Home Học tiếng Anh Tổng hợp 400 Bài tập phát âm ed và s/es có đáp án

Tổng hợp 400 Bài tập phát âm ed và s/es có đáp án

Tổng hợp 400 Bài tập phát âm ed và s/es có đáp án

Trong các bài tập phát âm tiếng Anh, thì có lẽ bài tập phát âm ed và s được nhiều bạn học tìm kiếm nhất. Dưới đây, chúng tôi đã tìm kiếm và tổng hợp các bài tập phát âm để bạn học có thể rèn luyện và nâng cao kiến thức của mình. Cùng theo dõi nhé.

1. Bài tập phát âm ed có đáp án

Động từ có quy tắc thêm _ed được phát âm như sau:

  • Phát âm /t/: sau những phụ âm vô thanh (trừ âm /t/) : /p, k, f, ʃ, s, tʃ, θ/
  • Phát âm /d/: sau những nguyên âm và phụ âm hữu thanh (trừ âm /d/) : / ð, b, v, z, ʒ, dʒ, g, m, n, ŋ, l/
  • Phát âm /ɪd/: sau âm /t, d/
Nguyên tắc phát âm đuôi ed
Nguyên tắc phát âm đuôi ed

Bài tập 1: Chỉ ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại

1. A. arrivedB. believedC. receivedD. hoped
2. A. openedB. knockedC. playedD. occurred
3. A. rubbedB. tuggedC. stoppedD. filled
4. A. dimmedB. travelledC. passedD. stirred
5. A. tippedB. beggedC. quarrelledD. carried
6. A. triedB. obeyedC. cleanedD. asked
7. A. packedB. addedC. workedD. pronounced
8. A. watchedB. phonedC. referredD. followed
9. A. agreedB. succeededC. smiledD. loved
10. A. laughedB. washedC. helpedD. weighed
11. A. walkedB. endedC. startedD. wanted
12. A. killedB. hurriedC. regrettedD. planned
13. A. visitedB. showedC. wonderedD. studied
14. A. sacrificedB. finishedC. fixedD. seized
15. A. neededB. bookedC. stoppedD. washed
16. A. lovedB. teasedC. washedD. rained
17. A. packedB. punchedC. pleasedD. pushed
18. A. filledB. nakedC. suitedD. wicked
19. A. causedB. increasedC. practisedD. promised
20. A. washedB. partedC. passedD. barked
21. A. killedB. curedC. crashedD. waived
22. A. imaginedB. releasedC. rainedD. followed
23. A. calledB. passedC. talkedD. washed
24. A. landedB. neededC. openedD. wanted
25. A. cleanedB. attendedC. visitedD. started
26. A. talkedB. fishedC. arrivedD. stepped
27. A. wishedB. wrappedC. laughedD. turned
28. A. consideredB. rescuedC. pulledD. roughed
29. A. producedB. arrangedC. checkedD. fixed
30. A. causedB. examinedC. operatedD. advised
31. A. discoveredB. destroyedC. developedD. opened
32. A. repairedB. inventedC. woundedD. succeeded
33. A. improvedB. parkedC. broadenedD. encouraged
34. A. deliveredB. organizedC. replacedD. obeyed
35. A. paintedB. providedC. protectedD. equipped
36. A. testedB. markedC. presentedD. founded
37. A. usedB. finishedC. marriedD. rained
38. A. allowedB. dressedC. flashedD. mixed
39. A. switchedB. stayedC. believedD. cleared
40. A. recommendedB. waitedC. handedD. designed
41. A. annoyedB. phonedC. watchedD. remembered
42. A. hurriedB. decidedC. plannedD. wondered
43. A. postedB. addedC. managedD. arrested
44. A. dreamedB. neglectedC. deniedD. admired
45. A. admittedB. advancedC. appointedD. competed
46. A. announcedB. apologizedC. answeredD. argued
47. A. complainedB. appliedC. comparedD. polished
48. A. bookedB. watchedC. joggedD. developed
49. A. contributedB. jumpedC. introducedD. vanished
50. A. whisperedB. wanderedC. sympathizedD. sentenced
51. A. workedB. wantedC. stoppedD. asked
52. A. openedB. knockedC. playedD. occurred
53. A. talkedB. watchedC. livedD. stopped
54. A. coveredB. installedC. describedD. decorated
55. A. claimedB. warnedC. occurredD. existed
56. A. carriedB. lookedC. managedD. opened
57. A. pleasedB. smokedC. stoppedD. missed
58. A. waitedB. mendedC. objectedD. faced
59. A. pleasedB. erasedC. increasedD. amused
60. A. arrivedB. believedC. receivedD. hoped

