V | Thƣởng, tặng |
9. scholarship | N | Học bổng |
10. to persuade | V | Thuyết phục |
-> persuasion | N | Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục |
-> persuasive | Adj | Có sức thuyết phục |
11. dormitory | N | Ký túc xá, nhà tập thể |
12. campus | N | Khuôn viên (trƣờng đại học) |
13. reputation | N | Sự nổi danh, danh tiếng |
14. scenery | N | Phong cảnh, cảnh vật |
15. intermediate ( level) 16. advanced (level) |
Adj Adj | Trình độ trung cấp Trình độ nâng cao, cao cấp |
17. well-qualified | Adj | Đủ trình độ chuyên môn |
18. course | N | Khóa học |
19. advertisement | N | Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo |
-> to advertise | V | Thông báo, quảng cáo |
20. tuition | N | Học phí, sự dạy kèm |
21. edition | N | Lần xuất bản, bản in |
22. detail | N | Chi tiết |
-> to detail | V | Mô tả đầy đủ, chi tiết |
23. fee | N | Lệ phí, học phí |
24. institute | N | Viện, học viện |
-> institution | N | Cơ quan, trụ sở |
25. look forward to + n / V-ing | V | Trông chờ, mong đợi |
26. to state | V | Nói rõ, phát biểu, tuyên bố |
27. to supply | V | Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng |
-> supply | N | Nguồn cung cấp, sự tiếp tế |
28. polite # impolite | Adj | Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ |
-> politely | Adv | Một cách lịch sự |
-> politeness | N | Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép |
UNIT 5: THE MEDIA
1. (the) media | N | Phƣơng tiện truyền thông đại chúng |
2. (the) internet | N | Mạng internet |
3. to guess | V | Đoán, phỏng đoán |
4. to cry | V | Kêu to, rao |
-> crier = town crier | N | Ngƣời rao tin |
5. to shout | V | Kêu to, la to, hét to |
-> shout | N | Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét |
6. widely | Adv | Rộng lớn, trên phạm vi rộng |
7. teenager | N | Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) |
8. adult | N | Ngƣời lớn, ngƣời trƣởng thành |
9. variety | N | Nhiều, đủ loại |
10. channels | N | Kênh truyền hình |
11. stage | N | Giai đoạn |
12. interactive | Adj | Tƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại |
-> interaction | N | Sự tƣơng tác, hợp tác |
-> to interact | V | Tƣơng tác |
13. to be able to do st | V | Có thể làm việc gì |
14. remote | Adj | Từ xa, xa xôi |
-> remote control | N | Thiết bị điều khiển từ xa |
15. source | N | Nguồn |
-> source of income | N | Nguồn thu nhập |
16. violent | Adj | Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo |
-> violence | N | Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội |
17. documentary | N | Phim tài liệu |
18. informative | Adj | Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích |
-> information | N | Tin tức, thông tin |
-> to inform | V | Báo, khai báo |
19. telegraph | N | Điện báo, máy điện báo |
-> to telegraph | V | Đánh điện, gửi điện báo |
20. journalism | N | Nghề làm báo, ngành báo chí |
=> journalist | N | Nhà báo |
21. forum | N | Diễn đàn |
22. to post | V | Đƣa thông tin lên mạng internet |
23. to surf | V | Lƣớt (internet, TV) |
-> to surf the Net/web | Lƣớt mạng/web | |
24. to respond => response(s) |
V N | Trả lời, đáp lại Sự đáp lại, sự phản hồi |
25. to communicate | V | Liên lạc, trao đồi thông tin |
=> Communication => communicative |
N Adj |
Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở |
26. wonderful | Adj | Tuyệt vời |
27. to deny => denial |
V N | Phủ nhận Sự chối bỏ |
28. benefit | N | Lợi ích, phúc lợi |
29. pity | N | Lòng thƣơng hại, lòng thƣơng xót |
-> pitiful | Adj | Gợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng |
-> pitifully | N | Một cách đáng thƣơng |
