Home Ebook Tổng hợp 2000 từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik 2 (PDF)

Tổng hợp 2000 từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik 2 (PDF)

Tổng hợp 2000 từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik 2 (PDF)

Từ vựng Topik 2 đang được rất nhiều người quan tâm mỗi khi bước vào kỳ thi Topik 2. TOPIK là kỳ thi năng lực tiếng Hàn – Test of Proficiency in Korean, được tổ chức bởi Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc.

TOPIK được chia thành 2 loại: TOPIK I (cấp 1-2) và TOPIK II (cấp 3-6) để đánh giá năng lực của người học. Trong đó, TOPIK 1-2 là trình độ sơ cấp, TOPIK 3-4 là trình độ trung cấp, TOPIK 5-6 là trình độ cao cấp.

Trong bài viết dưới đây, JES sẽ gửi đến bạn đọc 2000 từ vựng tiếng Hàn Topik 2 PDF thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về các từ vựng Topik 2 pdf thông dụng để đạt điểm cao hơn trong kỳ thi TOPIK II.

Các từ vựng tiếng Hàn hay gặp trong đề thi topik 2

  • 가난하다: nghèo
  • 가능성: khả năng, tính khả năng
  • 가방류 판매: bán túi xách
  • 가벼운 운동: vận động nhẹ
  • 가지다= 갖다: có, mang, sở hữu
  • 가치관: giá trị quan
  • 가치관을 병화시키다: thay đổi giá trị quan
  • 각 부분: mỗi bộ phận
  • 각종 찌개: đủ loại canh chige
  • 간식을 먹다: ăn văt
  • 간혹: đôi khi
  • 감기에 걸리다: bị cảm
  • 감독: huấn luyện viên
  • 감동: cảm động
  • 감동적이다: cảm động
  • 감정: giám định
  • 감정 과정이 필요하다: cần quy trình giám định
  • 감정을 교류하다: thể hiện tình cảm, trao đổi tình cảm
  • 감정을 제대로 표현하지 않다: không thể hiện hết cảm xúc
  • 감정을 표현하다: thể hiện cảm xúc
  • 값이 올라가다: giá tăng cao
  • 강압적이다: tính đàn áp
  • 강에 던져 벼리다: ném xuống sông
  • 강연을 듣다: nghe bài diễn thuyết
  • 강의 시간: giờ giảng bài
  • 강제적이다: mang tính cưỡng chế
  • 개발: phát minh
  • 개방되다: được mở ra
  • 개성 있는 작품: tác phẩm có cá tính
  • 개성을 표현하다: thể hiện cá tính
  • 개인 위주의 여가: thời gian nhàn rỗi cho bản thân
  • 개최되다: được tổ chức
  • 개최하다: tổ chức
  • 거듭되다: liên tục , lặp lại
  • 거추장스럽다: cồng kềnh
  • 거칠다: thô lỗ
  • 건강 검진: kiểm tra sức khỏe
  • 건강 관리: quản lý sức khỏe
  • 겨우: vừa mới
  • 결근하다: nghỉ làm
  • 결석하다: vắng mặt
  • 결혼하다: kết hôn
  • 경기: trận thi đấu
  • 경품: giải thưởng
  • 경험: kinh nghiệm
  • 경험자: người có kinh nghiệm
  • 고개를 들다: ngẩng đầu, ngẩng cổ
  • 고려되다: được xem xét, cân nhắc
  • 고미술품: tác phẩm mỹ thuật cổ đại
  • 고유 번호가 있다: có mã số riêng
  • 고함을 지르다: hét to
  • 고향: quê hương
  • 고향이 그립다: nhớ quê
  • 곤란해지거나 손해를 보다: bị thiệt hại hoặc trở nên rắc rối
  • 공간을 두다: để lại chỗ, để lại không gian
  • 공공장소: nơi công cộng
  • 공연: biểu diễn, diễn xuất, trình diễn
  • 공연 정보: thông tin buổi công diễn

Link tải 2000 Từ vựng tiếng Hàn Topik 2 PDF

Nút tải
Hi vọng với 2000 từ vựng Topik 2 ở trên sẽ phần nào giúp các bạn học tập và ôn thi tốt hơn trong kỳ thi Topik 2. Đây chính là những từ vựng thường xuất hiện trong các kỳ thi Topik 2, nhớ lưu lại và học thuộc bạn nhé!

Cô Thu Minh hiện là giáo viên dạy tiếng Hàn, với hơn 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo và dịch thuật tiếng Hàn, cô Thu Minh hy vọng sẽ mang tới những thống tin, kiến thức tốt nhất cho độc giả.