Bài tập 2: Sắp xếp và phát âm những từ sau đây vào đúng cột phát âm

amazedlisteneddancedstoppedreiteratedpleased
boastedlookeddelightedwantedpointedpacked
askednakeddrainedtrippedshoutedplayed
coveredopenedlaughedwastedscreamedplaced
/t//d//id/
asked,…

Bài tập 3. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other words:

1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
3. A. removed B. washed C. hoped D. missed
4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped
5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
7. A. believed B. prepared C. involved D. liked
8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
9. A. collected B. changed C. formed D. viewed
10. A. walked B. entertained C. reached D. looked
11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved
12. A. admired B. looked C. missed D. hoped
13. A. proved B. changed C. pointed D. played
14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended
15. A. smoked B. followed C. titled D. implied
16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped
17. A. talked B. looked C. naked D. worked
18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed
19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged
20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed
21. A. involved B. believed C. praised D. locked
22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaned
23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked
24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced
25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged
26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed
27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed
28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred
29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached
30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed
31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed
32. A. signed B. profited C. attracted D. naked
33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed
34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned
35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed
36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded
37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled
38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed
39. A. smiled B. denied C. divorced D. agreed
40. A. planned B. developed C. valued D. recognized
41. A. approved B. answered C. passed D. uttered
42. A. doubted B. wedded C. connected D. passed
43. A. managed B. laughed C. captured D. signed
44. A. washed B. exchanged C. experienced D. mixed
45. A. filled B. added C. started D. intended
46. A. wanted B. booked C. stopped D. laughed
47. A. booked B. watched C. jogged D. developed
48. A. kneeled B. bowed C. implied D. compressed
49. A. bottled B. explained C. trapped D. betrayed
50. A. laughed B. stamped C. booked D. contented

Bài tập 4: Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.

1. A. played B. watched C. helped D. pushed
2. A. devoted B. divided C. suggested D. learned
3. A. finished B. missed C. lived D. hoped
4. A. tried B. opened C. added D. lived
5. A. breathed B. seated C. heated D. wanted
6. A. guided B. managed C. started D. chatted
7. A. threatened B. answered C. promised D. traveled
8. A. invented B. completed C. surrounded D. risked
9. A. liked B. involved C. believed D. happened
10. A. collected B. moved C. lasted D. shouted
11. A. wanted B. disappointed C. looked D. needed
12. A. helped B. played C. passed D. hoped
13. A. worked B. stayed C. installed D. improved
14. A. intended B. decided C. delicated D. dangered
15. A. cleaned B. educated C. referred D. delayed
16. A. looked B. laughed C. solved D. finished
17. A. raided B. admired C. afforded D. collected
18. A. supposed B. closed C. delayed D. visited
19. A. married B. enjoyed C. finished D. explored
20. A. selected B. failed C. deleted D. faded

Bài tập 5: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

1. A. stopped B. lived C. played D. arrived
2. A. invited B. wanted C. ended D. liked
3. A. stopped B. agreed C. listened D. cleaned
4. A. worked B. wanted C. stopped D. asked
5. A. rested B. hiked C. dressed D. advanced
6. A. devoted B. suggested C. provided D. wished
7. A. looked B. watched C. stopped D. carried
8. A. worked B. lived C. enjoyed D. listened
9. A. stopped B. wanted C. needed D. fitted
10. A. decorated B. forced C. asked D. liked
Đáp án

Bài tập 1:

1 – D 2 – B 3 – C 4 – C 5 – A 6 – D 7 – B 8 – A 9 – B 10 – D
11 – A 12 – C 13 – A 14 – D 15 – A 16 – C 17 – C 18 – A 19 – A 20 – B
21 – C 22 – B 23 – A 24 – C 25 – A 26 – C 27 – D 28 – D 29 – B 30 – C
31 – C 32 – A 33 – B 34 – C 35 – D 36 – B 37 – B 38 – A 39 – A 40 – D
41 – C 42 – B 43 – C 44 – B 45 – B 46 – A 47 – D 48 – C 49 – A 50 – D
51 – B 52 – B 53 – C 54 – D 55 – D 56 – B 57 – A 58 – D 59 – A 60 – D