30. access => accessible |
N Adj |
Sự tiếp cận, quyền đƣợc sử dụng Có thể tiếp cận đƣợc |
=> to access => get access to… |
V | Truy cập thông tin |
31. to explore | V | Thám hiểm, thăm dò |
=> exploration => explorer |
N N | Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm |
32. to wander | V | Đi lang thang |
33. purpose | N | Mục đích |
34. limitation | N | Sự hạn chế, giới hạn |
=> to limit | V | Giới hạn, hạn chế |
35. time-consuming => consume => consumer => consumption |
Adj V N N | Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ Sự tiêu thụ |
36. costly | Adj | Tốn tiền |
37. to suffer | V | Chịu, chịu đựng |
38. disadvantage | N | Sự bất lợi, điểm bất lợi |
=> # advantage | N | Tiện lợi, lợi thế |
39. Spam Electronic junk mail |
N | Thƣ rác Thƣ điện tử tạp nhạp |
40. To be alert | Cảnh giác | |
41. Usefull # useless Usefully # uselessly 42. on-line school On-line lesson |
Adj Adv | Hữu ích # vô ích 1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trƣờng học trực tuyến (trên mạng) Bài học trực tuyến |
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
1. environment | N | Môi trƣờng, môi sinh |
-> environmental | Adj | Thuộc về môi trƣờng |
2. dump | N | Bãi đổ, nơi chứa |
-> garbage dump | N | Bãi rác, nơi đổ rác |
3. deforestation | N | Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng |
-> to deforest | N | Phá rừng, phát quang |
4. pollution | N | Sự ô nhiễm |
-> air pollution | N | Sự ô nhiễm không khí |
-> to pollute | V | Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm |
5. dynamite | N | Thuốc nổ |
-> to dynamite | V | Phá huỷ bằng thuốc nổ |
6. to spray | V | Phun, xịt |
7. pesticide | N | Thuốc trừ sâu |
8. to conserve | V | Giữ gì, bảo tồn |
-> conservation | N | Sự bảo tồn |
-> conservationist | N | Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng |
9. shore | N | Bờ biển, bờ hồ, bờ sông |
10. to check | V | Kiểm tra, xem xét |
-> check | N | Cuộc kiểm tra |
11. sand | N | Cát |
12. disappointed | Adj | Thất vọng |
To disappoint | V | Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng |
13. to spoil | V | Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng |
14. to give out | V | Phát, phân phối |
15. to achieve | V | Đạt đƣợc, giành đƣợc |
-> achievement | N | Thành tựu |
16. to wrap | V | Gói, bọc lại |
17. to turn off | V | Tắt |
-> # to turn on | V | Mở |
18. garbage = rubbish | N | Rác, rác thảy |
19. to protect | V | Bảo vệ, che chở |
-> protection | N | Sự bảo vệ, sự che chở |
20. to prevent | V | Ngăn cản, ngăn ngừa |
-> prevention | N | Sự ngăn ngừa, sự cản trở |
21. to save | V | Dành dụm, tiết kiệm |
22. to reduce | V | Làm giảm, giảm |
23. amount | N | Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc) |
24. to recycle | V | Tái sinh, tái chế |
25. ocean | N | Đại dƣơng |
26. sewage | N | Nƣớc thảy, chất thảy |
27. to end up | V | Đạt tới, đi tới tình trạng |
28. second-hand | Adj | (đồ vật) cũ, dùng rồi |
29. junk-yard | N | Bãi phế liệu |
30. treasure | N | Châu báu, kho báu |
31. to litter | V | Vứt bừa bãi, bày bừa bãi |
-> litter | N | Sự bừa bộn |
32. hedge | N | Hàng rào |
33. wood | N | Gỗ |
-> the woods | N | Rừng |
34. silly | Adj | Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn |
35. folk | N | Ngƣời (nói chung) |
36. unpolluted | Adj | Không bị ô nhiễm |
37. to minimize | V | Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1 |
38. complaint | N | Lòi than phiền, lời phàn nàn |
-> to complaint | V | Phàn nàn, than phiền |
39. to clear up | V | Thu dọn, làm sạch |
40. trash | N | Rác rƣởi |
