Danh từ là một trong những phần từ vựng quan trọng trong tiếng Anh mà bạn phải tiếp xúc nhiều nhất trong quá trình học cũng như trong đời sống. Bài học hôm nay sẽ giới thiệu cho bạn kiến thức về Danh từ nói chung và Tổng hợp cho bạn 40 Danh từ không đếm được
Xem thêm: Nguyên tắc phát âm đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh
Tổng quan về Danh từ
1. Khái niệm Danh từ:
Danh từ được định nghĩa là những từ dùng để gọi tên sự vật, sự việc hoặc khái niệm nào đó. Tùy theo nhu cầu sử dụng con người, Danh từ sẽ biến đổi và phát triển liên tục để phù hợp với nhu cầu đó.
2. Các loại Danh từ trong tiếng Anh
a. Danh từ Đếm được
Danh từ dùng để gọi đối tượng mà chúng ta CÓ thể trực tiếp đếm số lượng.
Ví dụ: boy, girl, lemon, book, tree
b. Danh từ không đếm được
Danh từ dùng để gọi đối tượng mà chúng ta KHÔNG thể đếm một cách trực tiếp. Ta phải sử dụng một đơn vị đo lường phù hợp để đếm những Danh từ này
Ví dụ: dùng kilogram cho Meat (thit); ml hoặc litter cho water (nước)
3. Chức năng của Danh từ
- Danh từ làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb)
- Danh từ àm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ (verb)
- Danh từ àm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ (verb)
- Danh từ làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition)
- Danh từ làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
- Danh từ làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Tổng hợp 40 Danh từ Không đếm được trong tiếng Anh
- advertising: quảng cáo
- advice: lời khuyên
- air: không khí
- chemistry: hoá học
- clothing: quần áo
- confidence: sự tự tin
- correspondence: thư tín
- economics: kinh tế học
- education: sự giáo dục
- employment: Công ăn việc làm
- environment: môi trường
- equipment: trang thiết bị
- evidence: bằng chứng, chứng cớ
- food: thức ăn
- furniture: đồ đạc
- history: lịch sử
- homework: bài về nhà
- information: thông tin
- justice: công lý
- knowledge: kiến thức
- literature: văn học
- luggage/baggage: hành lý
- machinery: máy móc
- maths: toán
- meat: thịt
- merchandise = goods: hàng hóa
- money: tiền tệ (trừ Dollar, Pound, VND)
- news: tin tức
- physics: vật lý
- politics: chính trị
- pollution: ô nhiễm
- psychology: tâm lý học
- scenery: quang cảnh
- soap: xà phòng
- stationery: văn phòng phẩm
- traffic: sự đi lại, giao thông
- truth: sự thực
- violence: bạo lực
- water: nước
- wealth: sự giàu có
Hi vọng bài viết trên đây đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!