Bài tập 2:

/t//d//id/
askedamazedboasted
dancedcovereddelighted
laugheddrainednaked
lookedopenedpointed
packedlistenedreiterated
stoppedpleasedwanted
placedplayedwasted
trippedscreamedshouted

Bài tập 3:

1 – B 2 – D 3 – A 4 – C 5 – B 6 – C 7 – D 8 – C 9 – A 10 – B
11 – D 12 – A 13 – B 14 – D 15 – A 16 – B 17 – C 18 – B 19 – A 20 – A
21 – D 22 – B 23 – A 24 – C 25 – C 26 – A 27 – A 28 – D 29 – A 30 – D
31 – C 32 – A 33 – B 34 – D 35 – C 36 – B 37 – A 38 – A 39 – C 40 – B
41- C 42 – D 43 – B 44 – B 45 – A 46 – A 47- C 48 – D 49 – C 50 – D

Bài tập 4:

1 – A 2 – D 3 – C 4 – C 5 – D 6 – B 7 – C 8 – D 9 – A 10 – B
11 – C 12 – B 13 – A 14 – D 15 – B 16 – C 17 – B 18 – C 19 – A 20 – B

Bài tập 5:

1 – A 2 – D 3 – A 4 – B 5 – A 6 – D 7 – D 8 – A 9 – A 10 – A

XEM THÊM: 100+ Bài tập phát âm “ed” từ dễ đến khó (có đáp án)

2. Bài tập phát âm đuôi s es có đáp án

Với phát âm _s hay _es sau động từ hay danh từ phụ thuộc vào âm đứng phía trước nó. Động từ hay danh từ khi thêm _s hay _es được phát âm như sau:

  • /ɪz/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng những âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
  • /s/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng những âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/
  • /z/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng âm còn lại.
Cách phát âm đuôi S và ES
Cách phát âm đuôi S và ES

Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại

1. A. proofsB. booksC. pointsD. days
2. A. helpsB. laughsC. cooksD. finds
3. A. neighborsB. friendsC. relativesD. photographs
4. A. snacksB. followsC. titlesD. writers
5. A. streetsB. phonesC. booksD. makes
6. A. citiesB. satellitesC. seriesD. workers
7. A. developsB. takesC. laughsD. volumes
8. A. phonesB. streetsC. booksD. makes
9. A. proofsB. regionsC. liftsD. rocks
10. A. involvesB. believesC. suggestsD. steals
11. A. remembersB. cooksC. wallsD. pyramids
12. A. milesB. wordsC. accidentsD. names
13. A. sportsB. playsC. choresD. minds
14. A. nationsB. speakersC. languagesD. minds
15. A. proofsB. looksC. lendsD. stops
16. A. datesB. bagsC. photographsD. speaks
17. A. parentsB. brothersC. weekendsD. feelings
18. A. choresB. dishesC. housesD. coaches
19. A. worksB. shopsC. shiftsD. plays
20. A. coughsB. singsC. stopsD. sleeps
21. A. signsB. profitsC. becomesD. survives
22. A. walksB. stepsC. shutsD. plays
23. A. wishesB. practicesC. introducesD. leaves
24. A. grassesB. stretchesC. comprisesD. potatoes
25. A. desksB. mapsC. plantsD. chairs
26. A. pensB. booksC. phonesD. tables
27. A. dipsB. desertsC. booksD. camels
28. A. milesB. attendsC. driftsD. glows
29. A. mendsB. developsC. valuesD. equals
30. A. repeatsB. classmatesC. amusesD. attacks
31. A. humansB. dreamsC. concertsD. songs
32. A. managesB. laughsC. photographsD. makes
33. A. dishesB. orangesC. experiencesD. chores
34. A. fillsB. addsC. stirsD. lets
35. A. wantsB. booksC. stopsD. sends
36. A. booksB. dogsC. catsD. maps
37. A. biscuitsB. magazinesC. newspapersD. vegetables
38. A. kneesB. peasC. treesD. niece
39. A. cupsB. stampsC. booksD. pens
40. A. housesB. facesC. hatesD. places
41. A. schoolsB. yardsC. labsD. seats
42. A. namesB. livesC. dancesD. tables
43. A. nightsB. daysC. yearsD. weekends
44. A. pensB. markersC. booksD. rulers
45. A. shakesB. nodsC. wavesD. bends
46. A. horseB. toolsC. houseD. chairs
47. A. facesB. housesC. horsesD. passes
48. A. presidentB. busyC. handsomeD. desire
49. A. sweetsB. watchesC. dishesD. boxes
50. A. dollsB. carsC. vansD. trucks
51. A. missesB. stopsC. teachesD. rises
52. A. playsB. smellsC. cooksD. boils
53. A. watchesB. hitsC. snacksD. prevents
54. A. comesB. appearsC. boilsD. washes
55. A. commandsB. turnsC. cutsD. schools
56. A. trainsB. stampsC. mansD. closes
57. A. busesB. boxesC. eatsD. watches
58. A. capsB. bagsC. stopsD. wants
59. A. existsB. claimsC. warnsD. lives
60. A. hopesB. looksC. cutsD. stays
61. A. meetsB. shopsC. trucksD. goods
62. A. inventionsB. livesC. kicksD. knows
63. A. coughsB. figuresC. bossesD. wishes
64. A. findsB. mouthsC. mopesD. chips
65. A. singsB. speaksC. gainsD. opens
66. A. soupsB. cutsC. boysD. wreaths
67. A. laughsB. missesC. ploughsD. signs
68. A. engagesB. strikesC. pathsD. mopes
69. A.reachesB. watchesC. girlsD .teaches
70. A. worksB. beginsC. developsD. shops