41. refreshment | N | Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ |
42. smell | N | Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu |
-> to smell | V | Ngửi, ngửi thấy |
43. fly | N | Con ruồi |
44. to float | V | Nổi, trôi lềnh bềnh |
45. frog | N | Con ếch |
46. toad | N | Con cóc |
47. to prohibit | V | Cấm, ngăn cấm |
-> prohibition | N | Sự ngăn cấm |
48. to fine | V | Phạt tiền |
-> fine | N | Tiền phạt |
UNIT 7: SAVING ENERGY
1. energy | N | Năng lƣợng |
2. recent | Adj | Gần đây |
-> recently | Adv | Gần đây, mới đây |
3. bill | N | Hóa đơn thanh toán |
4. enormous | Adj | Rất, vô cùng |
-> enormously | Adv | Rất, vô cùng |
5. plumber | N | Thợ sửa ống nƣớc |
6. crack | N | Vết nứt, vết rạn |
-> to crack | V | Làm nứt |
7. pipe | N | Ong nƣớc |
8. to drip | V | Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt |
-> dripping | N | Vòi rỉ nƣớc |
9. to waste | V | Lãng phí, uổng phí |
10. solar | Adj | Thuộc mặt trời |
-> solar energy | N | Năng lƣợng mặt trời |
11. nuclear | Adj | Thuộc hạt nhân |
-> nuclear power | N | Năng lƣợng hạt nhân |
12. source | N | Nguồn |
-> a source of power | N | Nguồn năng lƣợng |
-> a power source | N | Nguồn năng lƣợng |
13. to intaall | V | Lắp đặt, cài đặt |
-> installation | N | Việc lắp đặt |
14. resource | N | Nguồn, nguồn lực |
-> resources | N | Tài nguyên |
-> natural resources | N | Tài nguyên thiên nhiên |
15. luxury | N | Vật xa xỉ, đồ xa xỉ |
16. consumer | N | Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng |
-> to consume | V | Dùng, tiêu thụ |
17. effectively | Adv | Một cách có hiệu quả |
-> effective | Adj | Có hiệu quả |
18. household | N | Hộ gia đình |
19. account for st | V | Chiếm, là nguyên nhân của (gì) |
20. bulb | N | Bóng đèn tròn |
21. standard | Adj | Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
-> standard | N | Chuẩn, tiêu chuẩn |
22. scheme | N | Kế hoạch, âm mƣu |
-> to scheme | V | Lập kế hoạch, âm mƣu |
23. to label | V | Dán nhãn |
-> label | N | Nhãn, nhãn hiệu |
24. tumble dryer | N | Máy sấy quần áo |
25. efficient | Adj | Có năng suất, có hiệu quả |
-> efficiency | N | Tính hiệu quả |
-> efficiently | Adv | Một cách hiệu quả |
26. to compare | V | So sánh |
-> comparison | N | Sự so sánh |
27. category | N | Loại, hạng |
28. ultimately | Adv | Cuối cùng, rốt cục |
-> ultimate | Adj | Cuối cùng, sau cùng |
29. innovation | N | Sự đổi mới, sự cách tân |
30. to sum up | V | Tóm tắt, tổng kết |
31. solid | Adj | Rắn, ở thể rắn |
32. separate | Adj | Riêng, riêng biệt, khác nhau |
-> to separate | V | Tách ra, chia ra |
33. to draft | V | Viết nháp, vẽ phát thảo |
-> draft | N | Bản nháp, bản phát thảo |
UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebration | N | Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm |
-> to celebrate | V | Làm lễ kỷ niệm |
2. Easter | N | Lễ Phục Sinh |
3. Lunar New Year | N | Tết, Tết nguyên đán |
4. Mid-Fall Festival | N | Tết Trung Thu |
5. to occur | V | Xảy ra |
-> occurrence | N | Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố |
6. to decorate | V | Trang trí, trang hoàng |
-> decoration | N | Việc trang trí, vật dùng để tr.trí |
-> decorative | Adj | Trang trí |
7. sticky rice | N | Gạo nếp |
-> sticky rice cake | N | Bánh chƣng, bánh tét |
8. apart | Adv | Cách nhau, cách xa, riêng ra |
9. Passover | N | Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái) |
10. Jewish | Adj | Thuộc Ngƣời Do Thái |
-> Jew = Jewish people | N | Ngƣời Do Thái |
11. freedom | N | Tự do, sự tự do |
-> free | Adj | Tự do |
-> free | V | Trả tự do, giải thoát |
