1000 Từ Vựng Topik I là tài liệu lý tưởng giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Với các từ vựng cơ bản được phân chia theo chủ đề, tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn tự tin chinh phục kỳ thi Topik I và đạt kết quả như mong muốn.
Giới thiệu về từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik I
Tên tài liệu | 1000 Từ Vựng Tiếng Hàn Ôn Thi Topik I |
Mục tiêu | Giúp học viên cải thiện vốn từ vựng để chuẩn bị cho kỳ thi Topik I. |
Đối tượng phù hợp | Người mới bắt đầu học tiếng Hàn hoặc chuẩn bị thi Topik I. |
Tính năng nổi bật | – Từ vựng được chia theo chủ đề. – Bao gồm ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. |
Các chủ đề từ vựng cơ bản
Chủ đề | Nội dung chính |
---|---|
Giới thiệu bản thân | Tên, tuổi, nghề nghiệp, quê quán. |
Mua sắm và trả giá | Từ vựng về mua hàng và trả giá. |
Món ăn | Tên các món ăn và đồ uống phổ biến. |
Bệnh viện | Thuật ngữ cơ bản về y tế và sức khỏe. |
Màu sắc | Tên gọi các màu sắc và cách sử dụng. |
Ngày tháng năm | Biểu thị thời gian và lịch trình. |
Điện thoại | Các thao tác và từ vựng liên quan. |
Số đếm | Hán Hàn và Thuần Hàn. |
Sở thích | Từ vựng để diễn đạt sở thích cá nhân. |
Trường học | Từ vựng liên quan đến cấp học và chức vụ. |
Sinh hoạt hàng ngày | Từ vựng về các hoạt động thường nhật. |
Giao thông | Phương tiện di chuyển, hỏi và chỉ đường. |
Những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, 2 về các chủ đề trên là những từ vựng Topik sơ cấp thường xuất hiện trong các đề thi Topik I, II.
Sơ lược về tài liệu 1000 từ vựng Topik 1:
1. 것 -> vật, việc -> a thing or an object
Ví dụ: 좋아하는 것으로 아무거나 골라요 -> lấy bất·kì vật gì bạn thích -> Take any thing you like
2. 하다 | làm
Ví dụ:
a) 내일 뭐 할 거니? -> Ngày mai anh sẽ làm gì? -> What are you doing tomorrow?
b) 밥을 하다 -> làm (nấu) cơm -> make[cook] rice
c) kết hợp với các danh từ gốc Hán để tạo thành động từ
생각 (ý nghĩ, suy nghĩ) -> 생각하다 (động từ) -> nghĩ
운동 (sự vận động) -> 운동하다 (động từ) vận động, tập thể dục -> do exercise
3. 있다 | có
a) 이 방에는 에어컨이 있다 -> Phòng này có máy điều hòa (không khí) -> This room has air conditioning.
b) 우리 학교에는 기숙사가 있다 -> Trường
tôi có kí túc xá. -> Our school has a dormitory.
Cách học 1000 từ vựng tiếng Hàn Topik 1 hiệu quả
Phương pháp học | Chi tiết |
---|---|
Thiết lập mục tiêu | Quyết định thời gian hoàn thành 1000 từ, ví dụ 5 hoặc 10 ngày. |
Học theo nhóm | Chia sẻ số từ với nhóm, mỗi người học một phần để tăng tốc và ghi nhớ tốt hơn. |
Chuẩn bị dụng cụ | Sử dụng bút màu, giấy A4 để ghi từ vựng, dán ở nơi dễ nhìn. |
Tạo liên kết hình ảnh | Vẽ hình minh họa hoặc tra từ điển để tạo liên tưởng dễ nhớ. |
Luyện tập thường xuyên | Ôn tập mỗi ngày để cải thiện khả năng phản xạ và ghi nhớ lâu dài. |
Link download 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I PDF
Bên dưới là link tải tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I mà JES sưu tập được dưới dạng PDF
Download tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I PDF
Với file từ vựng Topik 1 mà chúng tôi vừa chia sẻ trên đây, mong rằng sẽ giúp cho bạn đọc có thêm hành trang để chinh phục kỳ thi Topik I dễ dàng với số điểm như mong đợi. Việc học phải đi đôi với hành, vậy nên bạn cần luyện tập thường xuyên để trau dồi thêm cho năng lực học tập của mình nhé.