Bài tập 2: Xếp các từ sau vào đúng cột theo âm “s” số nhiều hoặc ngôi thứ ba

boysgraduatesdamageslessonsproductsminutes
chequeshatesearnslivessandwichespaints
closeshoursfaceslovesthingsphrases
cooksJames’sgirlsmessageswantsplaces
/s//z//iz/

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại

1. A. missesB. washesC. changesD. goes
2. A. matchesB. judgesC. stagesD. comes
3. A. stopsB. laughsC. attacksD. lives
4. A. readsB. looksC. wearsD. learns
5. A. risesB. bringsC. fillsD. robs
6. A. proofsB. looksC. leandsD. stops
7. A. housesB. ridesC. washesD. passes
8. A. batsB. datesC. bagsD. speaks
9. A. scientistsB. satellitesC. familiesD. birthmarks
10. A. opensB. listensC. speaksD. enjoys

Bài tập 4. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại

1. A. beds B. doors C. plays D. students
2. A. arms B. suits C. chairs D. boards
3. A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes
4. A. relieves B. invents C. buys D. deals
5. A. dreams B. heals C. kills D. tasks
6. A. resources B. stages C. preserves D.focuses
7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes
8. A. offers B.mounts C. pollens D. swords
9. A. miles B. words C. accidents D. names
10. A. sports B. households C. minds D. plays
11. A. pools B. trucks C. umbrellas D. workers
12. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations
13. A. houses B. horses C. matches D. wives
14. A. barracks B. series C. means D. headquarters
15. A. crossroads B. species C. works D. mosquitoes

Đáp án bài tập trắc nghiệm phát âm s es

Bài tập 1:

1 – D 2- D 3 – D 4- A 5- B 6 – B 7 – D 8 – A 9 – B 10 – C
11 – B 12 – C 13 – A 14 – C 15 – C 16 – B 17 – A 18 – A 19 – D 20 – B
21 – B 22 – D 23 – D 24 – D 25 – A 26 – B 27 – D 28 – C 29 – B 30 – C
31- C 32 – A 33 – D 34 – D 35 – D 36 – B 37 – A 38 – D 39 – D 40 – C
41- D 42 – C 43 – A 44 – C 45 – A 46 – A 47 – B 48 – C 49 – A 50 – D
51 – B 52 – C 53 – A 54 – D 55 – C 56 – B 57 – C 58 – B 59 – A 60 – D
61 – D 62 – C 63 – C 64 – A 65 – B 66 – C 67 – D 68 – A 69 – C 70 – B