12. slavery | N | Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ |
13. ancient | Adj | Cổ, cổ xƣa |
14. joyful | Adj | Vui mừng, hân hoan |
-> joy | N | Niềm hân hoan |
15. to receive | V | Nhận |
16. to crowd | V | Tụ tập đông đúc, chen chúc |
-> crowd | N | Đám đông |
17. parade | N | Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh |
18. compliment | N | Lời khen, lời chúc mừng |
-> compliment | V | Khen ngợi, ca tụng |
19. to congratulate | V | Chúc mừng |
-> Congratulation | N | Lời chúc mừng |
20. active | Adj | Tích cực, lanh lợi |
-> activist | N | Nhà hoạt động |
21. charity | N | Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt |
-> charitable | Adj | Nhân đức, từ thiện |
22. to nominate | V | Đề cử, chỉ định, chọn |
23. Auld Lang Syne | Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát) | |
24. acquaintance | N | Ngƣời quen, sự quen biết |
25. memory | N | Ký ức, trí nhớ |
-> to memorize | V | Ghi nhớ |
26. to lose heart | Exp | Nãn lòng, thoái chí |
27. to describe | V | Diễn tả, mô tả |
28. towards | Pre | Về phía, về hƣớng |
29. groom = bridegroom | N | Chú rể |
30. hug | N | Sự ôm chặt, sự ghì chặt |
-> to hug | V | Om ấp, ôm chặt |
31. forever | Adv | Mãi mãi, luôn luôn |
32. considerate | Adj | Chu đáo, ân cần, hay quan tâm |
-> consideration | N | Sự ân cần, sự quen tâm |
33. generous | Adj | Rộng lƣợng, rộng rãi |
-> generosity | N | Lòng tốt, tính hào hiệp |
34. priority | N | Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên |
35. humor | N | Sự hài hƣớc |
-> sense of humor | N | Khiếu hài hƣớc |
36. to distinguish | V | Phân biệt, làm cho khác biệt |
37. in a word | Exp | Nói tóm lại |
38. image | N | Hình tƣợng, hình ảnh |
39. to enhance | V | Tôn lên, nâng cao |
-> enhancement | N | Sự nâng cao |
40. to support | V | Ung hộ |
-> support | N | Sự ủng hộ |
41. nationwide | Adj | Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc |
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster | N | Thảm họa, thiên tai |
-> natural disaster | N | Thiên tai |
-> disastrous | Adj | Thảm khốc, tai hại |
2. storm | N | Bão, cơn bão |
-> snowstorm | N | Bão tuyết |
3. earthquake | N | Động đất |
4. volcano(es) | N | Núi lửa |
-> volcanic | Adj | Thuộc núi lửa |
5. typhoon | N | Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh) |
6. to forecast | V | Dự báo, dự đoán |
-> forecast | N | Lời dự báo, bảng dự báo |
7. to turn up | V | Vặn to lên (âm thanh) |
-> # to turn down | V | Vặn nhỏ lại |
8. coast | N | Bờ biển |
9. to expect | V | Trông chờ, mong đợi |
-> expectation | N | Sự trông chờ, sự mong đợi |
10. thunderstorm | N | Bão lớn (có sấm sét và mƣa to) |
11. high lands | N | Vùng cao, vùng cao nguyên |
-> highlands | Adj | Thuộc cao nguyên |
12. delta | N | Châu thổ, đồng bằng |
13. to prepare | V | Chuẩn bị |
-> preparation | N | Sự chuẩn bị |
14. to trust | V | Tin, tin tƣờng, tin cậy |
-> trust | N | Lòng tin, sự tin cậy |
15. (just) in case | Exp | Phòng khi, phòng hờ |
16. to predict | V | Dự báo, dự đoán |
-> prediction | N | Sự dự báo, lời dự báo |
-> predictable | Adj | Có thể đoán trƣớc đƣợc |
17. to can | V | Đóng hộp |
-> canned food | N | Thực phấm/thức ăn đóng hộp |
18. to damage | V | Làm hƣ hại, làm hỏng |
-> damage | N | Sự hƣ hại |
19. leak | N | Lỗ tròn, khe hở |
-> a leak in the roof | N | Chỗ dột trên mái nhà |
20. power cut | N | Tình trạng mất điện |
-> = power failure | N | Tình trạng mất điện |
21. fixture | N | Đồ đạc cố định |
22. appliance | N | Thiết bị, dụng cụ |
23. roller | N | Con lăn, trục lăn |
-> to roll | V | Lăn, cuốn |
24. drill | N | Sự tập luyện , sự rèn luyện |