Bài tập 2:

/s//z//iz/
cheques cooks gradutaes hates minutes paints products wantsboys earns girls hours lessons lives loves thingscloses damages faces James’s messages phrases sandwiches

Bài tập 3:

1. D2. A3. D4. B5. A
6. C7. B8. A9. C10. C

Lời giải chi tiết

1. Đáp án là D bởi A, B, C phát âm là /iz/; còn D phát âm là /z/
2. Đáp án là A bởi B, C, D phát âm là /z/, còn A phát âm là /iz/
3. Đáp án D bởi A, B, C phát âm là /s/; còn D phát âm là /z/
4. Đáp án B bởi A, C, D phát âm là /z/; còn B phát âm là /s/
5. Đáp án A bởi B, C, D phát âm là /z/; còn A phát âm là /iz/
6. Đáp án C bởi A, B, D phát âm là /z/; còn C phát âm là /s/
7. Đáp án B bởi A, C, D phát âm là /iz/; còn B phát âm là /z/
8. Đáp án A bởi B, C, D phát âm là /z/; còn A phát âm là /s/
9. Đáp án C bởi A, B , D phát âm là /s/; còn C phát âm là /z/
10. Đáp án C bởi A, B , D phát âm là /z/; còn C phát âm là /s/

Bài tập 4:

1 – D 2 – B 3 – C 4 – B 5 – D
6 – C 7 – A 8 – B 9 – C 10 – A
11 – B 12 – C 13 – D 14 – A 15 – C

3. Bài tập phát âm ed, s và es nâng cao

Dưới đây là 5 bài tập phát âm s es ed nâng cao dành cho các bạn học:

Bài tập 1: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

1. A. listens B. reviews C. protects D. enjoys
2. A. kissed B. washed C. advertised D. slipped
3. A. enjoyed B. ironed C. picked D. served
4. A. buttons B. books C. begs D. cans
5. A. derived B. required C. blamed D. coughed
6. A. extended B. skipped C. looked D. watched
7. A. cities B. areas C. envelops D. days
8. A. begged B. dogged C. buttoned D. blamed
9. A. approached B. sacrificed C. unwrapped D. obliged
10. A. laughs B. mouths C. slopes D. presidents
11. A. finished B. promised C. escaped D. followed
12. A. expands B. installs C. swallows D. rejects
13. A. expands B. travels C. appoints D. animals
14. A. promised B. conserved C. destroyed D. proposed
15. A. reduced B. caused C. damaged D. preserved
16. A. cooked B. ploughed C. stopped D. finished
17. A. houses B. brashes C. hates D. places
18. A. kites B. hopes C. balls D. kicks
19. A. attacked B. stopped C. inclined D. searched
20. A. possesses B. brushes C. watches D. indicates

Bài tập 2: Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân.

1. A. beds B. clocks C. villas D. chairs
2. A. caps B. lights C. clocks D. rooms
3. A. parents B. beds C. friends D. brothers
4. A. kitchens B. flats C. bedrooms D. villas
5. A. houses B. stores C. oranges D. bridges
6. A. wardrobes B. kitchens C. bedrooms D. lamps
7. A. toilets B. sofas C. lamps D. attics
8. A. chests B. chairs C. cars D. tables
9. A. showers B. cupboards C. sinks D. dishwashers
10. A. tears B. pictures C. sofas D. chopsticks

Bài tập 3: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

1. A. delivered B. visited C. crooked D. recommended
2. A. Clothes B. houses C. increases D. rises
3. A. Hands B. occasions C. associates D. others
4. A. maintains B. laughs C. drops D. imports
5. A. Kites B. catches C. oranges D. buzzes
6. A. Lived B. cooked C. laughed D. watched
7. A. Plays B. looks C. leaves D. brings
8. A. Studied B. approved C. reminded D. returned
9. A. scientists B. interviews C. competitors D. materials
10. A. Washed B. missed C. returned D. stopped
11. A. letters B. groups C. systems D. goods

Bài tập 4: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

1. A. tables B. lights C. villas D. windows
2. A. suburbs B. books C. streets D. safes
3. A. markets B. camps C. schools D. parks
4. A. gardens B. beds C. parents D. halls
5. A. drawers B. sofas C. photos D. attics
6. A. uniforms B. classmates C. desks D. lamps
7. A. lessons B. shoes C. cheeks D. friends
8. A. subjects B. rulers C. pencils D. eyes
9. A. fireworks B. friends C. shops D. parents

Bài tập 5: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

1: A. passed B. managed C. cleared D. threatened
2: A. ejects B. defends C. advocates D. breaths
3: A. produced B. believed C. stopped D. laughed
4: A. affected B. looked C. decreased D. washed
5: A. missed B. worked C. realized D. watched
6: A. loved B. appeared C. agreed D. coughed
7: A. imagines B. bikes C. cultures D. involves
8: A. finished B. cooked C. attended D. laughed
9: A. concerned B. candied C. travelled D. dried
10: A. speaks B. speeds C. graphs D. beliefs
11: A. increased B. pleased C. replaced D. fixed
12: A. looks B. knows C. helps D. sits
13: A. linked B. declared C. finished D. developed
14: A. sports B. thanks C. games D. enthusiasts
15: A. sacrificed B. trusted C. recorded D. acted
16: A. cooks B. loves C. joins D. spends
17: A. interviewed B. performed C. finished D. delivered
18: A. misses B. goes C. leaves D. potatoes
19: A. removed B. approved C. reminded D. relieved
20: A. failed B. reached C. absorbed D. solved

Đáp án bài tập phát âm s es ed

Bài tập 1:

1 – C 2 – C 3 – C 4 -B 5 – D 6 – A 7 – C 8 – B 9 – D 10 – B
11 – D 12 – D 13 – C 14 – A 15 – A 16 – B 17 – C 18 – C 19 – C 20 – D

Bài tập 2:

1. Các đáp án A, C, D phát âm là /z/, đáp án B phát âm là /s/ => Đáp án: B
2. Các đáp án A, B, C phát âm là /s/, đáp án D phát âm là /z/ => Đáp án: D
3: Các đáp án B, C, D phát âm là /z/, đáp án A phát âm là /s/ => Đáp án: A
4: Các đáp án A, C, D phát âm là /z/, đáp án B phát âm là /s/ => Đáp án: B
5: Các đáp án A, C, D phát âm là /iz/, đáp án B phát âm là /z/ => Đáp án: B
6: Các đáp án A, B, C phát âm là /z/, đáp án D phát âm là /s/ => Đáp án: D
7: Các đáp án A, C, D phát âm là /s/, đáp án B phát âm là /z/ => Đáp án: B
8: Các đáp án B, C, D phát âm là /z/, đáp án A phát âm là /s/ => Đáp án: A
9: Các đáp án A, B, D phát âm là /z/, đáp án C phát âm là /s/ => Đáp án: C
10: Các đáp án A, B, C phát âm là /z/, đáp án D phát âm là /s/ => Đáp án: D

Bài tập 3:

1 – A 2 – A 3 – C 4 – A 5 – A 6 – A 7 – B 8 – C 9 – A 10 – C 11 – B

Bài tập 4:

1 – B 2 – A 3 – C 4 – C 5 – D 6 – A 7 – C 8 – A 9 – B

Bài tập 5:

1 – A vì phát âm là /t/ còn lại là /d/
2 – B vì phát âm là /z/ còn lại là /s/
3 – B vì phát âm là /d/, còn lại là /t/
4 – A vì phát âm là /id/, còn lại là /t/
5 – C vì phát âm là /d/, còn lại là /t/
6 – D vì phát âm là /t/ còn lại là /d/
7 – B vì phát âm là /s/, còn lại là /z/
8 – C vì phát âm là /id/, còn lại là /t/
9 – B vì phát âm là /id/, còn lại là /d/
10 – B 11 – B 12 – B 13 – B 14 – C 15 – A
16 – A 17 – C 18 – A 19 – C 20 – B

Vừa rồi chúng tôi đã mang đến cho bạn học các bài tập phát âm ed và s từ cơ bản đến nâng cao để bạn học có thể rèn luyện dần dần. Thông qua, bài trên bạn học có thể có những phát âm đúng đắn hơn.

Với niềm đam mê viết lách Thu Nỡ mong muốn mang đến cho độc giả những thông tin hay và hữu ích về các sách luyện thi TOEIC, sách luyện thi IELTS, sách học tiếng Trung, tiếng Nhật...