-> to drill | V | Tập luyện, rèn luyện |
25. rim | N | Mép, vành, miệng (vật thể) |
-> Pacific Rim | N | Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á) |
26. to strike – struck – struck | V | Xảy ra đột ngột, đập, tấn công |
27. to collapse | V | Đổ, sập, sụp |
-> collapse | N | Sự sụp đỗ |
28. tide | N | Thuỷ triều |
-> tidal | Adj | (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều |
-> tidal wave = Tsunami | N | Sóng thần |
29. abrupt | Adj | Bất ngờ, đột ngột |
-> abruptly | Adv | Một cách bất ngờ, đột ngột |
30. shift | N | Sự chuyển dịch, sự thay đổi |
-> to shift | V | Chuyển, chuyển đổi |
31. to hit – hit – hit | V | Đánh, đụng |
32. hurricane | N | Bão lớn (có gió giật mạnh & mƣa) |
-> = cyclone = typhoon | N | Bão lớn |
33. to erupt | V | Phun, phun trào |
-> eruption | N | Sự phun (núi lửa) |
34. to save | V | Cứu, cứu vớt |
35. to warn | V | Báo trƣớc, cảnh báo |
-> warning | N | Lời cảnh báo |
36. tornado(es) | N | Lốc xoáy |
37. funnel | N | Cái phễu |
-> funnel-shaped | Adj | Có hình phễu |
38. overland | Adj | Qua đất liền, bằng đƣờng bộ |
39. to suck | V | Hút, cuốn |
40. baby carriage | N | Xe đẩy (của trẻ con) |
41. severe | Adj | Nghiêm trọng, dữ dội |
42. to behave | V | Cƣ xử, đối xử |
-> behavior | N | Hành vi, cách sƣ xử |
43. shelter | V | Trú, ẩn náu |
44. to destroy | V | Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá |
-> destruction | N | Sự tàn phá, sự hủy diệt |
45. to border | V | Giáp với, tiếp giáp |
-> border | N | Biên giới |
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
1. planet | N | Hành tinh |
2. UFO Unidentified Flying Object |
N | Vật thể bay không xác định, đĩa bay |
3. spacecraft | N | Tàu vũ trụ |
4. Object | N | Vật thể, đồ vật |
5. aircraft | N | Máy bay |
6. balloon | N | Kinh khí cầu |
7. meteor | N | Sao băng |
8. evidence | N | Bằng chứng, chứng cứ |
-> to evidence | V | Chứng tỏ, chứng minh |
9. existence | N | Sự tồn tại |
-> to exist | V | Tồn tại |
10. experienced | Adj | Có kinh nghiệm |
-> experience | N | Kinh nghiệm |
11. sighting | N | Sự trông thấy, sự bị trông thấy |
-> to sight | V | Thấy, nhìn thấy, trông thấy |
-> sight | N | Tầm nhìn, sức nhìn |
12. alien | N | Ngoại kiều, ngƣời ngoài hành tinh |
-> alien | Adj | Thuộc nƣớc ngoài, xa lạ |
13. to claim | V | Tuyên bố, khẳng định, quả quyết |
-> claim | N | Lời tuyên bố |
14. sample | N | Mẫu, vật mẫu |
-> soil sample | N | Mẫu đất |
15. to capture | V | Bắt, bắt giữ |
-> capture | N | Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ |
16. aboard | Adv | Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay) |
17. to disappear | V | Biến mất |
-> disappearance | N | Sự biến mất, sự mất tích |
18. device | N | Thiết bị, dụng cụ |
19. treetop | N | Ngọn cây |
20. creature | N | Sinh vật, loài vật |
21. Mars | N | Sao hỏa |
22. mineral | N | Khoáng sản, khoáng chất |
23. microorganism | N | Vi sinh vật |
24. gemstone | N | Đá quý |
25. (outer) space | N | Không gian, vũ trụ |
26. push-up | N | Môn thể dục hít đất |
27. to orbit | V | Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì) |
-> orbit | N | Quỹ đạo |
28. marvelous | Adj | Tuyệt vời, kỳ diệu |
-> marvelously | Adv | Một cách tuyệt vời |
29. flying saucer | N | Đĩa bay |
30. trick | N | Trò bịp, mẹo, thủ tuật |
-> a trick of light | Ảo ảnh của ánh sáng | |
31. shape | N | Hình, hình dạng |
32. trace | N | Dấu vết |
-> to trace | V | Theo, lần theo dấu (ai/gì) |
33. mysterious | Adj | Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí |
-> mystery | N | Điều bí ẩn, điều huyền bí |